Tính chất và vai trò từng chất trong công thức

rotate image
ADS
Trả lời câu hỏi của 12A1 Trường Sa

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

17/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Công thức bạn đề cập có chứa các hợp chất trong một phản ứng hóa học. Để phân tích tính chất và vai trò của từng chất, trước tiên tôi sẽ giả định rằng đây là phản ứng giữa acid và base để tạo ra muối và nước, thường gặp trong các phản ứng trung hòa. Dưới đây là phân tích về từng chất trong công thức: 1. **Acid (HCl, H2SO4, v.v.)**: - **Tính chất**: Là chất có khả năng cho proton (H⁺) trong phản ứng. Acid thường có vị chua và có khả năng làm đổi màu quỳ tím thành đỏ. - **Vai trò**: Cung cấp ion H⁺ cần thiết cho phản ứng trung hòa. 2. **Base (NaOH, KOH, v.v.)**: - **Tính chất**: Là chất có khả năng nhận proton và có thể tạo ra ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch. Base thường có vị đắng và có khả năng làm đổi màu quỳ tím thành xanh. - **Vai trò**: Cung cấp ion OH⁻ cần thiết cho phản ứng trung hòa, kết hợp với ion H⁺ từ acid để tạo thành nước. 3. **Muối (NaCl, K2SO4, v.v.)**: - **Tính chất**: Là sản phẩm của phản ứng giữa acid và base. Muối thường có vị mặn và tồn tại dưới dạng rắn trong điều kiện thường. - **Vai trò**: Được hình thành trong quá trình phản ứng, là sản phẩm cuối cùng của phản ứng giữa acid và base. 4. **Nước (H2O)**: - **Tính chất**: Là dung môi phổ biến trong hóa học, có tính chất trung tính. Nước là chất lỏng không màu, không mùi và không vị. - **Vai trò**: Sản phẩm của phản ứng giữa ion H⁺ và ion OH⁻, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và là dung môi cho các phản ứng khác. Nếu bạn có công thức cụ thể nào cần phân tích, xin hãy cung cấp để tôi có thể hỗ trợ chi tiết hơn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
vo-thienbac

17/03/2025

1. Acid salicylic (1g):

Tính chất:
Là một axit hữu cơ có tính kháng khuẩn, kháng viêm và làm bong tróc lớp sừng.
Tan ít trong nước, tan tốt trong cồn và các dung môi hữu cơ.
Vai trò:
Hoạt chất chính trong công thức, giúp điều trị các bệnh da liễu như mụn trứng cá, vảy nến, á sừng,...
Có tác dụng làm mềm và bong tróc lớp sừng, giúp da thông thoáng.
2. Long não (1g):

Tính chất:
Là một chất rắn có mùi thơm đặc trưng, có tính sát khuẩn nhẹ và gây tê tại chỗ.
Tan ít trong nước, tan tốt trong cồn và các dung môi hữu cơ.
Vai trò:
Giảm ngứa, giảm đau và sát khuẩn nhẹ.
Tạo cảm giác mát lạnh trên da.
3. Lưu huỳnh kết tủa (3g):

Tính chất:
Là một chất rắn màu vàng, có tính sát khuẩn và làm bong tróc lớp sừng.
Không tan trong nước, tan trong một số dung môi hữu cơ.
Vai trò:
Điều trị các bệnh da liễu như ghẻ, nấm da, mụn trứng cá.
Làm bong tróc lớp sừng, giúp da thông thoáng.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi