a)
* Biện pháp tu từ: Điệp ngữ "ta làm" được lặp lại ở đầu mỗi câu thơ tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
* Tác dụng:
* Nhấn mạnh khát vọng cống hiến, sống đẹp của nhân vật trữ tình.
* Tạo nhịp điệu đều đặn, du dương, thể hiện tâm trạng say sưa, hào hứng với cuộc sống.
* Gợi cảm xúc về sự khiêm tốn, giản dị nhưng đầy ý nghĩa của những đóng góp nhỏ bé.
b)
* Biện pháp tu từ: Liệt kê, ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ.
* Tác dụng:
* Liệt kê hàng loạt những khó khăn, gian khổ mà người lính phải trải qua để nhấn mạnh tinh thần kiên cường, bất khuất của họ.
* Ẩn dụ "lửa sắt", "khoét núi, ngủ hầm, mưa dầm, cơm vắt, máu trộn bùn non" gợi lên hình ảnh người lính dũng cảm, kiên trì, chịu đựng mọi thử thách.
* So sánh "gan không núng, chí không mòn" khẳng định sức mạnh phi thường, lòng quyết tâm sắt đá của người lính.
* Điệp ngữ "không núng, không mòn" tạo ấn tượng mạnh mẽ, khẳng định ý chí kiên cường, bất khuất của người lính.
c)
* Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("bầu trời") và ẩn dụ ("hạnh phúc").
* Tác dụng:
* Hoán dụ "bầu trời" ám chỉ sự rộng lớn, bao la, vô tận của cuộc sống, đồng thời gợi liên tưởng đến tự do, bình đẳng, hạnh phúc.
* Ẩn dụ "hạnh phúc" mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nó không chỉ đơn thuần là niềm vui, sự thỏa mãn cá nhân mà còn là giá trị chung của cộng đồng, xã hội.
* Cả hai biện pháp tu từ kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh về hạnh phúc đa dạng, phong phú, không giới hạn, luôn sẵn có cho tất cả mọi người.
d)
* Biện pháp tu từ: Đảo ngữ.
* Tác dụng:
* Đảo ngữ "Lom khom dưới núi tiều vài chú" nhằm nhấn mạnh sự nhỏ bé, lẻ loi của những người dân nghèo, vất vả kiếm sống nơi vùng đất hoang sơ, khắc nghiệt.
* Đồng thời, đảo ngữ còn tạo nên một khung cảnh vắng vẻ, buồn bã, phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ.