Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 7:** Đối với công thức phân tử $C_4H_8O_2$, có thể có 4 đồng phân ester. Trong đó, có 2 đồng phân đơn chức là $C_3H_7COOCH_3$ và $C_2H_5COOC_2H_5$. Trong 4 đồng phân này, chỉ có 1 đồng phân là $C_3H_7COOCH_3$ tham gia phản ứng với thuốc thử Tollens.
**Câu 8:** Ester có mùi chuối chín là $ethyl butanoate$ (hay $butanoic acid ethyl ester$). Công thức cấu tạo thu gọn là:
\[ CH_3CH_2COOCH_2CH_3 \]
**Câu 9:** Ester có mùi dứa chín là $ethyl 2-methylbutanoate$ (hay $2-methylbutanoic acid ethyl ester$). Công thức cấu tạo thu gọn là:
\[ CH_3C(CH_3)(CH_2COOCH_2CH_3) \]
**Câu 10:** Ester có mùi hoa nhài là $benzyl acetate$. Công thức cấu tạo thu gọn là:
\[ C_6H_5CH_2OCOCH_3 \]
**Câu 11:** Tính chất vật lý cơ bản của ester là:
- Thường có mùi thơm dễ chịu.
- Được hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ.
- Nhiệt độ sôi thường thấp hơn so với axit cacboxylic tương ứng.
**Câu 12:** Nhiệt độ sôi của các chất:
- $CH_3COOH$ (axit axetic): có liên kết hydrogen mạnh nên nhiệt độ sôi cao.
- $HCOOCH_3$ (metyl fomat): nhiệt độ sôi thấp hơn axit do không có nhóm hydroxyl.
- $CH_3CH_2CH_2OH$ (butanol): nhiệt độ sôi cao do có liên kết hydrogen.
Giải thích: Axit axetic có nhiệt độ sôi cao nhất do có khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh nhất, tiếp theo là butanol, còn metyl fomat có nhiệt độ sôi thấp nhất vì không có nhóm hydroxyl.
**Câu 13:**
1. Phương trình thủy phân este:
\[ CH_3COOC_2H_5 + H_2O \xrightarrow{H_2SO_4 \text{ đặc}} CH_3COOH + C_2H_5OH \]
2. Phương trình xà phòng hóa:
\[ CH_3COOC_2H_5 + NaOH \rightarrow CH_3COONa + C_2H_5OH \]
3. Phương trình với alken:
\[ CH_3COOCH=CH_2 + NaOH \rightarrow CH_3COONa + CH=CH_2 \]
4. Phương trình với phenol:
\[ CH_3COOC_6H_5 + NaOH \rightarrow CH_3COONa + C_6H_5OH \]
5. Phương trình với hợp chất có liên kết đôi:
\[ CH_3COO-C(CH_3)=CH_2 + NaOH \rightarrow CH_3COONa + C(CH_3)=CH_2 \]
**Câu 14:** Ester có ứng dụng làm thủy tinh hữu cơ là $poly(methyl methacrylate)$, hay PMMA. Công thức cấu tạo thu gọn là:
\[ (C_5H_8O_2)_n \]
**Câu 15:** Phương trình điều chế ester:
1. $CH_3COOH + C_2H_5OH \rightarrow CH_3COOC_2H_5 + H_2O$ (ester hóa).
2. $CH_3COOH + CH_2=CH_2 \rightarrow CH_3COOCH=CH_2 + H_2O$ (ester hóa).
**Câu 16:** Lipid là một nhóm các hợp chất hữu cơ không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. Chất béo là một loại lipid, thường là trieste của glycerol và các axit béo. Công thức tổng quát của chất béo đơn giản là $C_nH_{2n}O_2$.
**Câu 17:** Acid béo là các axit cacboxylic có chuỗi carbon dài. Acid béo được chia thành hai loại: acid béo bão hòa (không có liên kết đôi) và acid béo không bão hòa (có liên kết đôi). Các axit béo phổ biến bao gồm:
- Axit stearic (C18H36O2)
- Axit oleic (C18H34O2)
- Axit palmitic (C16H32O2)
**Câu 18:**
1. Tripalmitin: C57H110O6, trạng thái rắn.
2. Tristearin: C57H110O6, trạng thái rắn.
3. Triolein: C57H104O6, trạng thái lỏng.
4. Trilinolein: C57H104O6, trạng thái lỏng.
Trạng thái của chất béo thường phụ thuộc vào số lượng các liên kết đôi trong chuỗi carbon của chúng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.