**Câu 2: Nhóm halogen (nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn)**
a). Phân lớp electron ngoài cùng của các nguyên tử halogen có 7 electron là đúng.
b). Ở trạng thái cơ bản, các nguyên tử halogen không phải đều có 1 electron độc thân; chỉ có fluorine và chlorine là có. Còn bromine và iodine có nhiều electron độc thân hơn.
c). Đúng, các halogen tồn tại ở dạng phân tử X₂.
d). Không hoàn toàn đúng, halogen tồn tại dưới dạng hợp chất, nhưng cũng có thể tồn tại ở dạng đơn chất trong tự nhiên, như Cl₂, Br₂, I₂.
**Câu 3: Một số thông tin cơ bản về các nguyên tố nhóm halogen**
- **Cấu hình electron:**
- Fluorine:
- Chlorine:
- Bromine:
- Iodine:
- **Bán kính nguyên tử (nm):**
- Fluorine: 0,072
- Chlorine: 0,100
- Bromine: 0,114
- Iodine: 0,133
- **Độ âm điện:**
- Fluorine: 3,98
- Chlorine: 3,16
- Bromine: 2,96
- Iodine: 2,66
a). Đúng, các nguyên tố halogen có xu hướng nhận hoặc chia sẻ 1 electron khi hình thành liên kết.
b). Đúng, liên kết trong phân tử halogen là liên kết cộng hóa trị không phân cực.
c). Đúng, tính oxi hóa của các halogen giảm dần từ F đến I.
d). Đúng, số oxi hóa đặc trưng của các halogen trong các hợp chất là -1.
**Câu 4: Các halogen và tính chất của chúng**
a). Đúng, nhiệt độ nóng chảy và sôi của các halogen tăng dần từ fluorine đến iodine.
b). Đúng, màu sắc của các halogen biến đổi từ nhạt sang đậm dần từ fluorine đến iodine.
c). Sai, tương tác van der Waals giữa các phân tử halogen tăng từ fluorine đến iodine do kích thước nguyên tử tăng lên.
d). Đúng, iodine có khả năng thăng hoa ở nhiệt độ cao.
**Câu 5: Phản ứng của Cl₂ với nước**
a). Số oxi hóa của Cl trong Cl₂ là 0, trong HCl là +1, trong HClO là +1, và trong ClO⁻ là +1.
b). Đúng, trong phản ứng Cl₂ với H₂O, Cl đóng vai trò là chất oxi hóa, H₂O là chất khử.
c). Đúng, phản ứng giữa Cl₂ và H₂O là phản ứng thuận nghịch.
d). Đúng, nồng độ chlorine quá cao có thể gây ngộ độc.
**Câu 6: Quy trình sản xuất sulfuric acid**
Phản ứng hóa học: là đúng, tuy nhiên phản ứng này không phải là sản xuất sulfuric acid mà là tạo ra SO₃, còn để sản xuất acid sulfuric, SO₃ sẽ được hòa tan trong nước để tạo thành H₂SO₄.
Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tố nhóm halogen cũng như tính chất và ứng dụng của chúng!