3 giờ trước


3 giờ trước
2 giờ trước
Cụm chuẩn trong y tế công cộng: collective preparedness (năng lực chuẩn bị chung).
→ international/regional cũng hợp nhưng collocation chuẩn nhất là collective preparedness.
✅ B. collective
→ disputed = gây tranh cãi
→ contested = bị tranh chấp (phù hợp nhất với quyền đất đai)
Cụm từ chuẩn: contested land rights.
✅ B. contested
Các khoảng cách thường được nhắc đến:
socioeconomic divides (thu nhập – xã hội)
technological divides (digital divide)
→ Chương trình nâng cao kỹ năng số giúp thu hẹp socioeconomic divides.
(“technological divides” cũng hợp nhưng ít dùng trong collocation này).
✅ B. socioeconomic
→ trauma-informed approaches (cách tiếp cận dựa trên hiểu biết về sang chấn) là cụm chuẩn.
Ngoài ra “trauma-informed strategies” cũng dùng nhưng ít chính xác hơn.
✅ C. approaches
→ vulnerable regions = các khu vực dễ bị tổn thương (về khí hậu).
→ developing cũng hợp nhưng không chính xác bằng.
→ impacted nghe kỳ vì “across impacted regions” không tự nhiên.
→ diverse không logic với ngữ nghĩa.
Cụm chuẩn: vulnerable regions.
✅ A. vulnerable
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
Top thành viên trả lời