26/06/2025
26/06/2025
đây là câu trả lời đầy đủ cho hai câu hỏi
26/06/2025
Phân biệt đột biến gen và thường biến
*Đột biến gen:
- Là những biến đổi trong cấu trúc của gen (thay đổi trình tự nucleotide)
- Xảy ra do tác nhân đột biến (tia phóng xạ, hóa chất...) hoặc sai sót trong quá trình nhân đôi ADN
- Di truyền được cho thế hệ sau
- Ví dụ: Bệnh hồng cầu hình liềm do đột biến gen hemoglobin
*Thường biến:
- Là những biến đổi kiểu hình của cùng một kiểu gen
- Xảy ra do tác động của môi trường
- Không di truyền
- Ví dụ: Cây hoa cẩm tú cầu thay đổi màu hoa tùy theo độ pH của đất
Hoạt động của ARN trong việc truyền thông tin di truyền
ARN đóng vai trò trung gian trong quá trình truyền thông tin di truyền từ ADN đến protein:
1. ARN thông tin (mRNA):
- Được tổng hợp từ khuôn ADN trong quá trình phiên mã
- Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
- Trình tự nucleotide quy định trình tự axit amin trong protein
2. ARN vận chuyển (tRNA):
- Vận chuyển axit amin tới ribosome
- Nhận biết codon trên mRNA nhờ anticodon
- Mỗi tRNA chỉ vận chuyển 1 loại axit amin đặc hiệu
3. ARN ribosome (rRNA):
- Cấu tạo nên ribosome - nơi tổng hợp protein
- Xúc tác cho phản ứng hình thành liên kết peptide
Quá trình dịch mã diễn ra khi ribosome đọc mRNA và lắp ráp các axit amin do tRNA vận chuyển theo đúng trình tự để tạo thành protein.
26/06/2025
1. Phân biệt đột biến gen và thường biến (kèm ví dụ minh họa đột biến điểm)
Đột biến gen là những biến đổi xảy ra trong cấu trúc của gen, cụ thể là sự thay đổi một hoặc một số cặp nucleotit trong trình tự ADN. Đột biến gen có thể phát sinh một cách tự nhiên hoặc do tác động của các yếu tố bên ngoài như tia phóng xạ, hóa chất độc hại. Điều quan trọng là nếu xảy ra ở tế bào sinh dục, đột biến gen có thể di truyền cho thế hệ sau. Đột biến có tính bền vững và ổn định qua các thế hệ, là nguồn nguyên liệu cho chọn giống và tiến hóa. Ví dụ: đột biến gen làm thay đổi màu mắt của ruồi giấm từ đỏ sang trắng.
Trong khi đó, thường biến là những biến đổi về kiểu hình của sinh vật phát sinh do ảnh hưởng của môi trường sống, nhưng không làm thay đổi cấu trúc gen. Thường biến chỉ xuất hiện ở đời sống cá thể, không di truyền cho thế hệ sau. Nó giúp sinh vật thích nghi linh hoạt với điều kiện môi trường nhưng không có vai trò trong tiến hóa. Ví dụ: cùng một giống cẩm tú cầu, hoa có thể nở màu xanh hay hồng tùy thuộc vào độ pH của đất.
2. Mô tả hoạt động của ARN trong việc truyền thông tin di truyền
Trong cơ thể sinh vật, ARN (axit ribonucleic) đóng vai trò cầu nối giữa ADN – nơi lưu trữ thông tin di truyền – và ribôxôm – nơi tổng hợp prôtêin. Quá trình truyền đạt thông tin di truyền từ ADN sang prôtêin bao gồm hai bước: phiên mã và dịch mã.
Phiên mã là quá trình tổng hợp ARN thông tin (mARN) từ một mạch khuôn của ADN. Quá trình này diễn ra trong nhân tế bào. Sau khi hình thành, mARN rời khỏi nhân và di chuyển đến ribôxôm.
Tại ribôxôm, quá trình dịch mã diễn ra. mARN mang thông tin về trình tự các axit amin cần lắp ráp. ARN vận chuyển (tARN) mang các axit amin phù hợp đến ribôxôm theo mã trên mARN. Khi các axit amin được gắn kết theo đúng trình tự, một chuỗi prôtêin hoàn chỉnh được hình thành.
Như vậy, ARN giữ vai trò trung gian truyền đạt thông tin di truyền, đảm bảo sự chính xác trong việc tổng hợp prôtêin – sản phẩm thể hiện tính trạng của sinh vật.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời