i:
câu 1: Chủ đề của bài thơ "Cảnh Chiều Hôm" là sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Bài thơ thể hiện sự tương phản giữa hình ảnh tươi đẹp của thiên nhiên và những khó khăn, đau khổ mà con người phải trải qua. Tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
câu 2: Trong đoạn trích "Cảnh chiều hôm", tác giả Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ với cụm từ "Hoa hồng". Việc lặp lại cụm từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh: Cụm từ "Hoa hồng" được lặp đi lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự luân hồi, tuần hoàn của thiên nhiên. Hoa hồng nở rồi tàn, tàn rồi lại nở, như một vòng xoay bất tận. Điều này thể hiện sự vô thường, vô tình của cuộc sống.
* Tạo nhịp điệu: Sự lặp lại đều đặn của cụm từ "Hoa hồng" tạo nên nhịp điệu chậm rãi, du dương cho đoạn thơ, khiến người đọc cảm nhận được sự thanh bình, nhẹ nhàng của khung cảnh chiều tà.
* Gợi hình: Hình ảnh hoa hồng được lặp lại nhiều lần giúp người đọc dễ dàng hình dung ra vẻ đẹp rực rỡ nhưng ngắn ngủi của loài hoa này. Đồng thời, việc kết hợp với các động từ "nở", "tàn" càng làm tăng thêm tính biểu cảm cho câu thơ.
* Gợi cảm: Qua việc miêu tả chu trình sinh trưởng và lụi tàn của hoa hồng, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự vô thường, vô tình của cuộc đời. Con người cần biết trân trọng những gì mình đang có, bởi lẽ mọi thứ đều sẽ đến lúc phải kết thúc.
Bên cạnh đó, việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa qua cụm từ "vô tình" cũng góp phần làm nổi bật chủ đề của bài thơ. Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ để thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối trước sự tàn phai của thời gian và cuộc sống.
câu 3: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Cảnh Chiều Hôm" là Hồ Chí Minh. Bài thơ được viết bằng chữ Hán và thể hiện tâm trạng của tác giả khi chứng kiến cảnh tượng thiên nhiên đẹp đẽ nhưng cũng đầy bi thương.
câu 4: Câu thơ "Hương hoa bay thấu vào trong ngục / Kể với tù nhân nỗi bất bình" thể hiện sự đồng cảm sâu sắc giữa Bác Hồ và những người dân bị áp bức. Hương hoa không chỉ là biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ cho tinh thần lạc quan, hy vọng và lòng yêu nước của Bác. Dù đang ở trong hoàn cảnh khó khăn, Bác vẫn giữ được tâm hồn thanh tao, ung dung, không bị ảnh hưởng bởi những điều tiêu cực bên ngoài. Câu thơ này khẳng định rằng dù có bị giam cầm, Bác vẫn luôn hướng về cuộc sống tươi đẹp, tự do và hạnh phúc.
câu 5: Bài thơ "Cảnh Chiều Hôm" của Hồ Chí Minh mang đến cho chúng ta một thông điệp sâu sắc về sự kiên nhẫn và lòng dũng cảm trước những khó khăn trong cuộc sống. Dù đối mặt với những thử thách khắc nghiệt như bị giam cầm, nhưng tác giả vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và không ngừng hy vọng. Bài thơ này nhắc nhở chúng ta rằng dù có gặp phải những trở ngại lớn lao, hãy luôn tin tưởng vào khả năng vượt qua và tiếp tục chiến đấu vì mục tiêu cao cả hơn.
ii:
câu 1. Nguyễn Khoa Điềm là nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Ông có nhiều đóng góp quan trọng đối với nền văn học cách mạng miền Nam thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Thơ Nguyễn Khoa Điềm giàu chất suy tư, cảm xúc dồn nén, mang màu sắc trữ tình chính luận. Tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là trường ca Mặt đường khát vọng được hoàn thành ở chiến khu Trị Thiên năm 1971. Đoạn trích Đất Nước thuộc chương V của trường ca Mặt đường khát vọng. Trong đó, tác giả đã tập trung thể hiện sâu sắc về quan niệm đất nước của mình.
