câu 1. Thể thơ tự do
câu 2. Trong khổ thơ (1), tác giả Lưu Quang Vũ sử dụng nhiều hình ảnh để miêu tả vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống của tiếng Việt. Dưới đây là phân tích chi tiết về những hình ảnh đó:
* "Cánh đồng xa cò trắng rủ nhau về": Hình ảnh này gợi lên khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam với những cánh đồng lúa mênh mông, đàn cò trắng bay lượn trên bầu trời xanh thẳm. Tiếng Việt được ví như "cò trắng", mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, thể hiện sự tự do, phóng khoáng của ngôn ngữ dân tộc.
* "Có con nghé trên lưng bùn ướt đẫm": Hình ảnh chú nghé nhỏ bé, đáng yêu đang đứng trên bờ ruộng, bùn lầy dính bết vào lông, tạo nên một bức tranh sinh động, vui tươi. Tiếng Việt cũng giống như chú nghé, dù nhỏ bé nhưng lại chứa đựng sức mạnh to lớn, góp phần làm nên bản sắc độc đáo cho nền văn hóa Việt Nam.
* "Nghe xạc xào gió thổi giữa cau tre": Âm thanh của gió thổi qua hàng cau tre tạo nên âm điệu du dương, êm ái. Tiếng Việt cũng vậy, nó mang đến cảm giác ấm áp, gần gũi, như chính hơi thở của cuộc sống thường nhật.
Những hình ảnh này không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật mà còn ẩn dụ cho vẻ đẹp tinh tế, sâu sắc của tiếng Việt. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và tâm hồn con người để khẳng định giá trị thiêng liêng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
câu 3. Trong hai câu thơ "Ôi tiếng Việt như đất cày, như lụa ống tre ngà và mềm mại như tơ", tác giả Lưu Quang Vũ đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng để miêu tả vẻ đẹp của tiếng Việt.
- Câu thơ thứ nhất: "Ôi tiếng Việt như đất cày" sử dụng phép so sánh ngang bằng với hình ảnh "đất cày". Hình ảnh này gợi lên sự mộc mạc, giản dị nhưng đầy sức sống, thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của tiếng Việt với cuộc sống lao động của người dân.
- Câu thơ thứ hai: "như lụa ống tre ngà" lại mang đến cảm giác thanh tao, nhẹ nhàng, uyển chuyển. Hình ảnh "lụa ống tre ngà" gợi liên tưởng đến nét đẹp tinh tế, thanh thoát của ngôn ngữ Việt Nam.
- Câu thơ cuối cùng: "mềm mại như tơ" tiếp tục khẳng định sự dịu dàng, uyển chuyển của tiếng Việt. Hình ảnh "tơ" gợi lên sự mềm mại, mượt mà, tạo nên cảm giác êm ái, dễ chịu cho người đọc.
Biện pháp so sánh ngang bằng được sử dụng một cách khéo léo, kết hợp hài hòa với những hình ảnh cụ thể, giàu sức gợi, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo của tiếng Việt. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử và tâm hồn dân tộc Việt Nam.
câu 4. Văn bản "Tiếng Việt" của Lưu Quang Vũ thể hiện sự tự hào và trân trọng sâu sắc đối với ngôn ngữ mẹ đẻ. Tác giả sử dụng những hình ảnh đẹp đẽ, giàu sức gợi để miêu tả vẻ đẹp của tiếng Việt, từ đó khẳng định giá trị to lớn của nó trong cuộc sống. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của văn hóa, lịch sử và tinh thần dân tộc.
Phân tích chi tiết:
* Hình ảnh thiên nhiên: "Cánh đồng xa cò trắng rủ nhau về", "con nghé trên lưng bùn ướt đẫm", "gió thổi giữa cau tre". Những hình ảnh này tạo nên khung cảnh thanh bình, yên ả, gợi lên sự gần gũi, thân thuộc của quê hương.
* So sánh: "Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói", "như đất cày, như lụa ống tre ngà", "mềm mại như tơ". Các so sánh này làm nổi bật sự phong phú, đa dạng và sức mạnh của tiếng Việt. Nó không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là sợi dây kết nối tâm hồn con người với cội nguồn dân tộc.
* Cảm xúc: "Ôi tiếng Việt! Tiếng Việt ơi!" - Câu cảm thán thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng và yêu mến của tác giả dành cho tiếng Việt.
* Ý nghĩa: "Tiếng Việt ơi tiếng Việt ân tình" - Câu thơ khẳng định vai trò quan trọng của tiếng Việt trong việc gìn giữ và phát huy truyền thống văn hóa dân tộc.
Qua bài thơ, Lưu Quang Vũ muốn gửi gắm thông điệp rằng mỗi người cần phải biết trân trọng và bảo vệ tiếng Việt, bởi nó chính là linh hồn của dân tộc.
câu 5. Mở bài:
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm của mỗi công dân Việt Nam, đặc biệt là đối với giới trẻ - những người đang trực tiếp tham gia vào quá trình giao tiếp hàng ngày. Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc sử dụng ngoại ngữ ngày càng trở nên phổ biến, tuy nhiên, chúng ta cần phải biết cách sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, tránh những sai lệch, lai căng, pha tạp.
Thân bài:
* Tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt:
Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia, là biểu tượng cho bản sắc văn hóa dân tộc. Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt góp phần bảo vệ nền độc lập của đất nước, khẳng định vị thế của dân tộc. Mỗi người cần phải có ý thức tôn trọng và sử dụng tiếng Việt đúng cách, không được tùy tiện thay đổi cấu trúc, ngữ pháp hay nghĩa của từ ngữ.
* Cách thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt:
* Thứ nhất: Tôn trọng và yêu quý tiếng Việt:
Mỗi người cần trân trọng vẻ đẹp, sự giàu đẹp của tiếng Việt, sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực, đúng mục đích giao tiếp. Không nên sử dụng tiếng Việt một cách bừa bãi, thiếu suy nghĩ, gây khó hiểu hoặc mất đi sự trong sáng của ngôn ngữ.
* Thứ hai: Trau dồi vốn tiếng Việt:
Để sử dụng tiếng Việt hiệu quả, mỗi người cần phải học tập, rèn luyện thường xuyên, nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp, phong cách ngôn ngữ. Đồng thời, cần tiếp nhận những yếu tố tích cực từ tiếng nước ngoài để làm giàu thêm cho tiếng Việt, nhưng phải đảm bảo sự hài hòa, phù hợp với quy tắc và bản sắc của tiếng Việt.
* Thứ ba: Tuyên truyền và giáo dục:
Nhà trường cần chú trọng giáo dục học sinh về việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
Kết bài:
Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm của mỗi người, đòi hỏi sự nỗ lực và ý thức tự giác của từng cá nhân. Chúng ta cần phải chung tay bảo vệ và phát huy giá trị của tiếng Việt, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.