Nguyễn Trãi là một nhà chính trị tài ba, lỗi lạc của dân tộc Việt Nam. Ông cũng là một nhà văn, nhà thơ lớn, để lại nhiều tác phẩm quý cho kho tàng văn học Việt Nam. Trong sự nghiệp sáng tác của mình, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với nền văn học dân tộc ở nhiều thể loại khác nhau như văn chính luận, thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm.
Trong đó, Quốc âm thi tập được xem là thành tựu xuất sắc nhất của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực thơ ca. Đây là tập thơ bằng chữ Nôm đầu tiên còn lưu giữ được đến ngày nay. Tập thơ này gồm 254 bài, chia làm bốn mục: Vô đề (ngôn chí, mạn thuật, trần tình, thuật hứng, tự thuật...); Gia huấn; Bảo kính cảnh giới; và Hoàng giang điếu Vũ Như Tô. Nội dung chủ yếu của các bài thơ trong "Quốc âm thi tập" phản ánh nhân sinh quan lành mạnh của một bậc đại ẩn. Bên cạnh đó, chúng còn thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên, đất nước, con người, đồng thời bộc lộ nỗi đau xót của tác giả trước thực trạng xã hội đương thời rối ren, loạn lạc. Bài thơ "Bến đò xuân đầu trại" trích từ mục "Bảo kính cảnh giới" của "Quốc âm thi tập". Bài thơ miêu tả khung cảnh bến đò vắng vẻ, hiu quạnh vào mùa xuân, qua đó thể hiện tình cảm tha thiết của tác giả dành cho quê hương, đất nước.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã khắc họa bức tranh thiên nhiên nơi bến đò vào mùa xuân:
"Mưa xuân lá rụng đầy sân
Xuân lan, thu cúc mặn mà đôi bên."
Câu thơ gợi lên hình ảnh một khu vườn rộng rãi, thoáng đãng với những hàng cây xanh tươi đang trút bỏ lớp áo cũ để đón chào mùa xuân mới. Mùa xuân - mùa của sự sinh sôi nảy nở, vạn vật bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài. Trên nền không gian ấy, nổi bật lên hình ảnh những bông hoa xuân rực rỡ, khoe sắc thắm. Đó là hoa lan trắng muốt, tinh khôi, mang vẻ đẹp thanh tao, kiêu sa; đó là hoa cúc vàng rực rỡ, rạng ngời, tượng trưng cho sự trường thọ, phúc lộc dồi dào. Hai loài hoa này kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh thiên nhiên hài hòa, cân đối, khiến cho khung cảnh trở nên thật lung linh, huyền ảo.
Tiếp theo, tác giả tiếp tục miêu tả khung cảnh bến đò vào buổi chiều tà:
"Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
Cảnh vật ở đây vẫn mang nét đẹp đặc trưng của mùa xuân nhưng đã có phần ảm đạm hơn so với hai câu thơ đầu. Bến đò giờ đây trở nên vắng vẻ, hiu quạnh. Những chiếc thuyền xuôi mái chèo về bến, để lại trên mặt sông chỉ còn lại dòng nước chảy lững lờ. Dòng nước ấy dường như cũng mang theo nỗi buồn man mác của cảnh vật, của lòng người. Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" là một hình ảnh ẩn dụ độc đáo. Nó gợi lên sự cô đơn, lẻ loi, bất lực của con người trước dòng đời xô đẩy. Con người ấy giống như một cành củi khô, bị cuốn theo dòng chảy của cuộc sống, không biết đi đâu về đâu.
Như vậy, qua hai câu thơ cuối, tác giả đã thể hiện một cách sâu sắc nỗi niềm cô đơn, lạc lõng của con người trước dòng đời. Nỗi niềm ấy càng được tô đậm thêm bởi khung cảnh bến đò vắng vẻ, hiu quạnh.
Bài thơ "Bến đò xuân đầu trại" là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện tình cảm tha thiết của tác giả dành cho quê hương, đất nước thông qua việc miêu tả khung cảnh thiên nhiên nơi bến đò vào mùa xuân. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện nỗi niềm cô đơn, lạc lõng của con người trước dòng đời.