20/04/2025
20/04/2025
Để giải bài toán này, chúng ta cần biết chất béo cụ thể nào được dùng để phản ứng với NaOH. Tuy nhiên, đề bài chỉ cho "Mg" (có lẽ là lỗi đánh máy và ý muốn nói đến một lượng chất béo) và 1.2 kg NaOH. Giả sử "Mg" là khối lượng của một loại chất béo tristearin (một loại chất béo phổ biến) với công thức (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
và khối lượng mol là 891.48g/mol.
Giả định: Khối lượng chất béo tristearin là m
tristearin
(đơn vị kg).
Phản ứng xà phòng hóa tristearin với NaOH:
(C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
+3NaOH→3C
17
H
35
COONa+C
3
H
5
(OH)
3
Tristearin (891.48 g/mol) + Natri hydroxit (40 g/mol) → Natri stearat (xà phòng, 306.47 g/mol) + Glyxerol (92.09 g/mol)
a) Tính lượng xà phòng và glyxerol thu được nếu hiệu suất là 80%.
Đầu tiên, tính số mol của NaOH:
n
NaOH
=
M
NaOH
m
NaOH
=
40g/mol
1.2kg
=
40g/mol
1200g
=30mol
Theo phương trình phản ứng, 3 mol NaOH phản ứng với 1 mol tristearin. Vậy 30 mol NaOH sẽ phản ứng với:
n
tristearinphảnứng
=
3
30mol
=10mol
Khối lượng tristearin phản ứng:
m
tristearinphảnứng
=n
tristearinphảnứng
×M
tristearin
=10mol×891.48g/mol=8914.8g=8.9148kg
Tuy nhiên, đề bài lại cho "Mg". Nếu "Mg" là khối lượng chất béo, thì m
tristearin
=Mgkg. Chúng ta sẽ giữ ký hiệu Mg để tiếp tục.
Số mol tristearin ban đầu (nếu biết Mg):
n
tristearinbanđ
a
^
ˋ
u
=
891.48
Mg×1000
mol
Nếu NaOH là chất phản ứng hết (dựa vào lượng NaOH), thì số mol sản phẩm theo lý thuyết:
n
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ngl
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=3×n
tristearinphảnứng
=3×10mol=30mol
n
glyxeroll
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=n
tristearinphảnứng
=10mol
Khối lượng xà phòng (natri stearat) theo lý thuyết:
m
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ngl
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=n
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ngl
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
×M
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ng
=30mol×306.47g/mol=9194.1g=9.1941kg
Khối lượng glyxerol theo lý thuyết:
m
glyxeroll
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=n
glyxeroll
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
×M
glyxerol
=10mol×92.09g/mol=920.9g=0.9209kg
Do hiệu suất phản ứng là 80%, lượng xà phòng và glyxerol thu được thực tế là:
m
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ngthựct
e
^
ˊ
=80%×m
x
a
ˋ
ph
o
ˋ
ngl
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=0.8×9.1941kg=7.35528kg
m
glyxerolthựct
e
^
ˊ
=80%×m
glyxeroll
y
ˊ
thuy
e
^
ˊ
t
=0.8×0.9209kg=0.73672kg
b) Tính m (khối lượng chất béo ban đầu).
Nếu chúng ta giả định rằng NaOH là chất phản ứng hết, thì lượng chất béo phản ứng là 8.9148 kg. Tuy nhiên, đề bài cho "Mg" là khối lượng chất béo ban đầu. Để tính "Mg", chúng ta cần thêm thông tin về việc chất nào hết hoặc tỷ lệ mol ban đầu.
Nếu đề bài muốn hỏi khối lượng chất béo cần thiết để phản ứng hết với 1.2 kg NaOH (theo hiệu suất 100%), thì khối lượng đó là 8.9148 kg.
Nếu "m" là ký hiệu cho khối lượng chất béo ban đầu, và hiệu suất là 80%, thì lượng chất béo phản ứng là 80% của "m". Từ phần (a), chúng ta biết lượng chất béo phản ứng tương ứng với 1.2 kg NaOH là 8.9148 kg.
Vậy, 0.8×m=8.9148kg
m=
0.8
8.9148
kg=11.1435kg
Kết luận (dựa trên giả định chất béo là tristearin và NaOH phản ứng hết):
a) Lượng xà phòng thu được là 7.35528 kg.
Lượng glyxerol thu được là 0.73672 kg.
b) Khối lượng chất béo ban đầu (m) là 11.1435 kg.
Lưu ý quan trọng: Nếu "Mg" trong đề bài là một ký hiệu khác hoặc chất béo khác, kết quả sẽ thay đổi. Cần xác định rõ chất béo để có kết quả chính xác.
A văn B
20/04/2025
風化した雪の月hg1 Mg là một nhuyên tố hóa học
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
13/06/2025
11/06/2025
11/06/2025
Top thành viên trả lời