a) Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 15 theo hai cách.
Cách 1: Liệt kê các phần tử của tập hợp A:
A = {8, 9, 10, 11, 12, 13, 14}
Cách 2: Viết tập hợp A dưới dạng qui định:
A = {x | x là số tự nhiên, 7 < x < 15}
b) Cho B = {x | x là số tự nhiên, 8 < x < 13}. Hãy biểu diễn các phần tử của tập hợp A ∩ B trên tia số.
Tập hợp B = {9, 10, 11, 12}
Tập hợp A ∩ B là tập hợp các phần tử thuộc cả A và B:
A ∩ B = {9, 10, 11, 12}
Biểu diễn các phần tử của tập hợp A ∩ B trên tia số:
- Vẽ tia số và đánh dấu các điểm tương ứng với các số 9, 10, 11, 12.
c) Điền ký hiệu , , vào ô vuông:
8 A ; 14 B ; {10;11} A ; A B.
8 A: Số 8 thuộc tập hợp A, vì 8 là số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 15.
8 A
14 B: Số 14 không thuộc tập hợp B, vì 14 không nằm trong khoảng 8 < x < 13.
14 B
{10;11} A: Tập hợp {10;11} là tập hợp con của tập hợp A, vì cả 10 và 11 đều là số tự nhiên lớn hơn 7 và nhỏ hơn 15.
{10;11} A
A B: Tập hợp A không phải là tập hợp con của tập hợp B, vì có các phần tử của A không thuộc B (như 8, 13, 14).
A B
Đáp số:
a) A = {8, 9, 10, 11, 12, 13, 14} hoặc A = {x | x là số tự nhiên, 7 < x < 15}
b) Biểu diễn các phần tử của tập hợp A ∩ B trên tia số: 9, 10, 11, 12
c) 8 A ; 14 B ; {10;11} A ; A B.