1,
Thể thơ: Lục bát (biến thể). Dấu hiệu nhận biết:
- - Có dòng 6 chữ và dòng 8 chữ xen kẽ.
- - Hiệp vần ở các chữ cuối dòng (tiếng thứ sáu của dòng lục hiệp vần với tiếng thứ sáu của dòng bát, và tiếng thứ tám của dòng bát hiệp vần với tiếng thứ sáu của dòng lục tiếp theo).
- - Số lượng dòng không cố định.
2,
Đề tài: Vẻ đẹp chân quê, mộc mạc và tình yêu đối với những giá trị truyền thống của làng quê Việt Nam.
3,
Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc của người con gái thôn quê và tình cảm yêu mến, gắn bó với những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
4,
Các hình ảnh gắn liền với nông thôn và truyền thống quê hương:
- - Con đè đầu làng
- - Yếm lụa sồi
- - Áo tứ thân
- - Khăn mỏ quạ
- - Quán nải đen
- - Vườn chanh
- - Hương đồng gió nội
5,
Các biện pháp tu từ:
- - Câu hỏi tu từ: Nào đâu cái yếm lụa sồi? Cái dây lưng đùi nhuộm hồi sang xuân? Nào đâu cái áo tứ thân? Cái khăn mỏ quạ, cái quán nải đen?
- - Ẩn dụ: Thấy u mình với chúng mình chân quê (chữ "u" ẩn dụ cho vẻ đẹp duyên dáng, ý nhị).
- - Điệp ngữ: Hôm qua em đi tỉnh về (điệp cấu trúc).
- - Từ ngữ gợi hình, gợi cảm: Khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng, Áo cài khuy bám, em làm khổ tôi!
6,
- - Chủ thể trữ tình: Chàng trai.
- - Nhân vật trữ tình: Cô gái (em).
7,
- - Cảm hứng chủ đạo: Tình yêu và niềm tự hào đối với vẻ đẹp chân quê, những giá trị văn hóa truyền thống.
- - Cảm xúc chủ đạo: Nỗi nhớ, sự trân trọng và mong muốn giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
- - Thông điệp: Hãy trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đừng để nó bị mai một bởi những thứ hào nhoáng, xa lạ.
8,
"Hoa chanh nở giữa vườn chanh, Thấy u mình với chúng mình chân quê."
Hai câu thơ này có vai trò:
- - Tái hiện một khung cảnh bình dị, nên thơ: Vườn chanh với hoa chanh nở gợi lên vẻ đẹp thanh khiết, dân dã của làng quê.
- - Khẳng định vẻ đẹp chân quê: Hình ảnh "u mình" (vẻ đẹp duyên dáng, ý nhị) hòa quyện với "chúng mình chân quê" thể hiện sự hài hòa giữa vẻ đẹp hình thức và tâm hồn, khẳng định vẻ đẹp đích thực của người con gái thôn quê là ở sự giản dị, mộc mạc.
- - Gợi cảm xúc về sự gắn bó, hòa hợp: Giữa con người và quê hương, giữa vẻ đẹp bên ngoài và vẻ đẹp bên trong.
9,
+ Cấu tứ của bài thơ:
- - Mạch cảm xúc: Bắt đầu từ sự đối lập giữa vẻ đẹp hiện đại, tân thời (đi tỉnh) với vẻ đẹp truyền thống (chân quê), sau đó khẳng định và đề cao vẻ đẹp chân quê.
- - Sự tương phản: Giữa những thứ hào nhoáng, xa lạ (khăn nhung, áo cài khuy...) với những hình ảnh giản dị, thân thuộc (yếm lụa sồi, áo tứ thân...).
+ Vai trò của cấu tứ:
- - Làm nổi bật chủ đề: Giúp thể hiện rõ hơn tình yêu và niềm tự hào đối với vẻ đẹp chân quê.
- - Tạo sự hấp dẫn cho bài thơ: Sự tương phản và mạch cảm xúc giúp thu hút người đọc, khiến họ suy ngẫm về giá trị của những điều giản dị, truyền thống.
