Bài 1
Discussing life in the city/countryside
(Thảo luận về cuộc sống ở thành phố/nông thôn)
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue with the sentences (A-E). There is one extra sentence. Listen and check.
Susan: 1) ____________
Phil: Life in the city can be stressful because there’s heavy traffic.
Susan: You’re right. 2) ____________
Phil: What do you mean?
Susan: There’s lots of entertainment in the city.
Phil: 3)____________ Life in the countryside can be boring because there isn't much entertainment.
Susan: 4) ____________
Phil: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.
Susan: Yes, there are.
A. I agree.
(Tôi đồng ý.)
B. What do you think about life in the city, Phi?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở thành phố, Phi?)
C. But life in the city can be exciting, too.
(Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thú vị mà.)
D. I don't agree.
(Tôi không đồng ý.)
E. But the countryside has clean air so it can be healthy.
(Nhưng nông thôn có không khí sạch vì vậy có thể lành mạnh.)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành cuộc đối thoại với các câu (A-E). Có một câu bị thừa. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. C | 3. A | 4. E |
Susan: 1) What do you think about life in the city, Phil?
Phil: Life in the city can be stressful because there’s heavy traffic.
Susan: You’re right. 2) But life in the city can be exciting, too.
Phil: What do you mean?
Susan: There’s lots of entertainment in the city.
Phil: 3) I agree. Life in the countryside can be boring because there isn't much entertainment.
Susan: 4) But the countryside is clean air, so it can be healthy.
Phil: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.
Susan: Yes, there are.
Tạm dịch:
Susan: Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở thành phố, Phil?
Phil: Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì giao thông rất đông đúc.
Susan: Cậu nói đúng. Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thú vị đấy.
Phil: Ý cậu là gì?
Susan: Có rất nhiều hoạt động giải trí trong thành phố.
Phil: Tớ đồng ý. Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.
Susan: Nhưng ở nông thôn không khí trong lành nên có thể tốt cho sức khỏe.
Phil: Đúng vậy. Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.
Susan: Đúng thế.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Take roles and read the dialogue aloud.
2. Phương pháp giải
Nhập vai và đọc to đoạn hội thoại.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Use the adjectives from the list to make sentences about life in the city and life in the countryside as in the examples.
stressful | boring | difficult | |
exciting | healthy | unhealthy |
Life in the city can be convenient because there are lots of shops and malls.
(Cuộc sống trong thành phố có thể thuận tiện vì có rất nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm.)
Life in the countryside can be relaxing because there is little traffic.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể thư giãn vì có ít phương tiện giao thông.)
2. Phương pháp giải
stressful: căng thẳng
boring: nhạt nhẽo
difficult: khó
exciting: thú vị
healthy: có lợi cho sức khoẻ
unhealthy: không có lợi cho sức khoẻ
3. Lời giải chi tiết
- Life in the city can be stressful because there are lots of traffic jam.
(Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì ách tắc giao thông rất nhiều.)
- Life in the countryside can be boring because there isn’t much entertainment.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.)
- Life in the city can be unhealthy because there is pollution.
(Cuộc sống trong thành phố có thể không có lợi cho sức khoẻ vì bị ô nhiễm.)
- Life in the countryside can be healthy because there is clean air.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể có lợi cho sức khoẻ vì có không khí trong lành.)
- Life in the city can be exciting because there are lots of entertainment.
(Cuộc sống ở thành phố có thể thú vị vì có nhiều hoạt động giải trí.)
- Life in the countryside can be difficult because there is little traffic.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể khó khăn vì có ít giao thông.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and your sentences in Exercise 3.
2. Phương pháp giải
Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 a5 làm mẫu và các câu của bạn trong Bài tập 3.
3. Lời giải chi tiết
Anne: What do you think about life in the countryside, B?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nông thôn, Ben?)
Ben: Life in the countryside can be boring because there isn’t much entertainment.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán vì không có nhiều hoạt động giải trí.)
Anne: You’re right. But life in the countryside can be good for you too.
(Bạn nói đúng. Nhưng cuộc sống ở nông thôn cũng có thể tốt cho bạn.)
Ben: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
Anne: Life in the countryside can be healthy because there is clean air.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể có lợi cho sức khỏe vì có không khí trong lành.)
Ben: I agree. Life in the city can be unhealthy because there is pollution.
(Tớ đồng ý. Cuộc sống trong thành phố có thể không lành mạnh vì có ô nhiễm.)
Anne: But life in the countryside can be difficult because there is little traffic.
(Nhưng cuộc sống ở nông thôn có thể khó khăn vì ít xe cộ.)
Ben: Thats true. There're both good and bad things about the city and the countryside.
(Đúng vậy. Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.)
Anne: Yes, there are.
(Đúng vậy.)
Pronunciation
Word stress (Trọng âm của từ)
1. Nội dung câu hỏi
Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
heavy | attraction | exciting | amazing | beautiful |
relaxing | traffic | pollution | scenery | building |
Words with fist-syllable stress | Words with second-syllable stress |
heavy
| relaxing |
2. Phương pháp giải
attraction /ə'træk∫n/: sự lôi cuốn
traffic /'træfik/: giao thông
exciting /ik'saitiη/: thú vị
pollution /pə'lu:∫n/: ô nhiễm
amazing /ə'meiziη/: tuyệt vời
scenery /'si:nəri/: phong cảnh
beautiful /'bju:tifl/: đẹp
building /'bildiŋ/: tòa nhà
3. Lời giải chi tiết
Words with first-syllable stress (Các từ có trọng âm ở âm tiết thứ nhất) | Words with second-syllable stress (Các từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai) |
traffic scenery beautiful building | attraction exciting pollution amazing |
ĐỊA LÍ VIỆT NAM
Unit 10: Communication in the future
Kiến thức chung
Các dạng đề về tác phẩm văn học
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8