3 giờ trước


3 giờ trước
2 giờ trước
→ Hành động ngắn (lost) xảy ra khi hành động khác xảy ra (left).
✅ D. lost / when
→ “When the movie ended, …” (hành động kết thúc xong).
✅ D. When / ended
→ Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.
→ “was escaping when …”
✅ A. was escaping / when
→ Hành động đang mở thì gió thổi đóng lại.
→ “When I was opening …”
⚠️ Dùng “when” + quá khứ tiếp diễn.
✅ B. When / was opening
→ Hành động đến (arrived) — đơn.
→ Hành động đang diễn ra (were having).
✅ B. arrived / were having
→ Đang xem thì mất điện.
→ was watching / went
✅ D. was watching / went
→ Chuông reo (ngắn) trong lúc đang tắm (tiếp diễn).
→ rang / was taking
✅ D. rang / was taking
→ Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
→ were / doing
✅ D. were / doing
→ Đang rửa xe thì làm mất chìa khóa.
→ was washing / lost
✅ D. was washing / lost
→ Tai nạn xảy ra (ngắn) khi anh ấy đang lái xe.
→ happened / was driving
✅ D. happened / was driving
→ Tôi gặp anh ấy → saw
→ Anh ấy đang làm việc → was working
✅ D. saw / was working
→ Đang nấu ăn thì bạn gọi.
→ was cooking / called
✅ D. was cooking / called
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
3 giờ trước
Top thành viên trả lời