Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the sentences. What is each speaker’s attitude? Circle the correct answers.
1 ‘Quick! Shut the door, before it’s too late!’
a aggressive
b calm
c sarcastic
d urgent
2 ‘This town was wonderful when I was a boy.’
a accusing
b miserable
c nostalgic
d optimistic
3 ‘Poor you. I hope you feel better soon.’
a bitter
b grateful
c sympathetic
d urgent
4 ‘Don’t worry. Everything will be fine, I’m sure.’
a accusing
b calm
c nostalgic
d pessimistic
5 ‘I expect I’ll come last in the race. I usually do.’
a arrogant
b enthusiastic
c grateful
d pessimistic
6 ‘I can’t forgive him for how he behaved.’
a bitter
b complimentary
c optimistic
d sarcastic
2. Phương pháp giải
Đọc các câu. Thái độ của mỗi người nói là gì? Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 ‘Quick! Shut the door, before it’s too late!’
(‘Nhanh lên! Hãy đóng cửa lại trước khi quá muộn!’)
a aggressive
(hung hăng)
b calm
(bình tĩnh)
c sarcastic
(mỉa ma)
d urgent
(khẩn cấp)
=> Chọn d
2 ‘This town was wonderful when I was a boy.’
(‘Thị trấn này thật tuyệt vời khi tôi còn là một cậu bé.’)
a accusing
(buộc tội)
b miserable
(khốn khổ)
c nostalgic
(hoài niệm)
d optimistic
(lạc quan)
=> Chọn c
3 ‘Poor you. I hope you feel better soon.’
(‘Tội nghiệp bạn. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.')
a bitter
(cay đắng)
b grateful
(biết ơn)
c sympathetic
(thông cảm)
d urgent
(khẩn cấp)
=> Chọn c
4 ‘Don’t worry. Everything will be fine, I’m sure.’
(‘Đừng lo lắng. Mọi chuyện sẽ ổn thôi, tôi chắc chắn thế.”)
a accusing
(buộc tội)
b calm
(bình tĩnh)
c nostalgic
(hoài niệm)
d pessimistic
(bi quan)
=> Chọn b
5 ‘I expect I’ll come last in the race. I usually do.’
(‘Tôi dự đoán mình sẽ về đích cuối cùng trong cuộc đua. Tôi thường làm.')
a arrogant
(kiêu ngạo)
b enthusiastic
(nhiệt tình)
c grateful
(biết ơn)
d pessimistic
(bi quan)
=> Chọn d
6 ‘I can’t forgive him for how he behaved.’
('Tôi không thể tha thứ cho cách anh ấy cư xử.')
a bitter
(cay đắng)
b complimentary
(ca ngợi)
c optimistic
(lạc quan)
d sarcastic
(mỉa mai)
=> Chọn a
Listening Strategy
Listening Strategy
Sometimes, the words alone do not fully express the speaker’s intention. You need to pay attention to the tone of voice as well. For example, an urgent tone of voice suggests that the speaker is giving a warning.
(Chiến lược nghe)
Đôi khi, chỉ riêng từ ngữ thôi cũng không thể hiện hết được ý định của người nói. Bạn cũng cần chú ý đến giọng điệu của giọng nói. Ví dụ, giọng điệu khẩn cấp gợi ý rằng người nói đang đưa ra lời cảnh báo.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the Listening Strategy. Then listen and circle the tone of voice the speaker uses.
1 The next train leaves in half an hour.
a calm
b urgent
2 That’s made me feel a lot better.
a grateful
b sarcastic
3 This is going to be rather painful
a aggressive
b sympathetic
4 We were too poor to even go on holiday.
a bitter
b nostalgic
2. Phương pháp giải
Đọc Chiến lược nghe. Sau đó lắng nghe và khoanh tròn giọng điệu mà người nói sử dụng.
3. Lời giải chi tiết
1 The next train leaves in half an hour.
(Chuyến tàu tiếp theo sẽ khởi hành trong nửa giờ nữa.)
a calm
(bình tĩnh)
b urgent
(khẩn cấp)
=> Chọn a
2 That’s made me feel a lot better.
(Điều đó khiến tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều.)
a grateful
(biết ơn)
b sarcastic
(mỉa mai)
=> Chọn b
3 This is going to be rather painful
(Điều này sẽ khá đau đớn)
a aggressive
(hung hăng)
b sympathetic
(thông cảm)
=> Chọn b
4 We were too poor to even go on holiday.
(Chúng tôi quá nghèo để có thể đi nghỉ.)
a bitter
(cay đắng)
b nostalgic
(hoài niệm)
=> Chọn a
Bài nghe
1 The next train leaves in half an hour.
2 That’s made me feel a lot better.
3 This is going to be rather painful.
4 We were too poor to even go on holidays.
Tạm dịch
1 Chuyến tàu tiếp theo sẽ khởi hành trong nửa giờ nữa.
2 Điều đó khiến tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều.
3 Điều này sẽ khá đau đớn.
4 Chúng tôi quá nghèo để có thể đi nghỉ mát.
Bài 3
3. Try reading aloud each sentence from exercise 2 using the other tone of voice.
(Hãy thử đọc to từng câu trong bài tập 2 bằng giọng điệu khác.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Which adjective below best describes each speaker’s tone of voice? There are three extra adjectives.
Speaker 1 __________________________
Speaker 2 __________________________
Speaker 3 __________________________
Speaker 4 __________________________
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
arrogant (adj): kiêu ngạo
enthusiastic (adj): nhiệt tình
grateful (adj): biết ơn
nostalgic (adj): hoài niệm
pessimistic (adj): bi quan
sympathetic (adj): thông cảm
urgent (adj): cấp bách
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe
1 You’ve had a bad time, haven’t you? You poor thing. Do you want to tell me all about it? Sometimes it helps to talk to somebody.
2 It’s a wonderful place. You really should go. The food is fantastic – and there’s so much to do there! You could never get bored.
3 It’s important for me to have an expensive car, because people see it and judge me by it. And they need to know that I’m a highly successful person who deserves their respect and admiration.
4 Watch out! Don’t touch that fence, it’s an electric fence. You’ll get a shock. Stop!
Tạm dịch
1 Bạn đã có một khoảng thời gian tồi tệ phải không? Lười suy nghĩ. Bạn có muốn kể cho tôi nghe tất cả về nó không? Đôi khi việc nói chuyện với ai đó cũng có ích.
2 Đó là một nơi tuyệt vời. Bạn thực sự nên đi. Thức ăn rất tuyệt - và có rất nhiều thứ để làm ở đó! Bạn không bao giờ có thể cảm thấy buồn chán.
3 Đối với tôi, việc có một chiếc ô tô đắt tiền là điều quan trọng vì mọi người nhìn nó và đánh giá tôi qua nó. Và họ cần biết rằng tôi là một người rất thành công, xứng đáng được họ tôn trọng và ngưỡng mộ.
4 Hãy coi chừng! Đừng chạm vào hàng rào đó, đó là hàng rào điện. Bạn sẽ bị sốc. Dừng lại!
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Match the intentions (1-5) with the tone of voice you are most likely to use.
1 persuading somebody: _________
a enthusiastic
b grateful
c sarcastic
2 remembering something: _________
a arrogant
b nostalgic
c sympathetic
3 thanking somebody: _________
a accusing
b bitter
c grateful
4 praising somebody: _________
a calm
b complimentary
c optimistic
5 complaining about something: _________
a enthusiastic
b miserable
c optimistic
2. Phương pháp giải
Hãy nối ý định (1-5) với giọng điệu mà bạn thường sử dụng nhất.
3. Lời giải chi tiết
1 a
a enthusiastic
(nhiệt tình)
b grateful
(biết ơn)
c sarcastic
(mỉa mai)
persuading somebody: enthusiastic
(thuyết phục ai đó: nhiệt tình)
=> Chọn a
2 b
a arrogant
(kiêu ngạo)
b nostalgic
(hoài niệm)
c sympathetic
(thông cảm)
remembering something: nostalgic
(nhớ lại điều gì đó: hoài niệm)
=> Chọn b
3
a accusing
(buộc tội)
b bitter
(cay đắng)
c grateful
(biết ơn)
thanking somebody: grateful
(cảm ơn ai đó: biết ơn)
=> Chọn c
4
a calm
(bình tĩnh)
b complimentary
(ca ngợi)
c optimistic
(lạc quan)
praising somebody: complimentary
(ca ngợi ai đó: ngợi ca)
=> Chọn b
5
a enthusiastic
(nhiệt tình)
b miserable
(khốn khổ)
c optimistic
(lạc quan)
complaining about something: miserable
(phàn nàn về điều gì đó: khốn khổ)
=> Chọn b
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Listen to four monologues. Decide what tone of voice each speaker is using. Choose from the adjectives in exercise 5.
Speaker 1 __________________________
Speaker 2 __________________________
Speaker 3 __________________________
Speaker 4 __________________________
2. Phương pháp giải
Nghe bốn đoạn độc thoại. Quyết định giọng điệu mà mỗi người nói đang sử dụng. Chọn các tính từ ở bài tập 5.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe
1
To be honest, I think you did really well. We could all see that dad was about to lose his temper completely – and Lucy was pretty angry too. And then you suddenly started telling that long story about a family reunion twenty years ago … and everybody thought, ‘what’s he talking about?’ But it worked. You managed to change the subject, and everyone had a chance to calm down … so well done!
2
In this month’s edition of Family Issues, there’s a fascinating feature on how to prevent arguments in your family. It’s full of fantastic tips: how to get through a big family reunion without any tears, how to keep the whole family happy at meal times – and many more. Available now from all good newsagents, only £3.99.
3
You know, I really thought it would be nice to see everyone – especially after so many years. But I guess I was being too optimistic. As soon as we all got together, all the old arguments started again. My brother fell out with my dad and they almost had a fight! I just thought, I can’t stand this – so I went home. I didn’t say anything to anyone – I just left.
4
There were six of us in the family home: me, my mum and dad, my two brothers and my grandmother. I loved getting up late on Sunday morning and smelling the roast dinner cooking in the oven. We always had roast dinner on Sunday. My dad cooked the meal, but my grandmother used to give him lots of advice – advice he didn’t ask for, or want. They used to argue sometimes, but it was never a bad argument. It was a happy time.
Tạm dịch
1
Thành thật mà nói, tôi nghĩ bạn đã làm rất tốt. Tất cả chúng tôi đều có thể thấy rằng bố sắp mất bình tĩnh hoàn toàn - và Lucy cũng khá tức giận. Và rồi đột nhiên bạn bắt đầu kể câu chuyện dài về một cuộc đoàn tụ gia đình cách đây hai mươi năm… và mọi người đều nghĩ, ‘anh ấy đang nói về cái gì vậy?’ Nhưng nó đã có tác dụng. Bạn đã thay đổi được chủ đề và mọi người đã có cơ hội bình tĩnh lại… làm tốt lắm!
2
Trong ấn bản Các vấn đề gia đình tháng này, có một đặc điểm thú vị về cách ngăn chặn tranh cãi trong gia đình bạn. Nó chứa đầy những lời khuyên tuyệt vời: cách vượt qua buổi đoàn tụ gia đình lớn mà không rơi nước mắt, cách giữ cho cả gia đình luôn vui vẻ trong bữa ăn – và nhiều hơn thế nữa. Hiện có sẵn từ tất cả các quầy bán báo tốt, chỉ £3,99.
