Xuân Quỳnh là một nhà thơ nữ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam. Thơ của bà mang đậm chất trữ tình, ngọt ngào, tha thiết, luôn tràn ngập tình yêu thương dành cho gia đình, quê hương, đất nước. Bài thơ "Màu hoa đỏ" được viết vào tháng 7/1973, khi cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước đang bước vào giai đoạn quyết liệt nhất. Bài thơ là lời tâm sự của người vợ trẻ dành cho người chồng là bộ đội đang ở ngoài chiến trận. Qua đó, tác giả muốn khẳng định tình cảm sâu nặng của người ở hậu phương dành cho người lính.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ sắc màu:
"Hoa phượng đỏ sân trường như lửa
Chim chiền chiên bay liệng hót vang
Bầu trời xanh biếc, nắng vàng
Gió đưa hương thơm ngát của hoa sen."
Hình ảnh hoa phượng đỏ rực trên sân trường, chim chiền chiên bay lượn hót vang, bầu trời xanh biếc, nắng vàng, gió đưa hương thơm ngát của hoa sen,... tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Bức tranh ấy cũng ẩn chứa bao niềm hi vọng, ước mơ về một tương lai tươi sáng của tuổi trẻ.
Tuy nhiên, ẩn sau vẻ đẹp rạng ngời ấy là nỗi buồn man mác của người thiếu nữ:
"Em đứng bên đường như bóng chiều
Nhìn dòng sông chảy xiết vô bờ
Lòng em buồn như lá rụng
Theo dòng nước trôi về đâu?"
Người thiếu nữ đứng bên đường nhìn dòng sông chảy xiết, lòng buồn như lá rụng. Dòng sông chảy xiết như dòng thời gian trôi nhanh, cuốn theo bao kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thanh xuân. Nỗi buồn của người thiếu nữ là nỗi buồn của người con gái đang độ tuổi xuân thì, phải xa người yêu để đi chiến đấu.
Tiếp nối mạch cảm xúc, tác giả tiếp tục khắc họa hình ảnh người phụ nữ tần tảo, thủy chung, son sắt chờ đợi người chồng trở về từ chiến trận:
"Anh đi rồi, em vẫn đứng đây
Chờ anh mãi, chờ anh hoài
Ngày mai anh về, em sẽ cười
Nụ cười rạng rỡ như ánh mặt trời."
Người phụ nữ vẫn đứng chờ đợi người chồng dù biết rằng anh đã đi rồi. Cô vẫn giữ trọn vẹn niềm tin, hy vọng rằng anh sẽ sớm trở về. Niềm tin ấy được thể hiện qua nụ cười rạng rỡ như ánh mặt trời.
Bài thơ "Màu hoa đỏ" là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện thành công tình cảm sâu nặng của người vợ trẻ dành cho người chồng là bộ đội. Tình cảm ấy là minh chứng cho tình yêu chung thủy, son sắt của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước.
Về nghệ thuật, bài thơ có những nét đặc sắc sau:
- Hình ảnh thơ: Hình ảnh thơ trong bài thơ "Màu hoa đỏ" rất đẹp, giàu sức gợi. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống hằng ngày như hoa phượng, chim chiền chiên, dòng sông, lá rụng,... để tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Đồng thời, những hình ảnh này cũng ẩn chứa bao niềm hi vọng, ước mơ về một tương lai tươi sáng của tuổi trẻ.
- Ngôn ngữ thơ: Ngôn ngữ thơ trong bài thơ "Màu hoa đỏ" giản dị, chân thực, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Tác giả đã sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu để thể hiện tình cảm sâu nặng của người vợ trẻ dành cho người chồng.
- Cấu trúc thơ: Cấu trúc thơ trong bài thơ "Màu hoa đỏ" khá linh hoạt, tự do. Điều này giúp cho bài thơ có nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với nội dung bài thơ.
- Ý nghĩa biểu tượng: Màu hoa đỏ trong bài thơ không chỉ là màu sắc của loài hoa phượng mà còn là biểu tượng cho tình yêu, hy vọng và lòng kiên cường của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước.
Bài thơ "Màu hoa đỏ" là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã góp phần ghi dấu ấn về một thời kì lịch sử đầy đau thương nhưng cũng rất đ