Dựa vào bảng số liệu và yêu cầu, ta tiến hành phân tích và tính toán như sau:
---
**Phần a. Thí nghiệm chuyển động đều**
- Bảng số liệu 6.2b cho ta:
| Lần đo | Đường kính viên bi (mm) | Thời gian (s) | Tốc độ (mm/s) | Sai số tuyệt đối (mm/s) | Sai số tỷ đối (%) |
|--------|--------------------------|---------------|---------------|-------------------------|--------------------|
| 1 | 2,5 | 0,035 | 71,428 | - | - |
| 2 | 2,5 | 0,036 | 69,4 | - | - |
| 3 | 2,5 | 0,035 | 71,428 | - | - |
| Trung bình | 2,5 | 0,035 | 71,428 | - | - |
- Tính sai số tuyệt đối và sai số tỷ đối:
Ta có 3 lần đo tốc độ: 71,428; 69,4; 71,428 mm/s.
Tính trung bình:
v_tb = (71,428 + 69,4 + 71,428)/3 ≈ 70,752 mm/s.
Sai số tuyệt đối là khoảng cách lớn nhất giữa các lần đo và giá trị trung bình:
Δv = max(|71,428 - 70,752|, |69,4 - 70,752|, |71,428 - 70,752|) ≈ max(0,676; 1,352; 0,676) = 1,352 mm/s.
Sai số tỷ đối:
δ = (Δv / v_tb) * 100% = (1,352 / 70,752)*100% ≈ 1,91%.
**Kết luận:**
Với sai số khoảng 1,91%, tốc độ tức thời của viên bi tại cổng quang điện A là:
v = (70,75 ± 1,35) mm/s.
---
**So sánh tốc độ của viên bi tại cổng A và cổng B trong thí nghiệm chuyển động đều**
Bảng chưa cung cấp dữ liệu tốc độ tại cổng B trong thí nghiệm chuyển động đều, do đó không thể so sánh ở phần này.
---
**Phần b. Thí nghiệm chuyển động không đều**
1. **Thí nghiệm 1: Đo tại cổng quang điện A (bảng 6.2c)**
| Lần đo | Đường kính viên bi (mm) | Thời gian (s) | Tốc độ (mm/s) | Sai số tuyệt đối (mm/s) | Sai số tỷ đối (%) |
|--------|--------------------------|---------------|---------------|-------------------------|--------------------|
| 1 | 2,5 | 0,024 | 101,6 | - | - |
| 2 | 2,5 | 0,025 | 100 | - | - |
| 3 | 2,5 | 0,025 | 100 | - | - |
| Trung bình | 2,5 | 0,025 | 100 | - | - |
Tính trung bình:
v_tb = (101,6 + 100 + 100)/3 ≈ 100,53 mm/s.
Sai số tuyệt đối:
Δv = max(|101,6 - 100,53|, |100 - 100,53|, |100 - 100,53|) = max(1,07; 0,53; 0,53) = 1,07 mm/s.
Sai số tỷ đối:
δ = (1,07 / 100,53)*100% ≈ 1,06%.
**Kết luận:**
Với sai số khoảng 1,06%, tốc độ tức thời của viên bi tại cổng quang điện A là:
v = (100,53 ± 1,07) mm/s.
2. **Thí nghiệm 2: Đo tại cổng quang điện B (bảng 6.2d)**
| Lần đo | Đường kính viên bi (mm) | Thời gian (s) | Tốc độ (mm/s) | Sai số tuyệt đối (mm/s) | Sai số tỷ đối (%) |
|--------|--------------------------|---------------|---------------|-------------------------|--------------------|
| 1 | 2,5 | 0,133 | 18,796 | - | - |
| 2 | 2,5 | 0,115 | 21,739 | - | - |
| 3 | 2,5 | 0,114 | 21,929 | - | - |
| Trung bình | 2,5 | 0,121 | 20,661 | - | - |
Tính trung bình:
v_tb = (18,796 + 21,739 + 21,929)/3 ≈ 20,821 mm/s.
Sai số tuyệt đối:
Δv = max(|18,796 - 20,821|, |21,739 - 20,821|, |21,929 - 20,821|) = max(2,025; 0,918; 1,108) = 2,025 mm/s.
Sai số tỷ đối:
δ = (2,025 / 20,821)*100% ≈ 9,72%.
**Kết luận:**
Với sai số khoảng 9,72%, tốc độ tức thời của viên bi tại cổng quang điện B là:
v = (20,82 ± 2,03) mm/s.
---
**So sánh tốc độ của viên bi tại cổng A và cổng B trong thí nghiệm chuyển động không đều**
- Tại cổng A, tốc độ trung bình khoảng 100,53 mm/s với sai số khoảng 1,06%.
- Tại cổng B, tốc độ trung bình khoảng 20,82 mm/s với sai số khoảng 9,72%.
Điều này cho thấy tốc độ của viên bi tại cổng A cao hơn nhiều so với tại cổng B, phù hợp với chuyển động không đều khi viên bi có thể đang tăng tốc hoặc giảm tốc giữa hai cổng.
---
**Tóm tắt kết quả:**
| Thí nghiệm | Cổng quang điện | Tốc độ trung bình (mm/s) | Sai số tuyệt đối (mm/s) | Sai số tỷ đối (%) | Kết luận |
|---------------------|-----------------|--------------------------|-------------------------|--------------------|------------------------------------|
| Chuyển động đều | A | 70,75 | 1,35 | 1,91 | v = (70,75 ± 1,35) mm/s |
| Chuyển động không đều | A | 100,53 | 1,07 | 1,06 | v = (100,53 ± 1,07) mm/s |
| Chuyển động không đều | B | 20,82 | 2,03 | 9,72 | v = (20,82 ± 2,03) mm/s |
---
Nếu cần, bạn có thể sử dụng kết quả trên để ghi vào phần kết luận và so sánh trong bài thực hành hoặc báo cáo.
---
**Lưu ý:** Sai số tuyệt đối và sai số tỷ đối được tính dựa trên số liệu đã cho, có thể được điều chỉnh nếu bạn có thêm dữ liệu về sai số của thiết bị đo.
---
Nếu bạn cần giải thích hoặc tính toán thêm, hãy cho biết nhé!