Thiết kế quy trình sắc ký để tách và xác định một peptide ngắn có tính tích điện trong dung dịch. a. Chọn kiểu sắc ký (RP-HPLC hay Ion-exchange) và giải thích cơ sở lựa chọn. b. Viết bước chuẩn bị mẫu,...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Lamourahlabontes
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

9 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để thiết kế quy trình sắc ký nhằm tách và xác định một peptide ngắn có tính tích điện trong dung dịch, ta có thể làm theo các bước sau: ### a. Chọn kiểu sắc ký và giải thích cơ sở lựa chọn: Chúng ta sẽ chọn sắc ký trao đổi ion (Ion-exchange chromatography). **Cơ sở lựa chọn:** - Peptide thường mang điện tích do sự hiện diện của các nhóm chức amino và carboxyl trong cấu trúc. Sắc ký trao đổi ion sẽ cho phép tách các peptide dựa trên điện tích của chúng, điều này đặc biệt hữu ích khi peptide có điện tích khác nhau trong các điều kiện pH khác nhau. - Sắc ký trao đổi ion có thể tách rời các peptide dựa trên sự tương tác giữa điện tích của peptide và nhóm chức trên cột sắc ký, do đó mang lại khả năng tách biệt tốt hơn cho các peptide có tính tích điện. ### b. Bước chuẩn bị mẫu, điều kiện pha động và cách phát hiện: 1. **Chuẩn bị mẫu:** - Hòa tan peptide trong dung dịch đệm thích hợp (ví dụ: Tris-HCl, pH khoảng 7.0) để đảm bảo peptide duy trì tính tích điện. - Lọc qua bộ lọc màng 0.45 μm để loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trước khi tiến hành sắc ký. 2. **Điều kiện pha động:** - Sử dụng dung dịch đệm (chẳng hạn như NaCl trong Tris-HCl) với nồng độ tăng dần để làm tăng độ muối trong quá trình rửa giải, giúp giải phóng peptide khỏi cột. - Thông thường, bắt đầu với 0 mM NaCl và tăng dần đến khoảng 500 mM NaCl. 3. **Cách phát hiện:** - Sử dụng detector UV tại bước sóng 220 nm hoặc 280 nm để phát hiện peptide, vì chúng có khả năng hấp thụ ánh sáng UV tại những bước sóng này. - Có thể kết hợp thêm với MS (phổ khối) để xác định chính xác khối lượng của peptide và xác nhận danh tính. ### c. Cách xác nhận trình tự peptide đơn giản: - Sử dụng phương pháp thủy phân enzymatic (ví dụ: với trypsin) để cắt chuỗi peptide thành các mảnh ngắn hơn. - Sau đó, tiến hành phân tích các mảnh này bằng MS/MS (phổ khối hai chiều) để xác định trình tự amino acid của các mảnh cắt. - Phân tích phổ thu được để xác định các ion mẹ và ion con, từ đó xác định trình tự amino acid của peptide gốc. ### Kết luận: Quy trình sắc ký trao đổi ion kết hợp với phát hiện UV/MS và xác nhận trình tự bằng phương pháp thủy phân enzymatic sẽ giúp tách, xác định và xác nhận trình tự của peptide ngắn một cách hiệu quả.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Letheanh

2 giờ trước

a. Lựa chọn kiểu sắc ký và cơ sở lý luận
Để tách và xác định một peptide ngắn có tính tích điện trong dung dịch, bạn có hai lựa chọn chính là Sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) và Sắc ký trao đổi ion (Ion-exchange).

Tôi sẽ chọn Sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC).

Cơ sở lựa chọn: Mặc dù peptide có tích điện, nhưng RP-HPLC vẫn là lựa chọn hàng đầu cho việc tách các peptide.

Tính linh hoạt: RP-HPLC hoạt động dựa trên tương tác kỵ nước giữa peptide và pha tĩnh. Hầu hết các peptide, kể cả peptide ngắn, đều có một số vùng kỵ nước. Bằng cách điều chỉnh thành phần pha động, ta có thể kiểm soát được mức độ tương tác này để đạt được sự tách biệt hiệu quả.

Hiệu suất cao: RP-HPLC có độ phân giải cao và tốc độ tách nhanh, rất phù hợp cho việc phân tích các mẫu phức tạp.

Khả năng tương thích với MS: RP-HPLC dễ dàng kết hợp với đầu dò khối phổ (MS), cho phép xác định khối lượng chính xác của peptide, một bước cực kỳ quan trọng để xác nhận danh tính.

Sắc ký trao đổi ion cũng có thể được sử dụng vì peptide có tích điện, nhưng nó thường được dùng để tinh chế các peptide hoặc protein lớn hơn. Đối với các peptide ngắn, RP-HPLC thường mang lại hiệu quả tốt hơn về độ phân giải và tốc hợp tách.

b. Chuẩn bị mẫu, điều kiện pha động và phát hiện
1. Chuẩn bị mẫu
Hòa tan: Peptide được hòa tan trong dung dịch có pH và nồng độ thích hợp, thường là dung dịch axit loãng (ví dụ: nước chứa 0,1% axit trifluoroacetic - TFA) để đảm bảo peptide tan hoàn toàn và ở dạng proton hóa, duy trì tính ổn định.

Lọc: Dung dịch mẫu cần được lọc qua màng lọc có kích thước lỗ nhỏ (ví dụ: 0,22 µm) để loại bỏ các hạt rắn, bảo vệ cột sắc ký.

2. Điều kiện pha động
Pha tĩnh: Cột sắc ký RP-HPLC thường được đóng gói bằng silica đã được biến tính bề mặt với các nhóm kỵ nước như C 
18

 hoặc C 
8

.

Pha động:

Pha A: Nước cất chứa 0,1% TFA. TFA hoạt động như một chất điều chỉnh pH và cũng là một ion ghép cặp (ion-pairing agent) giúp tăng độ phân giải bằng cách tương tác với các nhóm tích điện của peptide.

Pha B: Acetonitrile (hoặc methanol) chứa 0,1% TFA.

Chế độ rửa giải: Sử dụng chương trình rửa giải theo gradient, bắt đầu với tỷ lệ pha B thấp (ví dụ 5-10%) và tăng dần lên (ví dụ 60-70%) để rửa giải các peptide có tính kỵ nước mạnh.

3. Phát hiện
Đầu dò UV/Vis: Đây là đầu dò phổ biến và cơ bản nhất. Hầu hết các peptide đều có khả năng hấp thụ ánh sáng UV, đặc biệt là ở bước sóng 214 nm (liên kết peptide) và 280 nm (amino acid thơm như Tryptophan, Tyrosine).

Đầu dò Khối phổ (MS): Đây là phương pháp phát hiện mạnh mẽ và không thể thiếu để xác định peptide.

ESI-MS (Electrospray Ionization Mass Spectrometry): Peptide được ion hóa thành các ion tích điện dương và được phân tích theo tỷ lệ khối lượng/điện tích (m/z).

ESI-MS/MS: Đây là phương pháp phân tích sâu hơn, giúp xác định trình tự peptide. Các ion peptide được chọn lọc, phân mảnh và sau đó phân tích các mảnh vỡ.

c. Cách xác nhận trình tự peptide
Để xác nhận trình tự của peptide, phương pháp thủy phân cắt chuỗi + MS/MS là một kỹ thuật mạnh mẽ.

Thủy phân cắt chuỗi:

Sử dụng các enzyme thủy phân protein (protease) chuyên biệt, như trypsin, để cắt peptide thành các mảnh nhỏ hơn. Trypsin cắt tại các vị trí của amino acid lysine (K) và arginine (R).

Quá trình này tạo ra một "dấu vân tay" đặc trưng về khối lượng của các mảnh peptide.

Phân tích MS/MS:

Đưa các mảnh peptide từ bước thủy phân vào máy khối phổ MS/MS.

Trong buồng va chạm, các mảnh peptide này sẽ bị "va đập" và vỡ ra. Các mảnh vỡ này có một mô hình vỡ đặc trưng, cho phép suy luận ngược lại để xác định trình tự amino acid ban đầu.

Các phần mềm chuyên dụng (ví dụ: Mascot, Sequest) sẽ so sánh dữ liệu MS/MS thu được với các cơ sở dữ liệu trình tự peptide để tìm ra trình tự khớp nhất.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved