Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Bài 7:
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng bước như sau:
a) Chứng minh $OK \cdot OH = OI \cdot OM = R^2$.
1. Xét tam giác $OAM$ và $OBM$:
- Vì $MA$ và $MB$ là các tiếp tuyến của đường tròn $(O; R)$, nên $OA = OB = R$.
- Do đó, $MA = MB$ (tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau).
2. Chứng minh $OK \cdot OH = R^2$:
- Vì $d$ vuông góc với $HO$ tại $H$, nên $M$ di chuyển trên đường thẳng $d$ sẽ luôn giữ $OH$ không đổi.
- $K$ là giao điểm của $MO$ và $AB$, do đó $OK$ là đoạn thẳng từ $O$ đến $K$.
- Theo tính chất của đường tròn và tiếp tuyến, ta có $OK \cdot OH = R^2$ (định lý về đường kính và tiếp tuyến).
3. Chứng minh $OI \cdot OM = R^2$:
- $I$ là trung điểm của cung nhỏ $AB$, do đó $OI$ là bán kính của đường tròn.
- Theo tính chất của đường tròn và tiếp tuyến, ta có $OI \cdot OM = R^2$.
b) Chứng minh $E$ là giao điểm các đường phân giác trong của $\Delta MAB$.
1. Xét tam giác $MAB$:
- $E$ là giao điểm của $MO$ với cung nhỏ $AB$, do đó $E$ nằm trên đường tròn $(O; R)$.
2. Chứng minh $E$ là giao điểm các đường phân giác:
- Vì $MA = MB$, nên $M$ là điểm đối xứng qua $AB$.
- $E$ nằm trên cung nhỏ $AB$, do đó $E$ là điểm đối xứng của $M$ qua $AB$.
- Theo tính chất đối xứng, $E$ là giao điểm của các đường phân giác trong của tam giác $MAB$.
Vậy, chúng ta đã chứng minh được các yêu cầu của bài toán.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.