Câu 1:
* Đặc điểm ngôn ngữ nói:
* Thiếu chủ ngữ: Câu "Hôm ấy leo lẻo cái mồm hẹn xuống" thiếu chủ ngữ, khiến cho câu trở nên mơ hồ, khó hiểu.
* Lặp từ: Câu "Hắn giương mắt nhìn thị, không hiểu." lặp từ "hắn", khiến câu trở nên nhàm chán, thiếu sinh động.
* Dùng đại từ thay thế: Câu "Chị ấy thấy hụt tiền thì bỏ bố." sử dụng đại từ "chị ấy" để thay thế cho "thị", khiến câu trở nên thiếu chính xác, dễ gây nhầm lẫn.
* Sử dụng thán từ: Các câu "À, hắn nhớ ra rồi.", "Hà, ngon!" thể hiện cảm xúc vui mừng, ngạc nhiên, hài hước của nhân vật, góp phần tạo nên sự sống động, chân thực cho cuộc đối thoại.
* Từ ngữ địa phương: Từ "rích bố cu" ("bố cu") thể hiện nét đặc trưng của ngôn ngữ miền Bắc, giúp người đọc hình dung rõ hơn về hoàn cảnh sống của nhân vật.
* Ngữ điệu: Ngữ điệu của nhân vật Chí Phèo thể hiện sự hung dữ, thô lỗ, bất cần đời, phản ánh tính cách của nhân vật.
* Phong cách khẩu ngữ: Ngôn ngữ nói trong đoạn trích mang đậm phong cách khẩu ngữ, thể hiện sự giản dị, mộc mạc, chân chất của người dân lao động.
Kết luận: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ nói một cách linh hoạt, phù hợp với bối cảnh và tính cách nhân vật, góp phần tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống nghèo khổ, bất hạnh của người nông dân Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám.
Biện pháp nghệ thuật:
* So sánh: So sánh "như những bóng ma" nhằm nhấn mạnh sự thảm hại, đáng thương của những người dân chạy nạn.
* Nhân hóa: Nhân hóa "xác xơ, heo hút" gợi tả khung cảnh hoang tàn, tiêu điều, ảm đạm.
* Ẩn dụ: Ẩn dụ "gió từ cánh đồng thổi vào, ngăn ngắt" ẩn dụ cho nỗi buồn, sự cô đơn, tuyệt vọng của những người dân chạy nạn.
* Tăng tiến: Tăng tiến "từng trận gió... ngăn ngắt" tăng cường mức độ buồn bã, u ám của khung cảnh.
Tác dụng: Biện pháp tu từ góp phần tăng sức biểu đạt, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho đoạn trích, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về nỗi khổ cực, bất hạnh của người dân trong thời kỳ chiến tranh.