Giải hộ mình câu này với các bạn

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của GigiLady
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/01/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 2 #### 1. Mô tả sự hình thành liên kết và công thức cấu tạo các phân tử, phân tử ion: - **H2 (Hydro)**: - Sự hình thành liên kết: Hai nguyên tử hydro (H) mỗi nguyên tử có 1 electron ở lớp vỏ ngoài. Khi hai nguyên tử này lại gần nhau, chúng sẽ chia sẻ một cặp electron để đạt được cấu hình bát tử (2 electron). - Công thức cấu tạo: H-H (liên kết đơn). - **O2 (Oxy)**: - Sự hình thành liên kết: Mỗi nguyên tử oxy (O) có 6 electron ở lớp vỏ ngoài. Hai nguyên tử oxy sẽ chia sẻ 2 cặp electron để đạt được cấu hình bát tử (8 electron). - Công thức cấu tạo: O=O (liên kết đôi). - **NH4+ (Ammonium ion)**: - Sự hình thành liên kết: Nitrogen (N) có 5 electron ở lớp vỏ ngoài và cần 3 electron để đạt được cấu hình bát tử. Khi kết hợp với 4 nguyên tử hydro (H), nitrogen sẽ chia sẻ 4 cặp electron. Do đó, ion này có điện tích dương do mất một electron. - Công thức cấu tạo: ``` H | H-N-H | H ``` - (Liên kết đơn giữa N và H, ion mang điện tích dương). #### 2. Giải thích sự tồn tại của các phân tử: - **Tại sao tồn tại phân tử NF3, PF3, và PF5 nhưng không tồn tại phân tử NF5?** - **NF3**: Nitrogen có 5 electron ở lớp vỏ ngoài và có thể tạo ra 3 liên kết với fluor (F) (mỗi F có 7 electron). Do đó, NF3 tồn tại với 3 liên kết đơn và 1 cặp electron không liên kết. - **PF3**: Phosphorus (P) có 5 electron và có thể tạo ra 3 liên kết với fluor, tương tự như NF3. - **PF5**: Phosphorus có thể sử dụng các orbital d để tạo ra 5 liên kết với fluor, do đó PF5 tồn tại. - **NF5** không tồn tại vì nitrogen không có đủ orbital để tạo ra 5 liên kết với fluor, do đó không thể đạt được cấu hình bát tử. - **Công thức Lewis và hình học**: - **NF3**: ``` F | F-N-F | : (cặp electron không liên kết) ``` - Hình học: Tứ diện (tetrahedral) với góc liên kết khoảng 107°. - **PF3**: ``` F | F-P-F | : (cặp electron không liên kết) ``` - Hình học: Tứ diện (tetrahedral) với góc liên kết khoảng 107°. - **PF5**: ``` F | F-P-F | F | F ``` - Hình học: Trigonal bipyramidal với góc liên kết 120° và 90°. #### So sánh mô-men lưỡng cực và thuộc tính acid-base Lewis: - **Mô-men lưỡng cực**: NF3 có mô-men lưỡng cực do có cặp electron không liên kết trên nitrogen, tạo ra sự phân cực trong phân tử. PF3 cũng có mô-men lưỡng cực tương tự. PF5 không có mô-men lưỡng cực vì nó có cấu trúc đối xứng. - **Thuộc tính acid-base Lewis**: - NF3 là một base Lewis vì nó có cặp electron không liên kết có thể cho đi. - PF3 cũng là một base Lewis. - PF5 có thể hoạt động như một acid Lewis vì nó có khả năng nhận cặp electron từ các base Lewis khác. **Giải thích**: Mô-men lưỡng cực ảnh hưởng đến tính chất hóa học của các phân tử, trong khi thuộc tính acid-base Lewis liên quan đến khả năng cho và nhận electron. Phân tử có mô-men lưỡng cực thường có khả năng tương tác tốt hơn với các phân tử khác trong các phản ứng acid-base.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
_Ling Sadgơ_

14/01/2025

1. Phân tử H₂

  • Liên kết: Trong phân tử H₂, mỗi nguyên tử H góp 1 electron để tạo thành một liên kết cộng hóa trị đơn. Cặp electron chung này giúp cả hai nguyên tử đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm Helium (He).
  • Công thức cấu tạo: H-H
  • Hình ảnh:

 

2. Phân tử O₂

  • Liên kết: Phân tử O₂ có liên kết đôi cộng hóa trị. Mỗi nguyên tử O góp 2 electron vào liên kết này. Ngoài ra, O₂ còn có 2 electron đơn độc trên mỗi nguyên tử O.
  • Công thức cấu tạo: O=O
  • Hình ảnh:

 

3. Ion amoni NH₄⁺

  • Sự hình thành: Ion amoni được hình thành khi nguyên tử nitơ (N) có 5 electron hóa trị nhận thêm 1 proton (H⁺) để tạo thành 4 liên kết cộng hóa trị đơn với 4 nguyên tử hydro.
  • Liên kết: Các liên kết trong NH₄⁺ đều là liên kết cộng hóa trị đơn.
  • Công thức cấu tạo:

 

  • Hình ảnh: Ion amoni có cấu trúc tứ diện đều, với nguyên tử nitơ ở tâm và 4 nguyên tử hydro ở các đỉnh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
GigiLady 1. Mô tả sự hình thành liên kết và công thức cấu tạo các phân tử H₂, O₂ và NH₄⁺: - H₂ (hydro): - Hình thành liên kết: Hai nguyên tử hydro góp chung mỗi nguyên tử một electron để tạo liên kết đôi điện tử (liên kết cộng hóa trị). - Công thức cấu tạo: H─H. - Quy tắc bát tử và VB: Hydro chỉ cần 2 electron để đạt cấu hình bền giống khí hiếm He, do đó mỗi nguyên tử H chia sẻ electron hình thành liên kết công hóa trị đơn. - O₂ (oxy): - Hình thành liên kết: Hai nguyên tử oxy góp chung hai cặp electron để tạo liên kết đôi (liên kết cộng hóa trị bội). - Công thức cấu tạo: O═O. - Quy tắc bát tử và VB: Mỗi nguyên tử oxy có 6 electron lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron để đạt 8 electron (theo quy tắc bát tử). Do đó, liên kết đôi hình thành. - NH₄⁺ (amoni): - Hình thành liên kết: NH₃ có một cặp electron chưa sử dụng (non-bonding pair) trên nguyên tử N, sẽ tạo liên kết cho nhận với một H⁺ (proton). - Công thức cấu tạo: ``` H | H - N - H | H ``` - Quy tắc bát tử và VB: Nitơ có 5 electron hóa trị, liên kết với 4 nguyên tử H (chia sẻ tổng cộng 8 electron), tuân thủ quy tắc bát tử. 2. Giải thích tính tồn tại của các phân tử và so sánh các đặc tính hóa học: 2.1. Tại sao tồn tại các phân tử NF₃, PF₃ và PF₅, nhưng không tồn tại NF₅? - NF₃ và PF₃: - Nitơ và phốt pho thuộc nhóm VA, có 5 electron hóa trị. - Cả hai nguyên tố đều tạo được 3 liên kết đơn với F để đạt bát tử (NF₃ và PF₃). - PF₅: - Phốt pho có thể mở rộng số electron hóa trị nhờ orbital trống (3d), do đó tạo được PF₅. - Không tồn tại NF₅: - Nitơ không có orbital d trống ở lớp năng lượng thứ hai nên không thể mở rộng số liên kết vượt quá 4. Do đó, NF₅ không thể tồn tại. 2.2. Viết công thức Lewis và xác định hình học của NH₃ và NF₃: - NH₃: - Công thức Lewis: ``` H | H - N - H : ``` - Hình học: Hình chóp tam giác (trigonal pyramidal) với góc liên kết khoảng 107 độ do lực đẩy từ cặp electron chưa liên kết. - NF₃: - Công thức Lewis: ``` F | F - N - F : ``` - Hình học: Hình chóp tam giác tương tự NH₃, nhưng góc liên kết nhỏ hơn (~102 độ) do độ âm điện của fluor hút electron mạnh hơn. 2.3. So sánh mô-men lưỡng cực và tính acid-base Lewis: - Mô-men lưỡng cực: - NH₃ có mô-men lưỡng cực lớn hơn do sự phân cực liên kết N─H ít hơn so với N─F trong NF₃ (độ âm điện của F lớn hơn H). - Hơn nữa, cặp electron tự do trên nitơ trong NF₃ bị fluor hút về phía mình, làm giảm mô-men lưỡng cực tổng thể. - Tính acid-base Lewis: - NH₃ là base Lewis mạnh hơn so với NF₃: - Trong NH₃, cặp electron tự do trên N tập trung và dễ dàng cho nhận với acid. - Trong NF₃, fluor hút electron về phía mình, giảm mật độ electron trên N, dẫn đến base yếu hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
