câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích trên là thuyết minh. Đoạn trích cung cấp định nghĩa rõ ràng cho khái niệm "body shaming" và giải thích nguồn gốc của nó. Ngoài ra, tác giả còn trình bày các ví dụ cụ thể về tình trạng body shaming ở Việt Nam, nêu bật những hậu quả tiêu cực mà nó gây ra. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề và nhận thức được tầm quan trọng của việc ngăn chặn hành vi này.
câu 2: Body shaming được hiểu là việc sử dụng ngôn từ, lời nói mang tính chất tiêu cực, chủ yếu tập trung vào ngoại hình của một ai đó, nhằm mục đích chế giễu, chê bai hoặc làm tổn thương tâm lý của họ. Hiện tượng này không chỉ xuất hiện giữa những người xa lạ mà còn xảy ra ngay với những người quen biết, thậm chí là người thân trong gia đình.
Thực tế cho thấy, body shaming thường xuyên xảy ra xung quanh chúng ta. Một số ví dụ điển hình phải kể đến như: Trong các buổi họp mặt bạn bè, mọi người thường trêu chọc nhau quá đà, khiến đối phương cảm thấy khó chịu. Trên mạng xã hội, dân cư mạng thường xuyên để lại những bình luận khiếm nhã về ngoại hình của người khác khi họ đăng tải hình ảnh cá nhân. Thậm chí, người thân trong nhà đôi khi vì yêu thương nên đã đưa ra những nhận xét vô tình gây tổn thương tâm lý cho người khác.
Có thể thấy, nguyên nhân dẫn đến tình trạng này đầu tiên phải kể đến là do môi trường sống. Khi còn nhỏ, chúng ta học cách nhận xét, đánh giá người khác qua ngoại hình. Điều này khiến con người luôn quan sát và soi mói về vóc dáng, cân nặng của người xung quanh. Ngoài ra, áp lực về việc giữ gìn hình ảnh đẹp của bản thân cũng là nguyên nhân khiến con người tìm kiếm niềm vui qua việc chê bai, chế giễu người khác.
Hậu quả của body shaming là vô cùng nghiêm trọng. Nó khiến nạn nhân trở nên mặc cảm, thiếu tự tin vào ngoại hình của mình. Nghiêm trọng hơn, body shaming còn có thể dẫn đến các căn bệnh về tâm lý như trầm cảm. Thực tế đáng buồn là hiện nay có rất nhiều người tìm đến cái chết vì không chịu nổi những lời chê bai, chế giễu về ngoại hình.
Để loại bỏ hoàn toàn tình trạng này, cần đến sự chung tay của mỗi cá nhân và cộng đồng. Chúng ta cần học cách tôn trọng người khác, không xâm phạm vào quyền riêng tư và tự do của họ. Đồng thời, mỗi người cần rèn luyện thói quen sử dụng ngôn từ lịch sự, phù hợp với đối tượng giao tiếp. Có như vậy mới xây dựng được một xã hội văn minh, tiến bộ.
câu 3: Body shaming được dịch xuôi từ tiếng Anh sang tiếng Việt có nghĩa là "miệt thị ngoại hình". Thuật ngữ này ám chỉ những hành động bằng ngôn ngữ như đánh giá, phán xét, chê bai ác ý về vẻ bề ngoài của một người nào đó. Đây là tình trạng diễn ra ở rất nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó bao gồm cả Việt Nam. Những ngôn từ "xâu" này sẽ ảnh hưởng lớn tới cảm xúc, tinh thần của người nghe, khiến họ khó chịu, bực tức và tổn thương sâu sắc. Ngoài ra, body shaming cũng là thuật ngữ để chỉ sự tồn tại suy nghĩ tự miệt thị bản thân, tức tự ti vào ngoại hình của chính mình. Tình trạng này hay gặp ở những người rụt rè, hướng nội. Vậy vấn đề body shaming ở Việt Nam hiện nay là gì? Tại Việt Nam ta, dù là nước có nền văn hóa phát triển nhưng thực trạng body shaming vẫn diễn ra như "cơm bữa" hàng ngày. Thậm chí đang ngày càng có nhiều người nổi tiếng, ngôi sao bị chỉ trích về ngoại hình. Hơn thế, cư dân mạng còn buông những lời bình luận cay độc, ảnh hưởng tới hình tượng và danh dự của người bị bình phẩm (…).
Theo tôi hiểu, Body Shaming là việc sử dụng ngôn ngữ để đánh giá, phê phán hoặc chế giễu ngoại hình của người khác. Điều này không chỉ gây tổn thương cho cá nhân mà còn tạo nên áp lực xã hội về tiêu chuẩn đẹp. Hậu quả của Body Shaming đối với sức khỏe tâm lý và thể chất của con người là vô cùng nghiêm trọng. Nó có thể dẫn đến các vấn đề như trầm cảm, lo âu, rối loạn ăn uống, tự tử và thậm chí làm giảm lòng tự tin và sự hài lòng với bản thân. Do đó, cần phải thay đổi cách nhìn nhận về ngoại hình và khuyến khích mọi người chấp nhận sự đa dạng trong vẻ đẹp.
câu 4: Từ đoạn trích trên, tác giả muốn nhắn nhủ chúng ta rằng không nên miệt thị ngoại hình của người khác vì nó sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe lẫn tinh thần của họ. Chúng ta cần phải tôn trọng cơ thể của mỗi người.
Thông điệp mà tôi thấy tâm đắc nhất là "hãy tôn trọng cơ thể của mỗi người". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận và trân trọng mọi dạng ngoại hình, bất kể kích thước, màu da hay đặc điểm cá nhân. Mỗi người đều có quyền được sống với niềm tin vào bản thân và không bị áp lực bởi tiêu chuẩn xã hội về cái đẹp. Tôn trọng cơ thể của nhau giúp xây dựng một môi trường xã hội đa dạng, nơi mọi người có thể tự do biểu đạt bản thân mà không sợ bị phê phán hoặc kỳ thị.