Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là đáp án gợi ý cho đề cương ôn tập cuối kỳ II môn Sinh lớp 8 dựa trên nội dung bạn cung cấp (lưu ý: một số cách đặt câu hỏi có thể khác nhau ở từng sách giáo khoa, bạn nên đối chiếu với giáo trình của mình):
────────────────────────────
I. Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. Vì sao luật giao thông quy định người uống rượu bia không được điều khiển phương tiện giao thông?
A. Rượu có chứa chất gây ức chế đại não.
→ Đáp án A.
2. Tuyến nội tiết nào sau đây được gọi là “tuyến pha”?
A. Tuyến sinh dục
B. Tuyến giáp
C. Tuyến yên
D. Tuyến tùng
→ Phần này có thể gây nhầm lẫn do cách đặt tên ở một số tài liệu. Theo một số nguồn tham khảo, tuyến yên (còn gọi là “nội tiết chủ”) có vai trò điều tiết nhiều hoạt động của cơ thể. Do đó, đáp án gợi ý là C. Tuy nhiên bạn nên kiểm tra lại theo giáo trình của lớp.
3. Việc làm nào dưới đây có thể giúp chúng ta chống nóng hiệu quả?
A. Uống nước giải khát có gas.
B. Vận động nhiều.
C. Trồng nhiều cây xanh.
D. Mặc quần áo dày dặn bằng vải nilon.
→ Đáp án C.
4. Quần xã nào dưới đây có độ đa dạng cao nhất?
A. Rừng nhiệt đới
B. Rừng ôn đới lá kim
C. Sa mạc
D. Đồng rêu đới lạnh
→ Đáp án A.
5. Tuyến nào vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết?
A. Tuyến tụy
B. Tuyến cận giáp
C. Tuyến yên
D. Tuyến tùng
→ Đáp án A. (Vì tuyến tụy có chức năng tiết hormone (nội tiết) và enzyme tiêu hóa (ngoại tiết).)
6. Bệnh nào dưới đây không phải là bệnh nội tiết?
A. Đái tháo đường
B. Lùn hoặc khổng lồ
C. Ung thư
D. Vô sinh
→ Đáp án C. (Ung thư thường không được xếp vào nhóm bệnh nội tiết, mặc dù ung thư nội tiết cũng có thể xảy ra nhưng ở đây “Ung thư” nói chung được hiểu là không thuộc nhóm này.)
7. Biện pháp nào dưới đây vừa giúp chúng ta chống nóng, lại vừa giúp chúng ta chống lạnh?
A. Ăn nhiều tinh bột.
B. Uống nhiều nước.
C. Rèn luyện thân thể.
D. Giữ ấm vùng cổ.
→ Đáp án C. (Rèn luyện thân thể giúp cơ thể thích nghi tốt với cả nhiệt độ cao và thấp.)
8. Khi có thai ở tuổi vị thành niên sẽ phải đối mặt với các nguy cơ
(1) Dễ xảy thai, đẻ non.
(2) Con để ra thường nhẹ cân, khó nuôi, dễ tử vong.
(3) Nạo thai dễ gặp nhiều nguy hiểm.
(4) Tâm lí bị ảnh hưởng, dễ trầm cảm.
Số câu trả lời đúng là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
→ Đáp án D. (Tất cả 4 nguy cơ được liệt kê đều có thể xảy ra ở tuổi vị thành niên.)
9. Quần xã sinh vật có mấy đặc trưng?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
→ Đáp án B. (Thông thường, quần xã được đặc trưng bởi số lượng loài (đa dạng sinh học), cấu trúc loài và các mối quan hệ sinh thái giữa chúng.)
10. Đặc điểm nào có ở quần xã mà không có ở quần thể sinh vật?
A. Có số cá thể cùng một loài.
B. Cùng phân bố trong một khoảng không gian xác định.
C. Tập hợp các quần thể thuộc nhiều loài sinh vật.
D. Xảy ra hiện tượng giao phối và sinh sản.
→ Đáp án C. (Quần xã là tập hợp nhiều loài sinh vật sống và tương tác với nhau.)
11. Độ đa dạng của quần xã sinh vật được thể hiện ở:
A. Mật độ các nhóm cá thể trong quần xã.
B. Mức độ phong phú về số lượng loài trong quần xã.
C. Sự khác nhau về lứa tuổi của các cá thể trong quần xã.
D. Biến động về mật độ cá thể trong quần xã.
→ Đáp án B. (Độ đa dạng chủ yếu thể hiện thông qua số lượng loài khác nhau có trong quần xã.)
12. Trong quần xã rừng U Minh, cây tràm được coi là loài:
A. Ưu thế
B. Đặc trưng
C. Tiên phong
D. Ổn định
→ Đáp án A. (Cây tràm là loài ưu thế trong hệ sinh thái rừng U Minh với số lượng và khả năng thích nghi vượt trội.)
────────────────────────────
II. Trắc nghiệm đúng – sai
Câu 12: Khi nói về giới hạn sinh thái, các phát biểu dưới đây được đánh giá như sau:
"a) Trong khoảng chống chịu, sinh vật thực hiện các chức năng sống tốt nhất."
→ Phát biểu này Sai. (Trong khoảng chống chịu, điều kiện không tối ưu; điều kiện tốt nhất là khoảng thuận lợi.)
"b) Giới hạn sinh thái về nhiệt độ của các loài là khác nhau."
→ Phát biểu này Đúng.
"a) Khoảng thuận lợi là khoảng của các nhân tố sinh thái gây ức chế cho các hoạt động sinh lí của sinh vật."
→ Phát biểu này Sai. (Khoảng thuận lợi là dải điều kiện mà sinh vật hoạt động tốt nhất, không tồn tại các yếu tố ức chế đáng kể.)
"b) Ngoài giới hạn sinh thái, sinh vật sẽ không thể tồn tại được."
→ Phát biểu này Đúng.
Câu 13: Khi nói về tháp tuổi, bạn cần nắm những ý sau (dù đề bài trên bảng chưa liệt kê cụ thể các phát biểu):
– Tháp tuổi là biểu đồ cho thấy cấu trúc lứa tuổi của một quần thể.
– Tháp tuổi giúp đánh giá khả năng sinh sản, tỉ lệ tử vong và dự đoán sự phát triển của quần thể.
Do đề bài chưa nêu cụ thể các phát biểu cần phân loại đúng – sai, bạn nên ôn kỹ khái niệm và các ứng dụng của tháp tuổi theo giáo trình để trả lời chính xác khi làm đề thi.
────────────────────────────
Lưu ý khi ôn tập:
– Một số cách đặt tên (ví dụ “tuyến pha”) hay cách lập bảng của các câu hỏi đúng – sai có thể thay đổi tùy vào sách giáo khoa của từng trường. Bạn hãy đối chiếu với tài liệu do giáo viên cung cấp.
– Các đáp án trên là gợi ý dựa trên kiến thức chung; trong quá trình học, hãy tự kiểm chứng với kiến thức đã học để có sự hiểu biết đúng đắn nhất.
Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả tốt trong kỳ thi!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5(1 đánh giá)
1
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.