GigiLady 1. Mô tả sự hình thành liên kết và công thức cấu tạo các phân tử H₂, O₂ và NH₄⁺: - H₂ (hydro): - Hình thành liên kết: Hai nguyên tử hydro góp chung mỗi nguyên tử một electron để tạo liên kết đôi điện tử (liên kết cộng hóa trị). - Công thức cấu tạo: H─H. - Quy tắc bát tử và VB: Hydro chỉ cần 2 electron để đạt cấu hình bền giống khí hiếm He, do đó mỗi nguyên tử H chia sẻ electron hình thành liên kết công hóa trị đơn. - O₂ (oxy): - Hình thành liên kết: Hai nguyên tử oxy góp chung hai cặp electron để tạo liên kết đôi (liên kết cộng hóa trị bội). - Công thức cấu tạo: O═O. - Quy tắc bát tử và VB: Mỗi nguyên tử oxy có 6 electron lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron để đạt 8 electron (theo quy tắc bát tử). Do đó, liên kết đôi hình thành. - NH₄⁺ (amoni): - Hình thành liên kết: NH₃ có một cặp electron chưa sử dụng (non-bonding pair) trên nguyên tử N, sẽ tạo liên kết cho nhận với một H⁺ (proton). - Công thức cấu tạo: ``` H | H - N - H | H ``` - Quy tắc bát tử và VB: Nitơ có 5 electron hóa trị, liên kết với 4 nguyên tử H (chia sẻ tổng cộng 8 electron), tuân thủ quy tắc bát tử. 2. Giải thích tính tồn tại của các phân tử và so sánh các đặc tính hóa học: 2.1. Tại sao tồn tại các phân tử NF₃, PF₃ và PF₅, nhưng không tồn tại NF₅? - NF₃ và PF₃: - Nitơ và phốt pho thuộc nhóm VA, có 5 electron hóa trị. - Cả hai nguyên tố đều tạo được 3 liên kết đơn với F để đạt bát tử (NF₃ và PF₃). - PF₅: - Phốt pho có thể mở rộng số electron hóa trị nhờ orbital trống (3d), do đó tạo được PF₅. - Không tồn tại NF₅: - Nitơ không có orbital d trống ở lớp năng lượng thứ hai nên không thể mở rộng số liên kết vượt quá 4. Do đó, NF₅ không thể tồn tại. 2.2. Viết công thức Lewis và xác định hình học của NH₃ và NF₃: - NH₃: - Công thức Lewis: ``` H | H - N - H : ``` - Hình học: Hình chóp tam giác (trigonal pyramidal) với góc liên kết khoảng 107 độ do lực đẩy từ cặp electron chưa liên kết. - NF₃: - Công thức Lewis: ``` F | F - N - F : ``` - Hình học: Hình chóp tam giác tương tự NH₃, nhưng góc liên kết nhỏ hơn (~102 độ) do độ âm điện của fluor hút electron mạnh hơn. 2.3. So sánh mô-men lưỡng cực và tính acid-base Lewis: - Mô-men lưỡng cực: - NH₃ có mô-men lưỡng cực lớn hơn do sự phân cực liên kết N─H ít hơn so với N─F trong NF₃ (độ âm điện của F lớn hơn H). - Hơn nữa, cặp electron tự do trên nitơ trong NF₃ bị fluor hút về phía mình, làm giảm mô-men lưỡng cực tổng thể. - Tính acid-base Lewis: - NH₃ là base Lewis mạnh hơn so với NF₃: - Trong NH₃, cặp electron tự do trên N tập trung và dễ dàng cho nhận với acid. - Trong NF₃, fluor hút electron về phía mình, giảm mật độ electron trên N, dẫn đến base yếu hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi