Trình bày cơ chế nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, nêu những điểm khác nhau.

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của mtuyt.౨ৎ
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Cơ chế nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ và nhân thực về cơ bản đều theo mô hình “bán bảo toàn” (semiconservative) và “hai chiều” (bidirectional), nhưng có nhiều điểm khác nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể, thành phần enzim, quy mô và cách điều hòa. Cụ thể: 1. Nhân đôi ADN ở sinh vật nhân sơ 1.1. Khởi đầu (Initiation) - Vị trí khởi đầu: một điểm oriC trên vòng ADN. - Protein DnaA nhận diện và bám vào oriC, làm xoắn và tách hai mạch đơn. - Helicase (DnaB) gắn vào, cùng với protein phụ trợ (DnaC) mở rộng “bọt” tháo xoắn. - SSB (single-stranded DNA binding protein) bám giữ mạch đơn để ngăn tái xoắn. 1.2. Tổng hợp mồi (Primer) - Primase (một dạng RNA polymerase) tổng hợp mồi RNA dài ~10 nt trên cả mạch khuôn dẫn hướng (leading) và mạch khuôn chậm (lagging). 1.3. Kéo dài chuỗi (Elongation) - DNA polymerase III holoenzyme gắn vào clamp β, tổng hợp mạch mới theo chiều 5′→3′: liên tục trên mạch dẫn hướng, gián đoạn tạo đoạn Okazaki trên mạch chậm. - Trên mạch chậm, các đoạn Okazaki được nối tiếp cai quản nhờ vòng lặp mạch khuôn. 1.4. Loại bỏ mồi và nối mạch (Primer removal & Ligation) - DNA polymerase I (có hoạt tính 5′→3′ exonuclease) loại bỏ từng mồi RNA và thay bằng đoạn ADN. - DNA ligase sử dụng ATP (hoặc NAD⁺) nối liền các mối nối Okazaki. 1.5. Kết thúc (Termination) - Vùng kết thúc ter có protein Tus bám giữ bánh xe tái xoắn, dừng phức hợp tái bản. - Topoisomerase II (DNA gyrase) gỡ thắt xoắn và tách vòng ADN con. 2. Nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực 2.1. Khởi đầu (Initiation) - Nhiều điểm khởi đầu (lên tới hàng nghìn ori) trên mỗi nhiễm sắc thể tuyến tính. - Phức hợp ORC (Origin Recognition Complex) nhận dạng ori trong pha G₁, phối hợp với Cdc6, Cdt1 để tuyển MCM helicase. - Ở đầu S-phase, sự kích hoạt bởi S-Cdk và DDK (Dbf4-dependent kinase) mở phức hợp, cho phép helicase MCM hoạt động. 2.2. Tổng hợp mồi (Primer) - Enzim primase gắn vào DNA polymerase α, tổng hợp đoạn mồi RNA–DNA hỗn hợp (RNA ~10 nt + DNA ~20 nt). 2.3. Kéo dài chuỗi (Elongation) - DNA polymerase ε đảm nhiệm tổng hợp chủ yếu mạch dẫn hướng, polymerase δ tổng hợp mạch chậm gián đoạn. - PCNA (clamp) và RPA (protein gắn mạch đơn) tương tự β-clamp và SSB ở prokaryote. 2.4. Loại bỏ mồi và nối mạch - RNase H và FEN1 loại bỏ mồi RNA; DNA pol δ tổng hợp bổ sung. - DNA ligase I kết nối cuối đoạn Okazaki. 2.5. Đóng gói lại nucleosome - Sau khi nhân đôi, histone mới và histone cũ được phân phối lên hai mạch con, có sự trợ giúp của chaperone (CAF-1, Asf1). 2.6. Xử lý tận cùng telomere - Telomerase (enzyme có thành phần RNA bản mẫu) kéo dài đoạn 3′-overhang, khắc phục hiện tượng “shortening” của mạch cuối. 3. Những điểm khác nhau chính | Thành phần/ đặc trưng | Nhân sơ (Prokaryote) | Nhân thực (Eukaryote) | |--------------------------------|---------------------------------|--------------------------------| | Hình thức nhiễm sắc thể | Vòng, 1 ori | Tuyến tính, nhiều ori | | Tốc độ tổng hợp | cao (~1000 nt/s) | chậm hơn (~50 nt/s) | | Enzim primase | tách rời | gắn cùng DNA pol α | | DNA polymerase chính | Pol III | Pol ε (dẫn hướng), Pol δ (chậm)| | Xử lý mồi RNA | DNA pol I + ligase | RNase H + FEN1 + ligase I | | Gỡ xoắn, giải supercoil | DNA gyrase (topo II) | Topo I/II | | Điều hòa chu kỳ tế bào | ít chặt chẽ | phụ thuộc checkpoint G₁/S, S | | Telomere | không cần | cần telomerase | | Đóng gói sau tái bản | không có nucleosome | gắn histone, sắp xếp lại mqh | Như vậy, mặc dù nguyên lý chung là tương tự, sinh vật nhân thực có quy mô lớn hơn, nhiều cơ chế điều hòa gắt gao và phải xử lý thêm vấn đề đóng gói lại nhiễm sắc thể và bảo vệ đầu mút telomere.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved