câu 1. Xác định luận đề: Luận đề của văn bản là sự tử tế.
Phân tích các đoạn văn:
* Đoạn 1: Giới thiệu khái niệm "sự tử tế" và nêu vấn đề về cách hiểu sai lệch của nhiều người.
* Đoạn 2: Giải thích tầm quan trọng của sự tử tế trong cuộc sống, nhấn mạnh vào việc tôn trọng người khác ngay cả khi không ưa họ.
* Đoạn 3: Nêu rõ trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc thể hiện sự tử tế với mọi người, bao gồm cả những người xa lạ.
* Đoạn 4: Phân tích tình trạng suy giảm niềm tin và lòng tốt trong xã hội Việt Nam hiện nay.
* Đoạn 5: Khẳng định giá trị của sự tử tế và kêu gọi mọi người thực hành nó để tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.
Kết nối các đoạn văn: Các đoạn văn được sắp xếp theo trình tự logic, từ khái niệm, lý do, đến cách thức thực hiện và kết quả mong đợi. Tác giả sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận đề, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và đồng cảm.
Tầm quan trọng của sự tử tế: Sự tử tế không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, hòa bình và phát triển bền vững. Nó là nền tảng cho sự giao lưu, hợp tác giữa con người, tạo nên mối quan hệ tốt đẹp và sự thịnh vượng chung.
câu 2. Trong đoạn (2), tác giả đã sử dụng lý lẽ để khẳng định rằng "chúng ta có trách nhiệm tử tế với người khác, bất kể ta có ưa họ hay không":
* Tử tế là trách nhiệm công dân: Tác giả nhấn mạnh rằng tử tế không chỉ là một phẩm chất cá nhân mà còn là một trách nhiệm xã hội. Chúng ta cần phải tôn trọng và đối xử tốt với mọi người, bất kể họ có phù hợp với tiêu chuẩn của chúng ta hay không. Điều này phản ánh tinh thần công bằng và trách nhiệm chung của mỗi công dân trong xã hội.
* Tử tế là khả năng tôn trọng người khác: Tác giả đưa ra ví dụ về việc chúng ta thường dễ dàng tỏ ra tử tế với những người mà chúng ta quý mến hoặc thấy gần gũi. Tuy nhiên, tác giả cũng lưu ý rằng chúng ta cần phải mở rộng phạm vi tử tế sang những người mà chúng ta không ưa hoặc không hiểu rõ. Đây là một thử thách đối với bản thân mỗi người, đòi hỏi sự nỗ lực và lòng vị tha.
* Tử tế là thước đo đạo đức: Tác giả cho rằng việc chúng ta có thể tử tế với những người mà chúng ta không ưa là một dấu hiệu của đạo đức và lòng trắc ẩn. Nó thể hiện sự trưởng thành và phát triển tâm hồn của con người. Việc vượt qua sự ích kỷ và hẹp hòi giúp chúng ta xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, nơi mọi người đều được đối xử bình đẳng và tôn trọng.
Nhìn chung, đoạn (2) của bài viết đã khéo léo kết hợp giữa lý lẽ và ví dụ để thuyết phục độc giả về tầm quan trọng của việc tử tế với mọi người, bất kể mối quan hệ hay cảm xúc cá nhân. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, logic và đầy sức thuyết phục để truyền đạt thông điệp về trách nhiệm xã hội và giá trị đạo đức của sự tử tế.
câu 3. Phân tích vai trò của bằng chứng trong đoạn trích:
Đoạn trích sử dụng các bằng chứng để củng cố luận điểm về bản chất và tầm quan trọng của sự tử tế. Các bằng chứng được phân loại theo từng nhóm, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung và hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập.
* Nhóm 1: Bằng chứng về khái niệm "sự tử tế" và "civility": Tác giả đưa ra khái niệm "civility" - một khái niệm rộng hơn "kindness" hoặc "goodness" - nhằm nhấn mạnh tính chất bao quát và sâu sắc của sự tử tế. Đồng thời, tác giả cũng giải thích nguồn gốc của từ "civility" liên quan đến "công dân", "văn minh" để khẳng định giá trị cốt lõi của sự tử tế trong đời sống xã hội.