10,
+ Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình:
- - Nhớ nhung, tiếc nuối: Khi thấy người yêu thay đổi, chạy theo những thứ hào nhoáng ( Hôm qua em đi tỉnh về... ).
- - Hoài niệm về vẻ đẹp xưa: Nhớ về những hình ảnh quen thuộc, gắn liền với vẻ đẹp chân quê (Nào đâu cái yếm lụa sồi?...).
- - Mong muốn, khuyên nhủ: Mong người yêu giữ gìn vẻ đẹp truyền thống (Van em! Em hãy giữ nguyên quê mùa).
- - Khẳng định, ngợi ca: Vẻ đẹp chân quê là vẻ đẹp đích thực, đáng trân trọng (Hoa chanh nở giữa vườn chanh, Thấy u mình với chúng mình chân quê).
11,
Ý nghĩa:
- - Hoa chanh nở giữa vườn chanh, Thấy u mình với chúng mình chân quê: Khẳng định và ngợi ca vẻ đẹp chân quê, mộc mạc, giản dị mà vẫn duyên dáng, ý nhị của người con gái. Vẻ đẹp ấy hòa quyện với cảnh sắc thiên nhiên bình dị của làng quê.
- - Hôm qua em đi tỉnh về, Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều: Thể hiện sự thay đổi, sự phai nhạt của những giá trị truyền thống khi con người tiếp xúc với cuộc sống hiện đại, tân thời. Tuy nhiên, hương đồng gió nội (những giá trị văn hóa truyền thống) vẫn còn đó, dù đã "bay đi ít nhiều".
12,
Tác dụng của câu hỏi tu từ:
- - Diễn tả sự tiếc nuối, hụt hẫng: Thể hiện sự tiếc nuối của chàng trai khi không còn thấy những hình ảnh quen thuộc, gắn liền với vẻ đẹp truyền thống của người yêu.
- - Gợi nhớ về vẻ đẹp xưa: Nhắc lại những hình ảnh đẹp đẽ, giản dị của người con gái thôn quê.
- - Tăng tính biểu cảm: Làm cho câu thơ thêm sinh động, gợi cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc.
13,
- - Đồng tình: Vì vẻ đẹp chân quê là vẻ đẹp tự nhiên, giản dị và gần gũi với những giá trị văn hóa truyền thống. Giữ gìn vẻ đẹp chân quê cũng là giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc. Tuy nhiên, cũng cần có sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, không nên quá khắt khe hoặc bảo thủ.
- - Giải thích: Chàng trai lo sợ sự thay đổi của người yêu sẽ làm mất đi vẻ đẹp vốn có, vì vậy anh muốn cô giữ gìn những nét đẹp truyền thống.
14,
Thái độ, tình cảm của tác giả:
- - Yêu mến, trân trọng: Vẻ đẹp chân quê, những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- - Tiếc nuối, lo lắng: Sự mai một của những giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại.
- - Khát vọng: Giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
15,
Nét độc đáo của bài thơ:
- - Cách nhìn, cách cảm nhận: Tinh tế, sâu sắc về vẻ đẹp của người con gái thôn quê và những giá trị văn hóa truyền thống. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương, đất nước.
- - Sử dụng từ ngữ, hình ảnh: Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống của người dân quê. Các hình ảnh thơ gợi cảm, giàu sức biểu cảm.
- - Giọng điệu: Ngọt ngào, tha thiết, đậm chất trữ tình.
16,
Tết xưa gợi nhớ về những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc: sự sum vầy, đoàn tụ gia đình, lòng biết ơn tổ tiên, những phong tục tập quán tốt đẹp... Trong cuộc sống hiện đại, những giá trị này vẫn còn nguyên giá trị, giúp con người gắn kết với nhau hơn, sống có ý nghĩa hơn. Giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam, để bản sắc văn hóa dân tộc không bị mai một.