Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match the sentences (1-4) with (a-d) to make exchanges.
2. Phương pháp giải
Ghép các câu (1-4) với (a-d) để tạo cuộc trao đổi.
3. Lời giải chi tiết
1 – d.
What do you think about life in the countryside?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nông thôn?)
Life in the countryside can be relaxing because there's little traffic.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể thư giãn vì có ít giao thông.)
2 – a.
Life in the city can be stressful because it's crowded.
(Cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng vì nó đông đúc.)
That's true. But life in the city can be convenient, too.
(Đúng. Nhưng cuộc sống ở thành phố cũng có thể thuận tiện.)
3 – b.
There is a lot of beautiful scenery in the countryside.
(Có rất nhiều cảnh đẹp ở nông thôn.)
I agree. But life in the countryside can be boring.
(Tôi đồng ý. Nhưng cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán.)
4 – c.
There are both good and bad things about the city and the countryside.
(Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.)
Yes, there are.
(Đúng vậy.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct responses.
1. Life in the city can be exciting, but it can be unhealthy, too.
a. What do you mean? b. Yes, they are.
2. There is beautiful scenery in the countryside.
a. That's true. b. There is lots of pollution.
3. There is lots of pollution in the city.
a. There is a lot of entertainment. b. You're right.
4. There isn't much entertainment in the countryside.
a. But it has lots of shops and malls. b. I agree.
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. a
Life in the city can be exciting, but it can be unhealthy, too.
(Cuộc sống ở thành phố có thể thú vị nhưng cũng có thể không lành mạnh.)
a. What do you mean?
(Ý bạn là sao?)
b. Yes, they are.
(Vâng, đúng là vậy.)
2. a
There is beautiful scenery in the countryside.
(Có cảnh đẹp ở vùng nông thôn.)
a. That's true.
(Đúng vậy.)
b. There is lots of pollution.
(Có rất nhiều sự ô nhiễm.)
3. b
There is lots of pollution in the city.
(Có rất nhiều ô nhiễm trong thành phố.)
a. There is a lot of entertainment.
(Có rất nhiều hoạt động giải trí.)
b. You're right.
(Bạn nói đúng.)
4. b
There isn't much entertainment in the countryside.
(Không có nhiều hoạt động giải trí ở nông thôn.)
a. But it has lots of shops and malls.
(Nhưng nó có rất nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm.)
b. I agree.
(Tôi đồng ý.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogue with sentences from Exercises 1 and 2.
Tony: Hey Joe! 1) ________________________________?
Joe: Life in the countryside can be healthy because there's little pollution.
Tony: 2) ________________________________.
Joe: What do you mean?
Tony: 3) ________________________________. So, there isn't much to do.
Joe: That's true. Life in the city can be exciting. 4) ________________________________.
Tony: But life in the city can be stressful. It's so crowded and busy.
Joe: You're right. 5) ________________________________.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ Bài tập 1 và 2.
3. Lời giải chi tiết
Tony: Hey Joe! 1) What do you think about life in the countryside?
(Này Joe! Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở nông thôn?)
Joe: Life in the countryside can be healthy because there's little pollution.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể lành mạnh vì ít ô nhiễm.)
Tony: 2) I agree. But life in the countryside can be boring.
(Tôi đồng ý. Nhưng cuộc sống ở nông thôn có thể nhàm chán.)
Joe: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
Tony: 3) There isn't much entertainment in the countryside. So, there isn't much to do.
(Không có nhiều hoạt động giải trí ở nông thôn. Vì vậy, không có nhiều việc để làm.)
Joe: That's true. Life in the city can be exciting. 4) There is a lot of entertainment.
(Đúng vậy. Cuộc sống ở thành phố có thể thú vị. Có rất nhiều trò giải trí.)
Tony: But life in the city can be stressful. It's so crowded and busy.
(Nhưng cuộc sống ở thành phố có thể căng thẳng. Nó rất đông đúc và bận rộn.)
Joe: You're right. 5) There are both good and bad things about the city and the countryside.
(Bạn nói đúng. Có cả những điều tốt và xấu về thành phố và nông thôn.)
Tony: Yes, there are.
(Vâng, đúng vậy.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word that has a stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat.
1. A. enjoy B. relax C. promise D. avoid
2. A. pollute B. travel C. decide D. prefer
3. A. attract B. fancy C. agree D. suggest
4. A. relaxing B. exciting C. unhealthy D. difficult
2. Phương pháp giải
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
1. Chọn đáp án C. promise trọng âm rơi vào âm 1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm 2.
A. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
B. relax /rɪˈlæks/
C. promise /ˈprɒm.ɪs/
D. avoid /əˈvɔɪd/
2. Chọn đáp án B. travel trọng âm rơi vào âm 1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm 2.
A. pollute /pəˈluːt/
B. travel /ˈtræv.əl/
C. decide /dɪˈsaɪd/
D. prefer /prɪˈfɜːr/
3. Chọn đáp án B. fancy trọng âm rơi vào âm 1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm 2.
A. attract /əˈtrækt/
B. fancy /ˈfæn.si/
C. agree /əˈɡriː/
D. suggest /səˈdʒest/
4. Chọn đáp án D. difficult trọng âm rơi vào âm 1, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm 2.
A. relaxing /rɪˈlæk.sɪŋ/
B. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
C. unhealthy /ʌnˈhel.θi/
D. difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1858 ĐẾN NĂM 1918
CHƯƠNG 11. SINH SẢN
Tải 20 đề kiểm tra 1 tiết - Học kì 1
Bài 4: Bảo vệ lẽ phải
Bài mở đầu
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8