**Câu 1:**
a. Tính điện trở tương đương của hai điện trở mắc nối tiếp:
- Công thức tính điện trở tương đương mắc nối tiếp:
\[ R_{tđ} = R_1 + R_2 \]
- Với \( R_1 = 10~\Omega \) và \( R_2 = 12~\Omega \):
\[ R_{tđ} = 10 + 12 = 22~\Omega \]
b. Tính điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song:
- Công thức tính điện trở tương đương mắc song song:
\[ \frac{1}{R_{tđ}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2} \]
- Với \( R_1 = 20~\Omega \) và \( R_2 = 30~\Omega \):
\[ \frac{1}{R_{tđ}} = \frac{1}{20} + \frac{1}{30} = \frac{3 + 2}{60} = \frac{5}{60} \]
=> \( R_{tđ} = \frac{60}{5} = 12~\Omega \)
**Câu 2:**
a. Tính điện trở của dây thứ nhất:
- Công thức tính điện trở:
\[ R = \rho \cdot \frac{l}{S} \]
- Với \( \rho = 12 \times 10^{-8}~\Omega.m \), \( l = 1~m \), \( S = 0,2~mm^2 = 0,2 \times 10^{-6}~m^2 \):
\[ R = 12 \times 10^{-8} \cdot \frac{1}{0,2 \times 10^{-6}} = 12 \times 10^{-8} \cdot 5 \times 10^{6} = 0,6~\Omega \]
b. Tính chiều dài dây thứ hai:
- Áp dụng công thức tính điện trở với dây thứ hai:
- Biết rằng điện trở của dây thứ hai bằng điện trở của dây thứ nhất \( R = 0,6~\Omega \):
\[ 0,6 = 1,7 \times 10^{-8} \cdot \frac{l_2}{0,3 \times 10^{-6}} \]
=> \( l_2 = \frac{0,6 \cdot 0,3 \times 10^{-6}}{1,7 \times 10^{-8}} \)
=> \( l_2 \approx 10,59~m \)
**Câu 3:**
a. Tìm điện trở tương đương của đoạn mạch:
- \( R_1 = 20~\Omega \) và \( R_2 = 30~\Omega \):
\[ R_{tđ} = R_1 + R_2 = 20 + 30 = 50~\Omega \]
b. Phải mắc nối tiếp thêm vào đoạn mạch điện trở \( R_3 \) bằng bao nhiêu để điện trở của đoạn mạch là 65~Ω:
\[ R_{tđ} + R_3 = 65 \]
=> \( 50 + R_3 = 65 \)
=> \( R_3 = 15~\Omega \)
**Câu 4:**
a. Tính điện trở của sợi dây đồng:
- Dùng Ohm's Law:
\[ R = \frac{U}{I} \]
- Với \( U = 22~V \) và \( I = 0,2~A \):
\[ R = \frac{22}{0,2} = 110~\Omega \]
b. Tính tiết diện của dây đồng:
- Sử dụng công thức điện trở:
\[ R = \rho \cdot \frac{l}{S} \]
- Với \( \rho = 1,7 \times 10^{-8}~\Omega.m \), \( l = 200~m \) và \( R = 110~\Omega \):
\[ 110 = 1,7 \times 10^{-8} \cdot \frac{200}{S} \]
=> \( S = \frac{1,7 \times 10^{-8} \cdot 200}{110} \)
=> \( S \approx 3,09 \times 10^{-6}~m^2 \)
**Câu 5:**
Các phương pháp hóa học thường dùng để tách kim loại ra khỏi hợp chất:
- Phương pháp nhiệt luyện: Sử dụng nhiệt độ cao để tách kim loại.
- Phương pháp điện phân: Dùng dòng điện để tách kim loại.
- Phương pháp hòa tan: Dùng dung môi để hòa tan hợp chất kim loại.
PTHH minh họa:
- Phương pháp điện phân:
\[ \text{Cu}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Cu} \]
**Câu 6:**
Sự khác nhau của thép và inox (về thành phần, tính chất, ứng dụng):
| Hợp kim | Thành phần | Tính chất đặc trưng | Ứng dụng |
|---------|------------|---------------------|----------|
| Thép | Sắt và carbon | Dễ bị rỉ sét, độ bền cao | Xây dựng, sản xuất máy móc |
| Inox | Sắt, chromium, nickel | Chống ăn mòn, không bị rỉ | Thiết bị y tế, bếp công nghiệp |