Để xác định công thức phân tử của chất A, ta sẽ làm theo các bước sau:
**Bước 1: Tính số mol của $CO_2$ và nước ($H_2O$) thu được.**
- Số mol của $CO_2$:
\[
n_{CO_2} = \frac{m_{CO_2}}{M_{CO_2}} = \frac{1,32 \, g}{44 \, g/mol} = 0,0300 \, mol
\]
- Số mol của nước ($H_2O$):
\[
n_{H_2O} = \frac{m_{H_2O}}{M_{H_2O}} = \frac{0,54 \, g}{18 \, g/mol} = 0,0300 \, mol
\]
**Bước 2: Tính số mol của C và H trong chất A.**
- Trong mỗi phân tử $CO_2$ có 1 nguyên tử C, vì vậy số mol C từ $CO_2$ là:
\[
n_C = n_{CO_2} = 0,0300 \, mol
\]
- Trong mỗi phân tử $H_2O$ có 2 nguyên tử H, vì vậy số mol H từ $H_2O$ là:
\[
n_H = 2 \times n_{H_2O} = 2 \times 0,0300 \, mol = 0,0600 \, mol
\]
**Bước 3: Tính khối lượng của C và H.**
- Khối lượng của C:
\[
m_C = n_C \times M_C = 0,0300 \, mol \times 12 \, g/mol = 0,360 \, g
\]
- Khối lượng của H:
\[
m_H = n_H \times M_H = 0,0600 \, mol \times 1 \, g/mol = 0,060 \, g
\]
**Bước 4: Tính khối lượng còn lại là O trong chất A.**
- Khối lượng của O:
\[
m_O = m_A - (m_C + m_H) = 0,9 \, g - (0,360 \, g + 0,060 \, g) = 0,9 \, g - 0,420 \, g = 0,480 \, g
\]
- Tính số mol của O:
\[
n_O = \frac{m_O}{M_O} = \frac{0,480 \, g}{16 \, g/mol} = 0,0300 \, mol
\]
**Bước 5: Tính tỉ lệ nguyên tố trong chất A.**
Tỉ lệ C : H : O:
- Số mol: C : H : O = 0,0300 : 0,0600 : 0,0300 = 1 : 2 : 1
**Bước 6: Tính công thức phân tử.**
- Công thức phân tử của A là \(C_1H_2O_1\) hay \(CH_2O\).
- Khối lượng phân tử của \(CH_2O\) là \(12 + 2 + 16 = 30 \, g/mol\).
**Bước 7: Tính hệ số để tìm công thức phân tử thực sự.**
- Số mol phân tử của A:
\[
\frac{MA}{M_{CH_2O}} = \frac{180}{30} = 6
\]
- Công thức phân tử thực sự của A sẽ là \(C_6H_{12}O_6\).
**Kết luận:**
Công thức phân tử của chất A là \(C_6H_{12}O_6\) (glucose).