* Nhóm 2: Bằng chứng về cách ứng xử tử tế: Tác giả đưa ra ví dụ về cách ứng xử tử tế trong giao tiếp hàng ngày, như việc cầm ô cho người khác, xếp hàng, kiên nhẫn chờ đợi... Những hành động nhỏ bé này góp phần tạo nên một môi trường sống văn minh, lịch sự.
* Nhóm 3: Bằng chứng về trách nhiệm công dân: Tác giả đưa ra ví dụ về việc ứng xử tử tế trong các tình huống phức tạp hơn, như việc tôn trọng người khác bất chấp sự bất đồng ý kiến. Điều này thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung của cộng đồng.
* Nhóm 4: Bằng chứng về sự hi sinh và tin tưởng: Tác giả đưa ra ví dụ về việc hi sinh cho người lạ và tin tưởng người khác, ngay cả khi có rủi ro. Đây là biểu hiện cao nhất của sự tử tế, đòi hỏi lòng dũng cảm và lòng vị tha.
* Nhóm 5: Bằng chứng về mối quan hệ giữa sự tử tế và niềm tin: Tác giả đưa ra ví dụ về việc tin tưởng người khác và kết quả là nhận được sự tử tế đáp lại. Điều này khẳng định sức mạnh của lòng tin và sự lan tỏa của sự tử tế trong cộng đồng.
Tóm lại, các bằng chứng được sử dụng trong đoạn trích đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ khái niệm, phân tích các khía cạnh của sự tử tế, cung cấp dẫn chứng cụ thể và thuyết phục, đồng thời khẳng định giá trị to lớn của sự tử tế trong đời sống xã hội.
câu 4. Tử tế là một phẩm chất đáng quý và cần thiết trong cuộc sống. Nó bao gồm sự tôn trọng, lòng trắc ẩn và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tử tế, chúng ta cần xem xét các khái niệm tương đương trong tiếng Anh và phân tích sâu hơn về vai trò của nó trong xã hội.
Phân tích:
* Khái niệm tương đương trong tiếng Anh: Trong tiếng Anh, "tử tế" thường được dịch là "kindness" hoặc "civility". "Kindness" ám chỉ sự tốt bụng, lòng tốt, còn "civility" mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự lịch sự, nhã nhặn và tôn trọng. Cả hai đều nhấn mạnh vào việc đối xử tốt với người khác.
* Vai trò của tử tế trong xã hội: Tử tế đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giữa con người với nhau. Nó tạo ra môi trường hòa bình, tôn trọng lẫn nhau và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
* Thái độ của tác giả: Tác giả thể hiện thái độ tích cực và lạc quan về tầm quan trọng của tử tế. Ông/bà khẳng định rằng tử tế là nền tảng của một xã hội văn minh và hạnh phúc. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh rằng tử tế không chỉ giới hạn trong việc đối xử tốt với người thân quen mà còn mở rộng ra cả những người xa lạ, những người gặp khó khăn.
Kết luận:
Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về ý nghĩa của tử tế, từ khái niệm, vai trò đến thái độ của tác giả. Qua đó, chúng ta thấy được tầm quan trọng của tử tế trong cuộc sống và xã hội. Việc áp dụng tử tế vào hành động hàng ngày sẽ góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 5. Tử tế là một phẩm chất đáng quý và cần thiết trong cuộc sống. Nó bao gồm sự tôn trọng, lòng trắc ẩn và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Trong bài văn, tác giả đã đưa ra những ví dụ cụ thể để minh họa cho ý nghĩa của tử tế. Tử tế không chỉ đơn thuần là việc đối xử tốt với mọi người xung quanh mà còn là khả năng hiểu và chia sẻ khó khăn với những người gặp khó khăn.
Tuy nhiên, tác giả cũng nhấn mạnh rằng tử tế không chỉ giới hạn trong mối quan hệ cá nhân mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như kinh doanh và chính trị. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội dựa trên tinh thần tử tế và đạo đức.
Cuối cùng, tác giả khẳng định rằng tử tế là nền tảng vững chắc để tạo nên một xã hội hòa bình và phát triển bền vững. Việc lựa chọn con đường đúng đắn và hành động tích cực sẽ góp phần xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.