Mở đầu đoạn trích, tác giả đã đưa ra những cảm nhận mới mẻ về đất nước trên nhiều bình diện khác nhau. Từ lịch sử, không gian đến thời gian. Theo quan điểm của Nguyễn Khoa Điềm, đất nước là những gì gần gũi, thân thiết nhất, đất nước hiện diện trong đời sống của mỗi con người:
Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái "ngày xửa ngày xưa..." mẹ thường hay kể
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc
Qua những câu thơ trên, chúng ta thấy rằng đất nước không phải khái niệm trừu tượng mà vô cùng gần gũi, thân quen. Đất nước có trước mọi thế hệ đi trước, trải qua bao thăng trầm của lịch sử vẫn còn tồn tại đến ngày hôm nay. Đất nước gắn bó với mỗi con người, từ thuở nằm nôi, đất nước đã ru ta bằng những câu hát êm ái. Đến khi trưởng thành, đất nước lại bắt đầu từ những công việc nhỏ nhặt, giản dị nhất trong cuộc sống hằng ngày.
Không chỉ dừng lại ở đó, Nguyễn Khoa Điềm còn tiếp tục đưa ra những cảm nhận mới mẻ về đất nước trên phương diện chiều dài của không gian địa lý và chiều dài của thời gian lịch sử:
Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Đất nước còn là nơi trở về của những tâm hồn thiết tha với quê hương. Đó là nơi đoàn tụ của đôi lứa, là nơi minh chứng cho tình yêu đôi lứa. Như vậy, đất nước không chỉ là không gian địa lý chung chung mà còn là không gian riêng gắn với kỷ niệm, tình yêu đôi lứa.
Từ những cảm nhận mới mẻ về đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã nêu lên tư tưởng đất nước của nhân dân. Tư tưởng ấy được thể hiện ở hai phương diện:
Trong anh và em hôm nay
Đều có một phần Đất Nước
Khi hai đứa cầm tay
Đất Nước trong chúng ta hài hòa nồng thắm
Ở phương diện thứ nhất, nhà thơ khẳng định: Đất nước là máu xương của mình. Vì vậy, mỗi người phải biết gắn bó, san sẻ, hoá thân cho dáng hình xứ sở. Ở phương diện thứ hai, nhà thơ nhắc nhở mỗi người hãy có trách nhiệm với đất nước. Bởi đất nước chính là máu thịt của mình.
Để làm rõ tư tưởng đất nước của nhân dân, Nguyễn Khoa Điềm đã đưa ra những lí lẽ và dẫn chứng hết sức thuyết phục. Trước hết, tác giả khẳng định rằng nhân dân đã lao động, chống giặc ngoại xâm, giữ gìn đất nước từ bao đời nay:
Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước
Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu
Cặp vợ chồng yêu nhau góp nên hòn Trống Mái
Gót ngựa của Thánh Gióng đi qua còn trăm ao đầm để lại
Chín mươi chín con voi góp mình dựng đất Tổ Hùng Vương
Những con rồng nằm im góp dòng sông xanh thẳm
Người học trò nghèo góp cho Đất Nước mình núi Bút non Nghiên...
Như vậy, nhân dân đã trực tiếp tham gia vào quá trình tạo lập và gây dựng đất nước. Họ đã lao động, chống giặc ngoại xâm, giữ gìn bờ cõi. Những công việc ấy tuy âm thầm, lặng lẽ nhưng lại có ý nghĩa vô cùng to lớn.
Bên cạnh đó, nhân dân còn là người lưu truyền, giữ gìn và phát triển đất nước. Họ đã lưu truyền những giá trị văn hóa, tinh thần của dân tộc từ đời này sang đời khác. Đồng thời, họ cũng là người đã sáng tạo ra những danh lam thắng cảnh, những di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc.
Có thể nói, tư tưởng đất nước của nhân dân là tư tưởng xuyên suốt đoạn trích. Nó được thể hiện một cách sâu sắc và thấm thía qua giọng thơ trữ tình, ngọt ngào.
Ngoài ra, Nguyễn Khoa Điềm còn sử dụng hiệu quả các chất liệu văn hóa dân gian như phong tục tập quán, truyện cổ tích, ca dao,... Điều đó đã giúp cho đoạn trích thêm phần hấp dẫn, lôi cuốn.
Với những nét đặc sắc trên, đoạn trích Đất Nước đã khẳng định chủ quyền lãnh thổ của đất nước và ý thức tự cường của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, nó cũng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với cha ông, quyết tâm giữ gìn, phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
câu 2. Trong thời đại hiện nay, khi thế giới đang chứng kiến sự biến đổi nhanh chóng và phức tạp, việc dấn thân và chịu trách nhiệm cá nhân trở thành một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một xã hội bền vững và phát triển. Dấn thân không chỉ đơn thuần là hành động, mà còn là một triết lý sống, một cách tiếp cận cuộc sống đầy ý nghĩa và trách nhiệm.
