ii:
câu 1: :
* So sánh: Khiêm tốn như thói nam châm thu hút thiện chí của mọi người.
* Tác dụng: So sánh này giúp hình tượng hóa đức tính khiêm tốn, làm cho nó trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn đối với người đọc. Nam châm vốn dĩ có sức hút mạnh mẽ, tương tự như đức tính khiêm tốn cũng có khả năng thu hút lòng tốt, sự tôn trọng và yêu mến từ mọi người.
:
* Ý nghĩa: "Khiêm tốn không phải là một hành động, mà là một thái độ" nhấn mạnh rằng khiêm tốn không chỉ đơn thuần là một hành vi bên ngoài mà còn là một cách suy nghĩ, cảm nhận và ứng xử. Nó là một phẩm chất nội tâm, xuất phát từ lòng chân thành và sự thấu hiểu giá trị của bản thân.
:
* Điều bổ ích: Sự cần thiết phải có đức tính khiêm tốn ở thế hệ trẻ:
* Phát triển toàn diện: Khiêm tốn giúp con người nhìn nhận bản thân một cách khách quan, tránh tự cao tự đại, đồng thời khuyến khích tinh thần học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng.
* Xây dựng mối quan hệ: Khiêm tốn tạo nên sự hòa nhã, tôn trọng lẫn nhau, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, đoàn kết.
* Thành công bền vững: Khiêm tốn giúp con người giữ vững tinh thần cầu tiến, không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu, đồng thời trân trọng những đóng góp của người khác.
câu 2: :
* So sánh: "Khiêm tốn như thói nam châm thu hút thiện chí của mọi người" - So sánh ngang bằng giữa đức tính khiêm tốn với thói nam châm.
* Tác dụng:
* Gợi hình: Hình ảnh nam châm thu hút mạnh mẽ giúp người đọc dễ dàng hình dung sức hấp dẫn của sự khiêm tốn.
* Gợi cảm: Nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự khiêm tốn trong việc tạo nên mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
:
* Ý nghĩa: Khiêm tốn không chỉ là một hành động cụ thể mà còn là một thái độ, cách ứng xử, suy nghĩ, lối sống. Nó bao gồm nhiều biểu hiện khác nhau, từ cách nói năng, cư xử đến cách nhìn nhận bản thân và đối nhân xử thế.
:
* Điều bổ ích: Bài học về lòng khiêm tốn có thể được rút ra từ đoạn trích:
* Khiêm tốn giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
* Khiêm tốn giúp con người tự tin hơn, tránh tự cao tự đại.
* Khiêm tốn giúp con người phát triển bản thân một cách toàn diện.
Bài văn nghị luận:
Văn bản "Chiều cuối năm" của tác giả Nguyễn Nhật Ánh mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng về tình cảm gia đình, về truyền thống văn hóa dân tộc. Qua những chi tiết giản dị nhưng đầy ý nghĩa, tác giả đã khắc họa thành công bức tranh sinh hoạt đời thường của một gia đình Việt Nam, đồng thời gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.
Trước hết, văn bản đã tái hiện lại khung cảnh chiều cuối năm quen thuộc của làng quê Việt Nam. Đó là khoảnh khắc giao thoa giữa năm cũ và năm mới, là lúc mọi người sum họp bên gia đình, cùng nhau chuẩn bị đón Tết. Hình ảnh "buổi chiều củ những đứa con đi xa trở về", "nhà cửa đã dọn dẹp sạch sẽ", "bánh chưng đã gói xong", "lửa ấm áp nổ lách tách"... gợi lên không khí ấm cúng, đầm ấm của ngày Tết cổ truyền.
Bên cạnh đó, văn bản cũng nhấn mạnh vai trò của lễ hội truyền thống trong việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc. Lễ hội là dịp để mọi người tụ họp, vui chơi, trao đổi kinh nghiệm, góp phần thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng. Hình ảnh "ngoại bắt buộc mọi người phải làm vào chiều cuối năm là gom hết là khô vào một góc sân, đốt lên rồi cả gia đình ngồi quây quần quanh đó để...chẳng làm gì cả" thể hiện sự tôn trọng và trân trọng những phong tục tập quán truyền thống.
Ngoài ra, văn bản còn thể hiện tình cảm gia đình thiêng liêng, sâu nặng. Những người con xa xứ trở về quê hương vào chiều cuối năm, họ quây quần bên bếp lửa, cùng nhau ôn lại những kỉ niệm xưa. Họ chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn, những ước mơ, hy vọng trong tương lai. Tình cảm ấy thật ấm áp, đáng quý biết bao!
Như vậy, văn bản "Chiều cuối năm" đã mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng về tình cảm gia đình, về truyền thống văn hóa dân tộc. Qua những chi tiết giản dị nhưng đầy ý nghĩa, tác giả đã khắc họa thành công bức tranh sinh hoạt đời thường của một gia đình Việt Nam, đồng thời gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.