Haciicuti
Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất viết về người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bằng những trải nghiệm của chính mình khi tham gia chiến đấu trong hàng ngũ Việt Bắc, tác giả đã tái hiện sống động cuộc sống và tinh thần của những người chiến sĩ cách mạng. Qua đó, tác giả khắc họa một cách chân thực và cảm động vẻ đẹp của hình tượng người lính cách mạng, một vẻ đẹp tổng hòa giữa sự giản dị, kiên cường và tình đồng đội sâu sắc.
Trước hết, vẻ đẹp của người lính được thể hiện qua sự gắn bó keo sơn từ chung cảnh ngộ đến chung lý tưởng. Những người lính đến từ khắp mọi miền đất nước, mang trong mình những xuất thân nghèo khó, lam lũ: "Quê hương anh nước mặn đồng chua / Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá". Chính hoàn cảnh khó khăn ấy đã tạo nên sự đồng cảm sâu sắc, là khởi nguồn cho tình đồng chí. Họ cùng chung ý chí, chung mục tiêu chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, gác lại sau lưng những gì thân thương nhất: "Gian nhà không mặc kệ gió lung lay / Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính". Vẻ đẹp của họ toát lên từ sự hi sinh thầm lặng, từ những con người nông dân mộc mạc đã vì nghĩa lớn mà quên đi lợi ích riêng tư.
Tiếp đó, hình tượng người lính hiện lên với vẻ đẹp của sự kiên cường, dũng cảm và chịu đựng mọi gian khổ. Cuộc sống nơi chiến trường khắc nghiệt được Chính Hữu tái hiện một cách chân thực, không tô vẽ: "Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá / Chân không giày / Thương nhau tay nắm lấy bàn tay". Họ phải đối mặt với cái rét cắt da cắt thịt, bệnh tật hiểm nghèo: "Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi". Dù thiếu thốn trăm bề, dù phải chịu đựng bệnh tật, đói rét, nhưng họ vẫn không nao núng. Vẻ đẹp của họ nằm ở tinh thần thép, ở sự vượt lên trên những khó khăn vật chất để giữ vững ý chí chiến đấu, giữ vững nụ cười lạc quan. Đặc biệt, cử chỉ "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay" là biểu tượng đẹp đẽ của sự sẻ chia, truyền hơi ấm và sức mạnh cho nhau giữa những thiếu thốn.
Đặc biệt, vẻ đẹp của người lính còn bộc lộ rõ nét qua tình đồng đội thắm thiết, bền chặt như ruột thịt. Từ những cái "chung" về cảnh ngộ, lý tưởng, đến những cái "chung" trong cuộc sống sinh hoạt và chiến đấu: "Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ / Đồng chí!". Họ không chỉ chia sẻ gian khó mà còn chia sẻ cả những điều riêng tư, thầm kín nhất, trở thành tri kỷ của nhau. Mối quan hệ ấy vượt lên trên tình bạn bè thông thường, trở thành một thứ tình cảm thiêng liêng, cao cả, là động lực để họ cùng nhau vượt qua thử thách. Từ "Đồng chí!" vang lên ở cuối đoạn giữa như một tiếng gọi thiêng liêng, khẳng định giá trị vĩnh cửu của tình cảm ấy.
Cuối cùng, vẻ đẹp của người lính được nâng lên tầm khái quát và mang màu sắc lãng mạn qua hình ảnh biểu tượng "Đầu súng trăng treo". Trong tư thế "Chờ giặc tới" đầy cảnh giác và sẵn sàng chiến đấu, hình ảnh "đầu súng" (hiện thực khốc liệt, chiến tranh) lại hòa quyện với "trăng treo" (vẻ đẹp lãng mạn, yên bình, biểu tượng cho hòa bình, khát vọng). Hình ảnh này không chỉ thể hiện sự gắn bó giữa người lính với thiên nhiên, mà còn khẳng định vẻ đẹp tâm hồn của họ: vừa dũng cảm, kiên cường trong chiến đấu, lại vừa rất đỗi thi sĩ, lạc quan và yêu đời. Họ là những con người mang theo lí tưởng cao đẹp, luôn hướng về một tương lai hòa bình, độc lập.
Tóm lại, Chính Hữu đã khắc họa thành công hình tượng người lính cách mạng trong bài thơ "Đồng chí" bằng những nét vẽ chân thực, giản dị nhưng cũng đầy chất thơ. Vẻ đẹp ấy không chỉ nằm ở tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm, sự chịu đựng gian khổ mà còn ở tình đồng chí thiêng liêng, cao cả và vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn, lạc quan. Những người lính ấy, dù không tên tuổi, nhưng đã trở thành biểu tượng cho thế hệ thanh niên Việt Nam anh hùng trong cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc.
---