câu 1: Tác giả của "Hoàng Lê Nhất Thống Chí" là Ngô Gia Văn Phái, bao gồm Ngô Thì Chí và Ngô Thì Du. Trong đó, Ngô Thì Chí (1753 - 1788) là em ruột của Ngô Thì Nhậm, ông đã viết phần chính của tác phẩm này. Còn Ngô Thì Du (1772-1840), anh họ của Ngô Thì Chí, là người tiếp tục sửa chữa và bổ sung để hoàn thiện tác phẩm sau khi Ngô Thì Chí mất.
câu 2: Hoàng Lê nhất thống chí được viết bằng chữ Hán.
câu 3: Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" được viết theo thể loại truyện ngắn. Thể loại này thường có dung lượng nhỏ, tập trung vào việc kể lại một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Truyện ngắn thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và thường mang tính chất tự sự, miêu tả chi tiết về nhân vật, bối cảnh và hành động của họ.
câu 4: Văn bản "Người cầm quyền khôi phục uy quyền" được trích từ chương IV, phần thứ nhất trong tác phẩm "Những người khốn khổ".
câu 5: Tên gọi "Hoàng Lê nhất thống chí" có ý nghĩa như sau:
- "Hoàng Lê": Đây là tên của hai triều đại phong kiến Việt Nam, đó là nhà Hậu Lê (1428 - 1789) và Tây Sơn (1778 - 1802). Tên gọi này thể hiện sự liên kết giữa hai triều đại này trong lịch sử Việt Nam.
- "Nhất thống": Từ "nhất thống" có nghĩa là thống nhất, đoàn kết. Trong trường hợp này, nó ám chỉ việc vua Quang Trung đã thống nhất đất nước sau khi đánh bại quân Thanh xâm lược.
- "Chí": "Chí" thường được hiểu là chí hướng, mục tiêu, hoặc lý tưởng. Trong trường hợp này, nó có thể ám chỉ đến tinh thần độc lập, tự cường của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, "Hoàng Lê nhất thống chí" là tên gọi mang tính chất lịch sử, phản ánh thời kỳ thống nhất đất nước dưới triều đại Tây Sơn. Nó thể hiện sự đoàn kết, lòng yêu nước và khát vọng độc lập của nhân dân Việt Nam.
câu 6: Trước khi lên ngôi vua, Nguyễn Huệ có tên gọi là Quang Trung.
câu 7: Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng Đế tại Phú Xuân (Huế) vào ngày 25 tháng Chạp năm Mậu Thân (tức ngày 22 tháng Giêng năm Kỷ Dậu). Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu cho triều đại Tây Sơn, với Nguyễn Huệ trở thành vị vua thứ hai của nhà Tây Sơn sau Nguyễn Nhạc. Việc lên ngôi Hoàng Đế không chỉ thể hiện quyền lực và uy thế của ông mà còn khẳng định ý chí độc lập tự chủ của dân tộc Việt Nam trong bối cảnh lịch sử đầy biến động lúc bấy giờ.
câu 8: Trong đoạn trích "Hoàng Lê nhất thống chí", hành động của Vua Quang Trung khi nghe tin báo giặc Thanh đã đến Thăng Long, ông không hề nao núng mà lập tức lên ngôi hoàng đế, tế cáo trời đất và thần sông, sau đó đích thân đốc suất đại binh ra Bắc đánh dẹp kẻ thù. Hành động này thể hiện sự quyết đoán, dũng cảm và ý chí chiến đấu mãnh liệt của Vua Quang Trung. Ông không chỉ lo lắng cho vận mệnh của dân tộc mà còn quan tâm đến đời sống của nhân dân. Ông đã ban lệnh ân xá cho những người dân vô tội bị bắt giữ trong cuộc chiến trước đó, nhằm tạo điều kiện cho họ trở về với gia đình và tiếp tục lao động sản xuất. Điều này cho thấy Vua Quang Trung là một vị minh quân, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Ngoài ra, việc Vua Quang Trung đích thân dẫn quân ra trận cũng thể hiện tinh thần trách nhiệm cao độ của ông đối với công cuộc bảo vệ đất nước. Ông không muốn giao phó trọng trách cho bất kỳ ai khác, mà tự mình lãnh đạo quân đội để trực tiếp chỉ huy các trận đánh. Hành động này cho thấy Vua Quang Trung là một vị tướng tài ba, có khả năng lãnh đạo và chiến đấu giỏi.
Tóm lại, hành động của Vua Quang Trung khi nghe tin giặc Thanh xâm lược đã thể hiện rõ nét phẩm chất của một vị minh quân, một nhà lãnh đạo tài ba. Ông là người có ý chí kiên cường, quyết tâm giành độc lập cho dân tộc, đồng thời cũng là người có tấm lòng nhân ái, quan tâm đến đời sống của nhân dân.
câu 9: Vua Quang Trung cho quân "gióng trống mở cờ" ở phía Đông với mục đích tạo ra sự náo động, gây tiếng vang lớn để đánh lạc hướng và làm phân tán sự chú ý của địch. Điều này giúp quân ta có thể tiến hành các hoạt động tấn công bất ngờ từ phía Tây hoặc Bắc mà không bị phát hiện sớm. Đồng thời, việc sử dụng âm thanh ồn ào cũng góp phần tăng cường tinh thần chiến đấu của binh sĩ, khiến họ thêm quyết tâm và dũng cảm trong trận chiến.
câu 10: Sông Bạch Đằng, nơi diễn ra trận đánh lịch sử giữa quân đội Việt Nam và quân Thanh vào thế kỷ 18. Trận chiến này đã kết thúc với thắng lợi vang dội cho quân đội Việt Nam, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ độc lập dân tộc.
câu 11: Vua Lê Chiêu Thống đã nhận được sự giúp đỡ từ hai nguồn lực quan trọng trong cuộc chiến chống lại quân Tây Sơn:
1. Quân Thanh: Năm 1788, khi quân Tây Sơn tiến đánh Bắc Hà, vua Lê Chiêu Thống đã chạy sang Trung Quốc và cầu cứu nhà Thanh. Nhà Thanh đã cử Tôn Sĩ Nghị dẫn đầu một đạo quân lớn gồm khoảng 29 vạn quân sang Việt Nam để hỗ trợ Lê Chiêu Thống. Quân Thanh nhanh chóng chiếm được Thăng Long và nhiều vùng đất khác ở miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm chiến đấu và không hiểu rõ địa hình, quân Thanh đã bị quân Tây Sơn đánh bại hoàn toàn vào năm 1789.
2. Các tướng lĩnh và binh lính người Việt: Ngoài sự giúp đỡ của quân Thanh, Lê Chiêu Thống còn dựa vào các tướng lĩnh và binh lính người Việt như Hoàng Phùng Cơ, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Đình Đắc... Những người này đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của triều đình Lê - Trịnh và góp phần vào thất bại của quân Tây Sơn.
Tuy nhiên, sự giúp đỡ của cả quân Thanh và các tướng lĩnh người Việt đều không đủ để ngăn chặn đà tiến công của quân Tây Sơn. Cuối cùng, Lê Chiêu Thống phải chạy trốn khỏi đất nước và kết thúc triều đại Lê - Trịnh.