3 giờ trước


3 giờ trước
2 giờ trước
→ technological interventions là cụm từ chuẩn trong bối cảnh hỗ trợ cộng đồng dễ tổn thương.
✅ B. interventions
→ indigenous healing practices = phương pháp chữa bệnh bản địa.
✅ A. indigenous
→ recurring (tái diễn) / widespread (lan rộng) → “recurring” phù hợp nhất.
→ thiếu vệ sinh → bệnh bùng phát lặp đi lặp lại
✅ A. recurring
→ ensure that… = đảm bảo rằng…
(Guarantee cũng gần nghĩa nhưng “ensure” phù hợp văn học thuật hơn).
✅ D. ensure
→ complex humanitarian emergencies = thuật ngữ chuẩn trong nghiên cứu nhân đạo.
✅ A. complex
→ trauma manifests in behavioral patterns (thuật ngữ chuẩn).
✅ C. manifests
→ unattainable = không thể đạt được
→ phù hợp nhất.
✅ B. unattainable
→ exploitative mining operations (khai thác bóc lột) là cụm từ thường gặp.
✅ D. mining
→ “programs” phù hợp nhất vì nói về các chương trình giáo dục.
→ initiatives/programs đều hợp, nhưng “programs create…” là tự nhiên nhất.
✅ B. programs
→ serious / significant đều hợp → nhưng serious privacy concerns là collocation mạnh hơn.
❗ Tuy nhiên trong văn học thuật, “significant privacy concerns” cũng rất thường dùng.
→ Câu này ưu tiên collocation chuẩn hơn: serious privacy concerns
✅ A. serious
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
Top thành viên trả lời