Đầu tiên, dấn thân là việc chúng ta chủ động tham gia vào quá trình hình thành và thay đổi xã hội. Chúng ta không chỉ đứng ngoài cuộc, mà phải trực tiếp tham gia vào các hoạt động, đóng góp ý tưởng và nỗ lực để cải thiện cuộc sống của chính mình và cộng đồng xung quanh. Điều này đòi hỏi sự cam kết và sẵn lòng hy sinh, nhưng cũng mang lại niềm vui và ý nghĩa sâu sắc.
Thứ hai, dấn thân là một phương tiện để chúng ta phát triển bản thân và khám phá tiềm năng của mình. Khi chúng ta đặt mình vào những tình huống khó khăn và thử thách, chúng ta buộc phải tìm kiếm giải pháp, rèn luyện kỹ năng và nâng cao tri thức. Qua đó, chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn, tự tin hơn và có khả năng đối mặt với bất kỳ thách thức nào trong cuộc sống.
Đối với giới trẻ, dấn thân càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Với sức trẻ, nhiệt huyết và khát vọng, họ có thể làm nên những điều tuyệt vời nếu biết tận dụng tối đa tiềm năng của mình. Những nhà khoa học trẻ tuổi như Marie Curie hay Albert Einstein đã từng bước đi trên con đường dấn thân, không ngừng khám phá và sáng tạo, cuối cùng để lại dấu ấn vĩnh viễn trong lịch sử nhân loại.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và trân trọng giá trị của dấn thân. Có rất nhiều người trẻ vẫn còn e ngại, lo lắng trước những khó khăn và thách thức. Họ sợ thất bại, sợ bị đánh giá và không dám mạo hiểm. Đây là một tư duy hạn chế, khiến họ bỏ lỡ cơ hội để phát triển và đóng góp cho xã hội.
Để khắc phục tình trạng này, cần có sự thay đổi trong tư duy và giáo dục của cả xã hội. Các bậc phụ huynh, giáo viên và nhà lãnh đạo cần truyền đạt cho giới trẻ ý thức về tầm quan trọng của dấn thân và trách nhiệm cá nhân. Đồng thời, cần tạo ra môi trường ủng hộ và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động xã hội, từ các chương trình tình nguyện đến các dự án khởi nghiệp.
Ngoài ra, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho giới trẻ dấn thân. Việc cung cấp nguồn lực, đào tạo và hỗ trợ sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc theo đuổi ước mơ và khám phá tiềm năng của mình.
Trong tương lai, việc dấn thân và chịu trách nhiệm cá nhân sẽ tiếp tục là một xu hướng quan trọng trong xã hội. Để xây dựng một tương lai tươi sáng, chúng ta cần khuyến khích và ủng hộ giới trẻ tham gia vào quá trình này. Hãy để họ can đảm, tự tin và sẵn sàng đối mặt với thách thức, vì chỉ khi ấy, họ mới có thể tạo ra những giá trị đích thực cho bản thân và xã hội.
i:
câu 1: Phiên âm bài thơ được viết bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
câu 2: Chủ đề chính của bài thơ là sự phê phán về việc sử dụng quyền lực và tài nguyên của nhà nước để trừng phạt những người vi phạm pháp luật, đặc biệt là những người nghèo khó. Bài thơ nhấn mạnh rằng việc áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những người này chỉ làm tăng thêm nỗi khổ đau và bất công xã hội.
câu 3: Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ liệt kê nhằm nhấn mạnh sự đối lập giữa hai nhóm tù nhân:
* "Tù cứng", "ngày ngày no cùng": chỉ những tù nhân giàu có, được hưởng chế độ ăn uống đầy đủ, thậm chí còn được thưởng thức sơn hào hải vị. Hình ảnh này thể hiện sự bất công, phân biệt đối xử dựa trên địa vị xã hội.
* "Tù nghèo, đói chảy dãi cùng": miêu tả cảnh tượng bi thảm của những tù nhân nghèo khổ, phải chịu đựng cảnh đói khát, thiếu thốn. Câu thơ gợi lên nỗi thương cảm, đồng thời tố cáo sự tàn nhẫn, vô nhân đạo của chế độ nhà tù.
Biện pháp liệt kê đã tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc:
* Gợi hình: Tạo ra bức tranh sinh động về cuộc sống trong nhà tù, giúp người đọc dễ dàng hình dung được hoàn cảnh của các tù nhân.
* Gợi cảm: Thể hiện rõ nét sự bất công, tàn bạo của chế độ nhà tù, khơi gợi lòng căm phẫn, phản kháng của người đọc.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai nhóm tù nhân, làm nổi bật chủ đề của bài thơ: phê phán chế độ nhà tù bất công, tàn bạo.