2.6 - Unit 2 - SBT English Discovery 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Complete the sentences with the words below.


 

Từ vựng:

mean (n): nghĩa, ý

wanted (v): muốn              

careful (a): cẩn thận              

realise (v): nhận ra         

thinking (v): suy nghĩ

1 What were you thinking of?

(Bạn đã nghĩ đến điều gì?)

2. Phương pháp giải

Hoàn thành câu với những từ dưới đây.

3. Lời giải chi tiết

2 I didn't                        to.

I didn't mean to.

(Tôi không cố ý.)

3 Just be more              next time.      

Just be more careful next time.      

(Cần cẩn thận hơn lần sau.)

4 I really             to make you laugh. 

I really wanted to make you laugh. 

(Tôi thực sự muốn làm cho bạn cười.)

5 I'm sorry, I didn't                       .

I'm sorry, I didn't realise.

(Tôi xin lỗi, tôi đã không nhận ra.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Order the words to make sentences.

1 for/do/what / you /that/ did/?

What did you do that for?

(Bạn đã làm điều đó để làm gì?)

2. Phương pháp giải

Sắp xếp các từ để tạo thành câu.

3. Lời giải chi tiết

2 thought/I/asleep / you / were /.

I thought you were asleep.

(Tôi nghĩ rằng bạn đang ngủ.)

3 do/why/you/that/ did/?

Why did you do that?

(Tại sao bạn làm vậy?)

4 hurt / didn't/ you / mean/I/to/.

I didn’t mean to hurt you.

(Tôi không có ý làm tổn thương bạn.)

5 wanted/ really/to/help/I/.

I really wanted to help.

(Tôi thực sự muốn giúp đỡ.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Write the phrases below in the correct column.

2. Phương pháp giải

Viết các cụm từ dưới đây vào đúng cột.

3. Lời giải chi tiết

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Choose the correct response.

1 You lost my phone! Why did you do that?

(Bạn làm mất điện thoại của tôi! Tại sao bạn làm vậy?)

a I thought it was your phone.

(Tôi nghĩ đó là điện thoại của bạn.)

b I didn't mean to lose it.

(Tôi không có ý làm mất nó.)

c Just be more careful next time.

(Chỉ cần cẩn thận hơn lần sau.)

2 Surprise! Look at this big spider!

(Ngạc nhiên chưa! Hãy nhìn con nhện lớn này!)

a I didn't mean to scare you.

(Tôi không có ý làm bạn sợ.)

b Oh, I'm sorry. I didn't realise.

(ồ, tôi xin lỗi. Tôi đã không nhận ra.)

c Why did you do that? You know I hate spiders!

(Tại sao bạn lại làm như vậy? Bạn biết tôi ghét nhện!)

3 I'm sorry my football broke your window.

(Tôi xin lỗi bóng đá của tôi đã phá vỡ cửa sổ của bạn.)

a Well, just be more careful next time.

(à, lần sau cẩn thận hơn nhé.)

b What did you do that for?

(Bạn làm vậy để làm gì?)

c Oh, I didn't realise.

(Ồ, tôi đã không nhận ra.)

4 You used my bike without asking me! What were you thinking of?

(Bạn đã sử dụng xe đạp của tôi mà không hỏi tôi! Bạn đã nghĩ gì vậy?)

a Why did you do that?

(Tại sao bạn làm điều đó?)

b I'm sorry. I thought it was OK to use it.

(Tôi xin lỗi. Tôi nghĩ rằng nó là OK để sử dụng nó.)

c Just be more careful next time.

(Chỉ cần cẩn thận hơn lần sau.)

2. Phương pháp giải

Chọn câu trả lời đúng.

3. Lời giải chi tiết

1-b

2-c

3-a

4-b

Bài 5

1. Nội dung câu hỏi

Complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check.

2. Phương pháp giải

Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ trong mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra.

3. Lời giải chi tiết

1

Ella: Jack, where's my concert ticket from last night?

(Jack, vé xem hòa nhạc tối qua của tôi đâu?)

Jack: I put it in the bin.

(Tôi bỏ nó vào thùng rồi.)

Ella: Why did you do that?

(Tại sao bạn làm điều đó?)

Jack: I thought you didn't want it.

(Tôi nghĩ bạn không muốn nó.)

Ella: Of course I want it - I want to keep it as a souvenir!

(Tất nhiên là tôi muốn rồi - Tôi muốn giữ nó làm kỷ niệm!)

2

Tom: What's all this mess?

(Tất cả mớ hỗn độn này là gì vậy?)

Lisa: Err, I was trying to do some cooking and things went a bit wrong ...

(Err, tôi đang cố gắng nấu ăn và có chút trục trặc...)

Tom: What were you thinking of? Mum's coming home soon.

(Bạn đang nghĩ gì vậy? Mẹ sẽ về nhà sớm thôi.)

Lisa: I didn't mean to make a mess.

(Em không cố ý làm loạn.)

Tom: Come on, I can help you clear it up.

(Thôi nào, tôi có thể giúp bạn giải quyết nó.)

3

Kim: Why is my jumper all wet?

(Tại sao áo len của tôi ướt hết?)

Dora: I washed it for you.

(Em đã giặt nó cho anh.)

Kim: What did you do that for?

(Anh làm vậy để làm gì?)

Dora: Well, I wore it today and I dropped hot chocolate all over it.

(Chà, hôm nay tôi đã mặc nó và tôi đã làm rơi sô cô la nóng lên nó.)

Kim: Well, just be more careful next time- and don't wear my clothes without asking me!

(Chà, lần sau hãy cẩn thận hơn- và đừng mặc quần áo của tôi mà không hỏi tôi!)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved