Để tính nhiệt nóng chảy riêng của nước đá, chúng ta cần sử dụng công thức liên quan đến nhiệt lượng và công suất.
1. **Tính tổng công suất tiêu thụ**:
Công suất P được cho trong bảng, chúng ta sẽ lấy giá trị trung bình của công suất trong các lần đo.
Từ bảng, ta có các giá trị công suất P:
- 14,25 W
- 14,23 W
- 14,19 W
- 14,25 W
- 14,23 W
- 14,24 W
- 14,22 W
- 14,32 W
- 14,26 W
Tính giá trị trung bình:
\[
P_{tb} = \frac{14,25 + 14,23 + 14,19 + 14,25 + 14,23 + 14,24 + 14,22 + 14,32 + 14,26}{9} \approx 14,24 \text{ W}
\]
2. **Tính tổng nhiệt lượng đã cung cấp**:
Tổng thời gian thí nghiệm là 960 giây (từ 0 đến 960 giây). Nhiệt lượng Q được tính bằng công suất nhân với thời gian:
\[
Q = P_{tb} \times t = 14,24 \text{ W} \times 960 \text{ s} = 13678,4 \text{ J}
\]
3. **Tính nhiệt nóng chảy riêng của nước đá**:
Nhiệt lượng này được dùng để làm nóng chảy nước đá. Khối lượng nước đá là \( m_đ = 0,25 \text{ kg} \).
Nhiệt nóng chảy riêng \( L \) được tính bằng công thức:
\[
L = \frac{Q}{m_đ} = \frac{13678,4 \text{ J}}{0,25 \text{ kg}} = 54713,6 \text{ J/kg}
\]
Chuyển đổi sang kJ/kg:
\[
L = \frac{54713,6}{1000} \approx 54,7 \text{ kJ/kg}
\]
4. **Kết luận**:
Nhiệt nóng chảy riêng của nước đá trong thí nghiệm trên là khoảng **54,7 kJ/kg**.