Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**PHẦN IV. Câu hỏi tự luận.**
**Câu 1 (1 điểm):**
a) Phương trình hóa học của phản ứng giữa HCl và \(Mg(OH)_2\):
\[
Mg(OH)_2 + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + 2H_2O
\]
Giải thích vì sao "sữa magie" hiệu quả hơn nước bọt trong việc trung hòa acid thực quản:
Sữa magie (\(Mg(OH)_2\)) là một chất kiềm mạnh, có khả năng trung hòa acid HCl trong dạ dày hiệu quả hơn nước bọt. Nước bọt chủ yếu chứa bicarbonate (\(HCO_3^-\)), chỉ có khả năng trung hòa acid ở mức độ nhẹ. Trong khi đó, \(Mg(OH)_2\) phản ứng với acid HCl tạo ra muối và nước, giúp giảm độ acid nhanh chóng và hiệu quả hơn.
b) Để tính khối lượng tối thiểu \(Mg(OH)_2\) cần dùng, trước tiên ta cần tính nồng độ của HCl trong dung dịch:
- Dung dịch HCl có \(pH = 1.5\), ta tính được nồng độ mol của HCl:
\[
[H^+] = 10^{-pH} = 10^{-1.5} \approx 0.0316 \text{ mol/L}
\]
- Thể tích dung dịch HCl là 200 mL = 0.2 L. Vậy số mol HCl trong dung dịch là:
\[
n_{HCl} = [H^+] \times V = 0.0316 \times 0.2 = 0.00632 \text{ mol}
\]
- Từ phương trình phản ứng, 1 mol \(Mg(OH)_2\) cần 2 mol HCl, do đó số mol \(Mg(OH)_2\) cần thiết là:
\[
n_{Mg(OH)_2} = \frac{n_{HCl}}{2} = \frac{0.00632}{2} = 0.00316 \text{ mol}
\]
- Khối lượng \(Mg(OH)_2\) cần dùng được tính bằng công thức:
\[
m = n \times M
\]
với \(M\) (khối lượng mol của \(Mg(OH)_2\)) = 58.3 g/mol:
\[
m = 0.00316 \times 58.3 = 0.1846 \text{ g} = 184.6 \text{ mg}
\]
**Đáp án:** Khối lượng tối thiểu \(Mg(OH)_2\) cần dùng là 184.6 mg.
---
**Câu 2 (1 điểm):**
So sánh hai quá trình phân hủy:
- Quá trình phân hủy ammonium nitrate (\(NH_4NO_3\)) giải phóng năng lượng (-36 kJ), đây là phản ứng tỏa nhiệt.
- Quá trình phân hủy ammonium chloride (\(NH_4Cl\)) tiêu tốn năng lượng (176 kJ), đây là phản ứng thu nhiệt.
**Giải thích:**
Ammonium nitrate có nguy cơ cháy nổ cao hơn do nó tỏa nhiệt khi phân hủy, có khả năng tạo ra nhiệt lượng đủ lớn để gây cháy. Trong khi đó, ammonium chloride tiêu tốn năng lượng để phân hủy và ít có nguy cơ gây cháy nổ.
---
**Câu 3 (1 điểm):**
a) Viết phương trình hóa học và phương trình phân li theo sơ đồ:
1. Phản ứng giữa \(N_2\) và \(O_2\):
\[
N_2 + O_2 \rightarrow 2NO
\]
2. Phản ứng giữa \(NO\) và \(O_2\):
\[
2NO + O_2 \rightarrow 2NO_2
\]
3. Phản ứng giữa \(NO_2\) với \(O_2\) và \(H_2O\):
\[
3NO_2 + H_2O \rightarrow 2HNO_3
\]
4. Phản ứng phân li của \(HNO_3\):
\[
HNO_3 \rightarrow H^+ + NO_3^-
\]
b) Tính số mol gốc nitrate (\(NO_3^-\)) tạo thành trong cơn mưa:
- Dùng thể tích khí \(N_2\) để tính số mol:
\[
V = 17.353~m^3 = 17353~L
\]
Ở điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí chiếm khoảng 22.4 L. Vậy số mol \(N_2\) là:
\[
n_{N_2} = \frac{17353}{22.4} \approx 775.47 \text{ mol}
\]
- Theo sơ đồ, 1 mol \(N_2\) cho ra 2 mol \(NO_3^-\). Vậy số mol \(NO_3^-\) tạo thành là:
\[
n_{NO_3^-} = 2 \times n_{N_2} = 2 \times 775.47 \approx 1550.94 \text{ mol}
\]
**Đáp án:** Số mol gốc nitrate (\(NO_3^-\)) tạo thành trong cơn mưa là khoảng 1550.94 mol.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.