Động vật nhai lại (ví dụ: bò, trâu, cừu, dê) và động vật ăn thịt (ví dụ: chó, mèo, sư tử) có cơ chế tiêu hóa rất khác nhau, phù hợp với loại thức ăn chủ yếu của chúng. Dưới đây là mô tả chi tiết và so sánh hai cơ chế này.
1. Quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật nhai lại
Động vật nhai lại có hệ thần kinh – tiêu hóa gồm bốn ngăn dạ dày: ổ đàn (rumen), manh tràng (reticulum), lá sách (omasum) và túi khướu (abomasum).
a. Ổ đàn (rumen)
- Vai trò: khu vực lên men chính nhờ quần xã vi sinh (vi khuẩn, nấm sợi, protozoa).
- Chức năng: vi sinh vật phân giải cellulose, hemicellulose; sinh các acid béo dễ bay hơi (VFA) – nguồn năng lượng chính cho động vật.
- Thức ăn sau khi nuốt vào được trộn đều với nước bọt kiềm (tăng pH ~6–7) giúp hoạt động lên men.
b. Manh tràng (reticulum)
- Vai trò: hạt thức ăn to, nặng sẽ lắng xuống đây; các hạt nhỏ, nhuyễn sẽ trôi vào lá sách.
- Chức năng phân loại, “tách” thức ăn đã lên men đủ độ nhỏ để tiếp tục xuống các ngăn sau.
- Đồng thời, thức ăn cứng còn lại sẽ được đẩy lên miệng để “nhai lại” (cud chewing), nghiền nát lần hai.
c. Lá sách (omasum)
- Vai trò: hấp thụ bớt nước, muối vô cơ, VFA từ khối tiêu hóa.
- Thành lá nhiều nếp giúp tăng diện tích trao đổi.
d. Túi khướu (abomasum)
- Tương đương dạ dày đơn ở động vật khác: tiết pepsinogen, HCl (pH ~2–3) để tiêu hóa protein, tiêu diệt vi sinh vật từ ổ đàn.
- Tiếp đó, thức ăn đi vào ruột non, ruột già, hấp thu chất dinh dưỡng và thải phân.
Ưu điểm của hệ tiêu hóa nhai lại
- Khả năng tận dụng thức ăn có hàm lượng xenlulo cao.
- Sinh tổng hợp axit amin thiết yếu, vitamin nhóm B nhờ vi sinh vật.
- Lượng sữa, thịt, sợi bông (ở dê, cừu) cao nhờ nguồn năng lượng ổn định từ VFA.
2. Quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật ăn thịt
Động vật ăn thịt có hệ tiêu hóa đơn giản hơn, thường chỉ một dạ dày (monogastric) và ruột non ngắn so với động vật nhai lại.
a. Dạ dày (stomach)
- Tiết HCl rất mạnh (pH ~1–2) để tiêu diệt vi khuẩn có hại và phân giải protein nhờ pepsin.
- Thời gian lưu thức ăn ngắn hơn, ưu tiên chuyển nhanh vào ruột non.
b. Ruột non (small intestine)
- Tiết men tiêu hóa từ tuyến tụy (trypsin, chymotrypsin, amylase, lipase) và men ruột (peptidase, disaccharidase) để thủy phân protein, tinh bột và chất béo.
- Hấp thu các sản phẩm đơn giản (axit amin, monosaccharide, acid béo tự do).
c. Ruột già (large intestine)
- Vai trò chính: hấp thu nước, muối; lên men hạn chế chất xơ bởi vi sinh vật nhưng không hiệu quả bằng động vật nhai lại.
- Thải phân chứa nhiều chất không tiêu hóa được (xương, lông, sợi cơ chưa bị phân hủy).
Đặc điểm chính
- Ưu thế tiêu hóa protein và chất béo động vật.
- Hệ men tiêu hóa chủ yếu là enzym của chính cơ thể, ít phụ thuộc lên men vi sinh so với nhai lại.
- Thời gian tiêu hóa nhanh, dạ dày và ruột ngắn hơn.
3. Bảng so sánh tóm tắt
Tiêu chí | Động vật nhai lại | Động vật ăn thịt
————————————————|———————————————|—————————————
Số ngăn dạ dày | 4 (rumen, reticulum, | 1 (monogastric)
| omasum, abomasum) |
Lên men vi sinh | Rất phát triển ở rumen | Hạn chế, chủ yếu ruột già
Chức năng chính | Phân giải cellulose, | Tiêu hóa protein, chất béo
| tổng hợp VFA, vit B | bằng enzym dạ dày, tụy
pH dạ dày | Rumen ~6–7; abomasum ~2–3 | Dạ dày ~1–2
Thời gian lưu thức ăn | Lâu (vài chục giờ đến | Nhanh (vài giờ đến ~1 ngày)
| vài ngày, nhai lại nhiều) |
Khả năng tiêu hóa | Ưu thế thức ăn giàu xơ | Ưu thế thức ăn giàu đạm, mỡ
Kết luận: Động vật nhai lại thích nghi với thức ăn giàu xenlulo, nhờ hệ tiêu hóa bốn ngăn và cộng sinh vi sinh vật. Động vật ăn thịt chuyên tiêu protein, chất béo động vật nhờ hệ enzym monogastric, dạ dày mạnh và ruột ngắn.