câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này cho phép tác giả tự do sáng tạo trong việc sắp xếp vần nhịp, từ đó tạo nên sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh để thể hiện tình cảm sâu sắc của người con dành cho mẹ.
câu 2: Trong đoạn trích, người mẹ được miêu tả bằng những hình ảnh:
* Lưng còng: Hình ảnh này thể hiện sự già nua, vất vả của người mẹ sau nhiều năm tháng chăm sóc con cái. Lưng còng cũng gợi lên nỗi buồn, sự cô đơn của người mẹ khi con trai ra trận và hy sinh.
* Những ngọn gió thổi qua vườn cuối họ: Hình ảnh này tạo nên khung cảnh thanh bình, yên ả nhưng ẩn chứa nỗi buồn man mác. Gió như muốn an ủi, vỗ về người mẹ đang ngóng chờ con trở về.
* Làn da nhăn nheo: Hình ảnh này cho thấy sự lão hóa của người mẹ do thời gian và những lo toan cuộc sống. Làn da nhăn nheo cũng gợi lên sự khắc khổ, vất vả của người mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái.
* Bầy sẻ nâu đã bao mùa sinh nở: Hình ảnh này tượng trưng cho thời gian trôi đi, cuộc sống tiếp diễn. Bầy sẻ nâu cũng mang ý nghĩa về sự ấm áp, vui tươi, giúp xua tan phần nào nỗi buồn của người mẹ.
* Nước mắt đầy trên những vết nhăn: Hình ảnh này thể hiện nỗi đau, sự tiếc nuối của người mẹ khi mất đi đứa con yêu quý. Nước mắt là biểu hiện rõ ràng nhất của nỗi đau đớn, xót xa.
Phản ánh:
Qua việc phân tích các hình ảnh miêu tả người mẹ, chúng ta có thể nhận thấy tác giả Nguyễn Quang Thiều đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc để khắc họa chân dung người mẹ Việt Nam. Người mẹ trong đoạn trích là một người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, luôn dành trọn tình yêu thương cho con cái. Tuy nhiên, bà cũng phải đối mặt với những mất mát, đau thương do chiến tranh gây ra. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa những hình ảnh đẹp đẽ, thanh bình với những hình ảnh bi thương, đau đớn để tạo nên một bức tranh đầy cảm động về tình mẫu tử.
câu 3: Chủ thể trữ tình trong bài thơ là tác giả Nguyễn Quang Thiều.
câu 4: Câu hỏi tu từ trong đoạn trích "Thưa mẹ?" là: "Con đã về, mẹ có thấy con không?"
Hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ này:
* Gợi sự xúc động: Câu hỏi thể hiện nỗi lòng da diết, khắc khoải của người lính trẻ khi trở về quê hương sau chiến tranh. Hình ảnh người mẹ già nua, lưng còng, ngóng chờ con khiến người đọc cảm thấy xót xa, thương cảm.
* Tăng sức biểu đạt: Câu hỏi tu từ giúp tác giả diễn tả trọn vẹn tâm trạng của người lính, vừa là niềm vui sướng khi được trở về, vừa là nỗi buồn man mác khi chứng kiến sự tàn phá của chiến tranh.
* Nhấn mạnh chủ đề: Câu hỏi tu từ góp phần khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của tình mẫu tử, tình yêu đất nước, tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam. Nó cũng là lời nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng hòa bình, gìn giữ độc lập tự do cho Tổ quốc.
câu 5: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ là tình cảm sâu sắc, lòng biết ơn và sự kính trọng đối với người mẹ. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của người con dành cho mẹ, đặc biệt là hình ảnh người mẹ già yếu, lưng còng, phải chịu đựng những khó khăn do hậu quả của chiến tranh. Cảm xúc này được thể hiện rõ nét qua từng dòng thơ, từ việc miêu tả cảnh vật quê hương đến tâm trạng của người con khi trở về thăm mẹ. Bài thơ cũng nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng của gia đình, nơi chứa đựng tình yêu thương vô bờ bến và là nguồn động lực để con người vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
câu 6: Bài thơ "Thư gửi mẹ" của Nguyễn Quang Thiều mang đến cho tôi nhiều cảm xúc sâu sắc và suy ngẫm về tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ được viết bằng ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng sự chân thành và lòng biết ơn vô hạn đối với người mẹ. Qua từng dòng chữ, tác giả thể hiện rõ ràng tình cảm ấm áp và lòng kính trọng dành cho mẹ.
Câu chuyện bắt đầu bằng hình ảnh người con trở về quê hương, gặp lại mẹ sau bao năm xa cách. Hình ảnh này gợi lên trong tâm trí độc giả một nỗi buồn man mác, bởi lẽ cuộc hành trình của người con không hề dễ dàng. Anh ta phải trải qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống, thậm chí cả cái chết. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn hết thảy chính là việc anh ta luôn giữ vững niềm tin và hy vọng rằng mình sẽ quay trở về bên cạnh mẹ.
Hình ảnh người mẹ già nua, lưng còng xuống khiến chúng ta cảm nhận được sự vất vả và hy sinh của bà. Bà đã dành trọn vẹn cuộc đời để chăm sóc và nuôi dưỡng đứa con trai bé bỏng. Dù con trai đã trưởng thành và rời xa nhà, nhưng bà vẫn luôn chờ đợi ngày con trở về. Tình yêu thương của mẹ thật vĩ đại và bất diệt!
Tác giả cũng khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên để tạo nên bầu không khí ấm áp và bình yên. Những ngọn gió thổi qua vườn, tiếng chim hót líu lo,... tất cả đều góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp của bức tranh gia đình hạnh phúc.
Tuy nhiên, điều đặc biệt nhất trong bài thơ chính là thông điệp về sự hi sinh cao cả của người lính. Họ sẵn sàng bỏ mạng nơi chiến trường để bảo vệ đất nước, quê hương. Nhưng dù vậy, họ vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và hy vọng rằng mình sẽ được trở về đoàn tụ với gia đình. Điều này chứng tỏ sức mạnh phi thường của tình yêu thương và lòng dũng cảm của những người con đất Việt.
Từ đó, bài thơ nhắc nhở mỗi người hãy trân trọng những giây phút bên cạnh cha mẹ, gia đình. Hãy dành thời gian để chia sẻ, lắng nghe và thấu hiểu những tâm tư, nguyện vọng của đấng sinh thành. Bởi lẽ, cuộc sống ngắn ngủi, đừng để đến lúc mất đi mới hối tiếc vì chưa kịp nói lời yêu thương.
câu 7: Hai câu thơ "Con không chết, con chỉ không lớn nữa/ Và con sống suốt đời mười tám tuổi" trong bài thơ "Thư gửi mẹ" của Nguyễn Quang Thiều thể hiện sự hy sinh cao cả của người lính trẻ tuổi. Câu thơ đầu tiên khẳng định rằng anh lính không hề bị tiêu diệt bởi chiến tranh, mà chỉ đơn giản là ngừng phát triển về mặt vật chất. Anh ta vẫn còn sống, nhưng không thể trưởng thành thêm nữa. Điều này phản ánh thực tế tàn khốc của cuộc chiến, nơi mà nhiều người phải chịu đựng hậu quả lâu dài sau khi hòa bình được lập lại. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh rằng dù không thể lớn lên về thể xác, tinh thần của anh lính vẫn luôn trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết. Anh ta sống trọn vẹn với tâm hồn của một người mười tám tuổi, giữ vững niềm tin và tình yêu quê hương đất nước. Hai câu thơ này tạo nên hình ảnh đẹp về lòng dũng cảm và sự kiên cường của thế hệ trước, nhắc nhở chúng ta trân trọng giá trị của tự do và độc lập mà họ đã hy sinh để bảo vệ.