i:
câu 1. Dấu hiệu để xác định nhân vật trữ tình trong văn bản là "con". Nhân vật này được thể hiện qua các từ ngữ và hình ảnh miêu tả cảm xúc, suy nghĩ, hành động của tác giả đối với nhân dân, đất nước, gia đình và đồng đội.
câu 2. #### Hình ảnh nhân dân trong bài thơ "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên được miêu tả rất cụ thể và sinh động qua hình ảnh những người lao động bình dị, mộc mạc, chân chất. Họ là những người nông dân, người lính, người phụ nữ,... Những con người này đều có chung một phẩm chất cao đẹp đó là sự cần cù, chịu khó, giàu lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
- Người nông dân: Họ là những người lao động cần mẫn, chăm chỉ, luôn gắn bó với ruộng đồng, vườn tược. Họ là những người trực tiếp sản xuất ra lương thực, thực phẩm để nuôi sống gia đình và góp phần xây dựng đất nước. Trong bài thơ, hình ảnh người nông dân được khắc họa qua những chi tiết như: "Con gặp lại nhân dân như nơi về suối cũ", "Lửa hồng soi tóc bạc cô đón giêng hai". Qua đó, tác giả muốn ca ngợi vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người nông dân Việt Nam.
- Người lính: Họ là những người chiến sĩ dũng cảm, kiên cường, sẵn sàng hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc. Trong bài thơ, hình ảnh người lính được khắc họa qua những chi tiết như: "Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét rừng thưa em băng, rừng rậm em chờ tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng sáng bản na, chiều em qua bản bắc như xuân đến chim rừng lông trở biếc". Qua đó, tác giả muốn ca ngợi tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của người lính Việt Nam.
- Người phụ nữ: Họ là những người vợ, người mẹ, người chị đảm đang, tần tảo, hết lòng yêu thương chồng con, gia đình. Trong bài thơ, hình ảnh người phụ nữ được khắc họa qua những chi tiết như: "Con nhớ em con, thằng em liên lạc". Qua đó, tác giả muốn ca ngợi vẻ đẹp dịu dàng, chu đáo của người phụ nữ Việt Nam.
Hình ảnh nhân dân trong bài thơ "Tiếng hát con tàu" là hình ảnh của những con người bình dị, gần gũi, thân thuộc, mang đậm nét đẹp truyền thống của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh ấy đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nghệ thuật cho bài thơ.
câu 3. #### Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp từ "nhớ" trong đoạn trích:
- Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết: Điệp từ "nhớ" lặp lại nhiều lần tạo nên cảm giác day dứt, khắc khoải, thể hiện sự lưu luyến, tiếc nuối của nhà thơ đối với những kỷ niệm đẹp đẽ về quê hương, đồng đội và cuộc sống kháng chiến gian khổ. Nỗi nhớ ấy không chỉ là sự hoài niệm mà còn là niềm tự hào, biết ơn sâu sắc dành cho những gì đã trải qua.
- Tạo nhịp điệu dồn dập, gấp gáp: Việc lặp lại "nhớ" khiến cho câu thơ trở nên nhanh chóng, dồn nén, phản ánh tâm trạng vội vã, muốn níu giữ thời gian, ký ức của người lính trước khi rời xa chiến trường. Nhịp điệu này góp phần tăng thêm sức biểu cảm, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự xúc động, bồi hồi của tác giả.
- Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động: Mỗi lần xuất hiện, "nhớ" đều gắn liền với những địa danh, hình ảnh quen thuộc, gợi lên khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ, đầy thử thách nhưng cũng rất ấm áp, nghĩa tình. Điều này giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về cuộc sống, tinh thần của người lính trong kháng chiến.
- Thể hiện chủ đề chính của bài thơ: Qua việc sử dụng điệp từ "nhớ", tác giả đã khẳng định giá trị thiêng liêng của tình yêu quê hương, đất nước, tình đồng chí, đồng đội. Những kỷ niệm đẹp đẽ ấy sẽ luôn in đậm trong tâm trí người lính, trở thành nguồn động lực để họ tiếp tục cống hiến cho Tổ quốc.
câu 4. Nỗi nhớ tình yêu với người con gái Tây Bắc có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng đối với nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tiếng hát con tàu". Qua những dòng thơ được trích dẫn, chúng ta thấy rõ sự gắn bó mật thiết giữa tình yêu và nỗi nhớ, đồng thời thể hiện sự trân trọng và biết ơn của tác giả dành cho vùng đất Tây Bắc.
* Tình yêu: Tình yêu được ví von như "cánh kiến hoa vàng", tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ, ấm áp và đầy sức sống. Nó mang đến niềm vui, hy vọng và động lực cho cuộc sống. Trong bối cảnh chiến tranh, tình yêu càng thêm phần thiêng liêng, trở thành nguồn động viên tinh thần to lớn giúp con người vượt qua khó khăn, gian khổ.
* Nỗi nhớ: Nỗi nhớ được so sánh với "đông về" - biểu tượng của sự lạnh lẽo, cô đơn. Điều này cho thấy nỗi nhớ da diết, khắc khoải, luôn thường trực trong tâm trí nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ ấy còn được ví như "rét rừng thưa" - gợi lên hình ảnh hoang sơ, khắc nghiệt của thiên nhiên Tây Bắc. Tuy nhiên, chính cái rét ấy lại khiến con người cảm nhận được sự ấm áp, gần gũi từ tình yêu.
* Quê hương: Tình yêu cũng góp phần biến "đất lạ" thành "quê hương". Câu thơ "tình yêu làm đất lạ hóa quê hương" khẳng định sức mạnh của tình yêu trong việc tạo nên sự gắn kết, thuộc về. Tình yêu không chỉ là mối quan hệ cá nhân mà còn là sợi dây liên kết giữa con người với mảnh đất họ sinh sống.
Thông qua những hình ảnh ẩn dụ và phép so sánh, Chế Lan Viên đã khéo léo thể hiện nỗi nhớ da diết, tình yêu mãnh liệt và sự trân trọng của mình dành cho người con gái Tây Bắc. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tình yêu đôi lứa mà còn là lời tri ân sâu sắc đối với vùng đất và con người nơi đây.
câu 5. Em hoàn toàn đồng ý với quan niệm của nhà thơ Chế Lan Viên được thể hiện trong hai dòng thơ trên. Bởi lẽ, mỗi chúng ta đều sinh ra và lớn lên tại mảnh đất này, gắn bó sâu sắc với nó bằng nhiều mối quan hệ khác nhau. Chính bởi vậy, dù vô tình hay hữu ý thì hình ảnh quê hương vẫn luôn in đậm dấu ấn trong trái tim mỗi người. Khi còn nhỏ, đó chính là ngôi trường làng thân quen, là cánh diều tuổi thơ bay cao trên triền đê lộng gió. Lúc trưởng thành, quê hương lại là nơi ta quay trở về sau những vất vả, mệt mỏi của cuộc sống thường nhật để sum họp cùng gia đình, đoàn tụ bên mâm cơm ấm áp. Đặc biệt, trong những lúc khó khăn, bất trắc, quê hương giống như một bến đỗ bình yên, che chở và bảo vệ con người trước mọi giông bão của cuộc đời. Như vậy, từ những ngày đầu tiên chào đời cho đến khi nhắm mắt xuôi tay, mảnh đất quê hương luôn song hành cùng cuộc đời mỗi người, mang đến những giá trị tinh thần thiêng liêng và cao quý.
câu 6. Vai trò của nhân dân trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước:
Nhân dân đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước. Họ chính là lực lượng chủ yếu tạo nên sức mạnh to lớn để chống giặc ngoại xâm, giữ gìn độc lập tự do cho Tổ quốc. Nhân dân luôn sẵn sàng hy sinh, cống hiến hết mình vì sự nghiệp chung của dân tộc.
Trong thời chiến, nhân dân là những người trực tiếp tham gia vào cuộc kháng chiến, góp phần đánh đuổi kẻ thù, giành lại độc lập tự do cho đất nước. Họ là những người nông dân cần cù, chịu khó, sẵn sàng bỏ lại ruộng nương, nhà cửa để lên đường chiến đấu. Họ cũng là những người lính dũng cảm, kiên cường, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, gian khổ để bảo vệ quê hương, đất nước.
Trong thời bình, nhân dân tiếp tục phát huy truyền thống yêu nước, đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau để xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh. Họ là những người lao động cần cù, sáng tạo, góp phần xây dựng nền kinh tế vững mạnh, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Họ cũng là những người có ý thức trách nhiệm cao với cộng đồng, tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Tóm lại, nhân dân là lực lượng nòng cốt, là chỗ dựa vững chắc của Đảng và Nhà nước trong mọi hoàn cảnh. Vai trò của họ là vô cùng to lớn, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.