Bài 8: Đặt câu phân biệt từ đồng âm
- Chiếu:
- Mẹ trải chiếu hoa lên sàn để cả nhà ngồi chơi. (Chiếu = tấm lót)
- Ánh trăng chiếu rọi xuống mặt hồ lung linh. (Chiếu = tỏa sáng)
- Kén:
- Con tằm nhả tơ để làm kén. (Kén = tổ tằm)
- Bạn ấy rất kén chọn trong việc ăn mặc. (Kén = khó tính)
- Mọc:
- Cây tre non vừa mọc lên sau mưa. (Mọc = sinh trưởng)
- Em bé mọc thêm một chiếc răng mới. (Mọc = nhú ra)
Bài 9: Gạch chân cặp từ trái nghĩa
a) Sáng ra bờ suối, tối vào hang
→ Sáng – tối
b) Ngọt bùi nhớ lúc đắng cay
Ra sông nhớ suối, có ngày nhớ đêm
→ Ngọt – đắng; ra – có (theo ngữ cảnh, có thể bỏ qua nếu không rõ nghĩa đối lập); ngày – đêm
Bài 10: Thay từ sai bằng từ đồng nghĩa
- Kiêu ngạo → Kiêu hãnh (vì "kiêu ngạo" mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với hoa hồng).
- Trong vắt → Trong lành (hoặc tinh khiết; "trong vát" là từ sai chính tả).
- Lung lay → Đung đưa ("lung lay" thường dùng cho vật cố định bị rung, lá cây nên dùng "đung đưa").
Bài 11: Phân biệt nghĩa từ đồng âm
a)
- Đậu tương → Loại hạt (đậu nành).
- Đất lành chim đậu → Chim đậu = đỗ lại, dừng chân.
- Thi đậu → Đỗ, vượt qua kỳ thi.
b)
- Bò kéo xe → Con bò (động vật).
- 2 bò gạo → Đơn vị đo lường (1 bò = 12 kg).
- Cua bò → Cua di chuyển.
c)
- Sợi chỉ → Vải, dây nhỏ.
- Chiếu chỉ → Văn bản cổ.
- Chỉ đường → Hướng dẫn.
- Chỉ vàng → Loại chỉ may quý.
Bài 12: Đặt câu phân biệt từ đồng âm "chiếu", "kén"
- Chiếu:
- Bà nội ngồi trên chiếu cói đọc sách. (Chiếu = vật dụng)
- Ánh đèn chiếu thẳng vào mắt làm tôi chói. (Chiếu = ánh sáng hướng vào).
- Kén:
- Con nhộng tự quấn kén để hóa bướm. (Kén = tổ tằm)
- Cậu ấy kén bạn đến mức chẳng ai chơi cùng. (Kén = chọn lựa khắt khe).
Bài 13: Phân biệt từ đồng âm và đa nghĩa
- Anh ấy đang đi đá bóng. → Đá = động tác dùng chân (động từ).
- Hòn đá nặng quá! → Đá = vật thể rắn (danh từ).
- → Kết luận: Đây là từ đồng âm (khác nghĩa hoàn toàn, không liên quan).
Giải thích:
- Nếu "đá" trong cả 2 câu cùng gốc nghĩa (ví dụ: "đá bóng" và "đá banh") → Từ đa nghĩa.
- Trường hợp này nghĩa khác biệt → Từ đồng âm.