Để giải bài toán này, ta sẽ xác định khối lượng mỗi chất trong hỗn hợp X bằng cách sử dụng phản ứng hóa học với HNO3. Các phản ứng có thể xảy ra khi cho hỗn hợp X tan trong HNO3 là:
1. Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + 4NO + 2H2O
2. FeO + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + 2NO + H2O
3. Fe3O4 + 8HNO3 → 3Fe(NO3)3 + 4NO + 4H2O
4. Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3NO + 3H2O
### Bước 1: Tính số mol NO thu được
Từ 6,72 lít NO, theo điều kiện tiêu chuẩn (đktc: 1 mol khí = 22,4 lít), ta có:
\[
\text{số mol NO} = \frac{6,72}{22,4} = 0,3 \text{ mol}
\]
### Bước 2: Tính số mol HNO3 tiêu thụ
- Từ phản ứng 1: 1 mol Fe → 4 mol NO → 0,3 mol NO → 0,075 mol Fe
- Từ phản ứng 2: 1 mol FeO → 2 mol NO → 0,3 mol NO → 0,15 mol FeO
- Từ phản ứng 3: 1 mol Fe3O4 → 4 mol NO → 0,3 mol NO → 0,075 mol Fe3O4
- Từ phản ứng 4: 1 mol Fe2O3 → 3 mol NO → 0,3 mol NO → 0,1 mol Fe2O3
### Bước 3: Tính tổng khối lượng của các chất
- Khối lượng mol của các chất:
- Fe: 56 g/mol
- FeO: 72 g/mol
- Fe3O4: 232 g/mol
- Fe2O3: 160 g/mol
Tổng khối lượng từ các số mol tính được:
1. Khối lượng Fe = 0,075 mol × 56 g/mol = 4,2 g
2. Khối lượng FeO = 0,15 mol × 72 g/mol = 10,8 g
3. Khối lượng Fe3O4 = 0,075 mol × 232 g/mol = 17,4 g
4. Khối lượng Fe2O3 = 0,1 mol × 160 g/mol = 16 g
### Bước 4: Tổng khối lượng hỗn hợp X
\[
\text{Tổng khối lượng} = 4,2 + 10,8 + 17,4 + 16 = 48,4 g
\]
### Bước 5: Tính phần trăm khối lượng
- % khối lượng Fe:
\[
\% \text{Fe} = \left( \frac{4,2}{22,4} \right) \times 100 \approx 18,75\%
\]
- % khối lượng FeO:
\[
\% \text{FeO} = \left( \frac{10,8}{22,4} \right) \times 100 \approx 48,21\%
\]
- % khối lượng Fe3O4:
\[
\% \text{Fe3O4} = \left( \frac{17,4}{22,4} \right) \times 100 \approx 77,68\%
\]
- % khối lượng Fe2O3:
\[
\% \text{Fe2O3} = \left( \frac{16}{22,4} \right) \times 100 \approx 71,43\%
\]
### Kết luận
Thành phần % khối lượng của các chất trong hỗn hợp X là:
- Fe: 18,75%
- FeO: 48,21%
- Fe3O4: 77,68%
- Fe2O3: 71,43%