Question 15. Sắp xếp các câu theo thứ tự hợp lý để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
- Đáp án đúng là D. b-d-a-c
- b. Teacher: Hello, class. Please meet Jessica. She's a human-like robot and will be your guide today. (Chào cả lớp. Đây là Jessica. Cô ấy là một robot giống người và sẽ là người hướng dẫn của các em hôm nay.)
- d. Jessica: Good morning, everybody. Welcome to the New Tech Centre. (Chào buổi sáng mọi người. Chào mừng đến với Trung tâm Công nghệ Mới.)
- a. Teacher: Let's have a photo taken together! (Cô giáo: Chúng ta chụp một tấm ảnh cùng nhau nhé!)
Question 16. Chọn câu thích hợp để hoàn thành đoạn văn:
- Đáp án đúng là d. This rise in awareness is largely due to media campaigns, documentaries, and scientific reports. (Sự gia tăng nhận thức này phần lớn là do các chiến dịch truyền thông, phim tài liệu và báo cáo khoa học.)
- Giải thích: Câu này giải thích nguyên nhân của sự gia tăng nhận thức về ô nhiễm nhựa, phù hợp với nội dung của đoạn văn.
Question 17. Sắp xếp các câu theo thứ tự hợp lý để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
- Đáp án đúng là C. c-b-a-e-c
- c. Emma: Hopefully, they'll find a balance between using robots and maintaining the human workforce. (Emma: Hy vọng rằng họ sẽ tìm thấy sự cân bằng giữa việc sử dụng robot và duy trì lực lượng lao động.)
- b. James: I read that they're supposed to help with repetitive tasks and increase efficiency. (James: Tôi đọc được rằng chúng được cho là để giúp đỡ các công việc lặp đi lặp lại và tăng hiệu quả.)
- a. Emma: It's interesting, but I wonder if they'll affect job security for some employees. (Emma: Thật thú vị, nhưng tôi tự hỏi liệu chúng có ảnh hưởng đến an ninh công việc của một số nhân viên hay không.)
- e. James: Automation can sometimes lead to concerns about job displacement. (James: Tự động hóa đôi khi có thể dẫn đến lo ngại về việc mất việc làm.)
- d. Emma: Have you heard about the new robots being introduced at our workplace? (Emma: Bạn có nghe nói về những robot mới được giới thiệu tại nơi làm việc của chúng ta không?)
Question 18. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Đáp án đúng là B. are on the brink of extinction (đang trên bờ vực tuyệt chủng)
- Giải thích: Cụm từ "on the brink of extinction" có nghĩa là "sắp tuyệt chủng", phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn về các ngôn ngữ đang gặp nguy hiểm.
Question 19. Chọn câu thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Đáp án đúng là D. whose last native speaker passed away in 2008 (mà người bản xứ cuối cùng đã qua đời năm 2008)
- Giải thích: Câu này cung cấp thông tin về việc ngôn ngữ Eyak đã mất đi người nói bản xứ cuối cùng, dẫn đến nguy cơ biến mất hoàn toàn.
Question 20. c
Question 21. a