Bài 1
1. Match photo A-L with words 1-12.
(Ghép ảnh A-L với các từ 1-12.)
1. D bag
2. ❑ bike
3. ❑ computer
4. ❑ guitar
5. ❑ laptop
6. ❑ skateboard
7. ❑ teddy
8. ❑ book
9. ❑ TV
10. ❑ watch
11. ❑ wallet
12. ❑ key
Phương pháp giải:
- bag: cặp, túi
- bike: xe đạp
- computer: máy vi tính
- guitar: đàn ghi ta
- laptop: máy tính xách tay
- skateboard: ván trượt
- teddy: gấu bông
- book: sách
- TV: ti vi
- watch: đồng hồ đeo tay
- wallet: ví
- key: chìa khoá
Lời giải chi tiết:
2. E 3. B 4. C 5. I 6. J 7. F
8. H 9. G 10. A 11.L 12. K
Bài 2
2. Look at the picture and write the plurals.
(Nhìn vào hình và viết số nhiều.)
Lời giải chi tiết:
2. keys 3. women 4. watches 5. men 6. children 7. teddies 8. mobile phones
- keys: những chiếc chìa khoá
- women: những người phụ nữ
- watches: những chiếc đông hồ đeo tay
- men: những người đàn ông
- children: những đứa trẻ
- teddies: những con gấu bông
- mobile phones: những chiếc điện thoại di động
Bài 3
3. Complete the sentences with this, these, that or those.
(Hoàn thành các câu với this, these, that hoặc those.)
1. ↓ This book is interesting.
(Quyển sách này thú vị.)
2. → That book isn't interesting.
(Quyển sách kia không thú vị.)
3. ↓ _____ laptops are old.
4. ↓ _____ T-shirt is big.
5. → _____ bag is new.
6. ↓ _____ watch is very small.
7. → _____ skateboard is cheap.
8. → _____ TVs are good
Lời giải chi tiết:
3.These 4. This 5.That 6.This 7.That 8.Those
3. ↓ These laptops are old.
(Những máy tính xách tay này cũ.)
4. ↓ This T-shirt is big.
(Chiếc áo thun này to.)
5. → That bag is new.
(Cái túi đó mới.)
6. ↓ This watch is very small.
(Chiếc đồng hồ này rất nhỏ.)
7. → That skateboard is cheap.
(Ván trượt đó rẻ.)
8. → Those TVs are good.
(Những chiếc TV đó tốt.)
Bài 4
4. Order the letters and write the colours in the sentences.
(Sắp xếp chữ cái và viết màu trong các câu.)
1. The bus is red (der).
(Xe buýt này màu đỏ.)
2. This is my _____ (lebu) dress.
3. The wallet is _____ (worbn).
4. His car is _____ (clakb).
5. The skateboard is _____ (greoan).
6. Katy's bag is _____ (lewoly).
7. Is his T-shirt _____ (neger)?
Lời giải chi tiết:
2.blue 3.brown 4.black 5.orange 6.yellow 7.green
2. This is my blue dress.
(Đây là chiếc váy màu xanh của tôi.)
3. The wallet is brown.
(Chiếc ví màu nâu.)
4. His car is black.
(Xe của anh ấy màu đen.)
5. The skateboard is orange.
(Ván trượt có màu cam.)
6. Katy's bag is yellow.
(Túi của Katy màu vàng.)
7. Is his T-shirt green?
(Áo thun của anh ấy màu xanh lá cây phải không?)
Chủ đề 3. Thầy cô - người bạn đồng hành
PHẦN MỞ ĐẦU – SBT
Unit 10: My dream job
Unit 8: How much is this T-shirt?
Chương 2. Số nguyên
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!