3
Bạn biết đấy, tôi thực sự nghĩ sẽ rất vui được gặp lại mọi người - đặc biệt là sau nhiều năm như vậy. Nhưng có lẽ tôi đã quá lạc quan. Ngay khi tất cả chúng tôi gặp nhau, mọi tranh cãi cũ lại bắt đầu. Anh trai tôi cãi nhau với bố tôi và họ suýt đánh nhau! Tôi chỉ nghĩ, tôi không thể chịu đựng được điều này – nên tôi về nhà. Tôi không nói gì với ai cả - tôi vừa rời đi.
4
Gia đình chúng tôi có sáu người: tôi, bố mẹ tôi, hai anh trai tôi và bà tôi. Tôi thích thức dậy muộn vào sáng Chủ nhật và ngửi mùi bữa tối nướng đang nấu trong lò. Chúng tôi luôn ăn bữa tối nướng vào Chủ nhật. Bố tôi nấu bữa ăn nhưng bà tôi thường cho ông rất nhiều lời khuyên - những lời khuyên mà ông không yêu cầu hoặc không muốn. Đôi khi họ cũng tranh cãi nhưng đó chưa bao giờ là một cuộc tranh cãi tồi. Đó là một thời gian hạnh phúc.
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Listening again. Match speakers 1-4 with sentences A-E. There is one extra sentence. Use your answer to exercises 5 and 6 to help you.
A The speaker is persuading people to buy something.
B The speaker is remembering a family tradition from when he / she was younger.
C The speaker is thanking his / her guests for coming to a special family meal.
D The speaker is praising a family member for preventing a family argument.
E The speaker is complaining about a bad experience at a family reunion.
2. Phương pháp giải
Nghe lại. Nối người nói từ 1-4 với câu A-E. Có một câu bì thừa. Hãy sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 5 và 6 để giúp bạn.
3. Lời giải chi tiết
A The speaker is persuading people to buy something.
(Người nói đang thuyết phục mọi người mua thứ gì đó.)
Thông tin: “Available now from all good newsagents, only £3.99.”
(Hiện có sẵn ở tất cả các quầy bán báo tốt, chỉ £3,99.)
=> Speaker 2
B The speaker is remembering a family tradition from when he / she was younger.
(Người nói đang nhớ lại một truyền thống gia đình từ khi anh ấy/cô ấy còn nhỏ.)
Thông tin: “They used to argue sometimes, but it was never a bad argument. It was a happy time.”
(Đôi khi họ cũng từng tranh cãi, nhưng đó chưa bao giờ là một cuộc tranh cãi tồi. Đó là khoảng thời gian hạnh phúc.)
=> Speaker 4
C The speaker is thanking his / her guests for coming to a special family meal.
(Người nói đang cảm ơn những vị khách đã đến dự một bữa ăn đặc biệt của gia đình.)
Không có người nói phù hợp.
D The speaker is praising a family member for preventing a family argument.
(Người nói đang khen ngợi một thành viên trong gia đình đã ngăn chặn cuộc tranh cãi trong gia đình.)
Thông tin: “You managed to change the subject, and everyone had a chance to calm down … so well done!”
(Bạn đã thay đổi được chủ đề và mọi người đã có cơ hội bình tĩnh lại… làm tốt lắm!)
=> Speaker 1
E The speaker is complaining about a bad experience at a family reunion.
(Người nói đang phàn nàn về một trải nghiệm tồi tệ trong buổi đoàn tụ gia đình.)
Thông tin: “As soon as we all got together, all the old arguments started again.”
(Ngay khi tất cả chúng ta gặp nhau, mọi cuộc tranh cãi cũ lại bắt đầu.)
=> Speaker 3
Chủ đề 7: Chiến thuật thi đấu đơn
Đề thi giữa kì 1
Bài 11: Tiết 2: Kinh tế khu vực Đông Nam Á - Tập bản đồ Địa lí 11
Unit 5: Technology
Unit 2: Leisure time
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11