Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the photos. These are stages of a person’s life. Tell your partner what a person can do at each stage.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào những bức ảnh. Đây là những giai đoạn trong cuộc đời của một người. Nói với bạn của bạn những gì một người có thể làm ở mỗi giai đoạn.
3. Lời giải chi tiết
1. childhood (tuổi thơ)
2. teenager (tuổi thiếu niên)
3. adolescence (thanh thiếu niên)
4. adulthood (tuổi trưởng thành)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and check if you understand the following words in the Vocabulary box A and B. Write the words under the correct photos in Exercise 1.
Vocabulary A (Từ vựng A) | Stages in life (Các giai đoạn trong cuộc đời) |
childhood (tuổi thơ) teenage (tuổi thiếu niên) adolescence (thanh thiếu niên) adulthood (tuổi trưởng thành) |
Vocabulary B (Từ vựng B) | Thinking and behavior (Suy nghĩ và hành vi) |
goal setting (thiết lập mục tiêu) physical changes (những thay đổi về thể chất) abstract thinking (suy nghĩ trừu tượng) mental changes (những thay đổi về tinh thần) peer influence (ảnh hưởng đồng trang lứa) |
2. Phương pháp giải
Nghe và kiểm tra xem bạn có hiểu các từ sau trong ô Từ vựng A và B không. Viết các từ dưới các bức ảnh chính xác trong Bài tập 1.
3. Lời giải chi tiết
1. childhood - abstract thinking
(tuổi thơ - tư duy trừu tượng)
2. teenager - physical changes, mental changes
(tuổi thiếu niên - thay đổi về thể chất, thay đổi về tinh thần)
3. adolescence - goal setting
(thanh thiếu niên - thiết lập mục tiêu)
4. adulthood - peer pressure
(trưởng thành - ảnh hưởng đồng trang lứa)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and circle the correct choice.
Between the ages of 9 and 14, teenagers / adults undergo a lot of changes as they become adolescents / adults. We call this time puberty.
Some physical changes mark their entrance into adulthood. Adult / Adolescent boys start to grow hair on their faces and their voice changes, while girls’ bodies change so they start to have period.
Physical / Mental and social changes occur too. They start to set goals, think more abstractly, and peer influence / adult influence becomes stronger.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và khoanh tròn lựa chọn đúng.
3. Lời giải chi tiết
Between the ages of 9 and 14, teenagers undergo a lot of changes as they become adolescents. We call this time puberty.
Some physical changes mark their entrance into adulthood. Adolescent boys start to grow hair on their faces and their voice changes, while girls’ bodies change so they start to have period.
Mental and social changes occur too. They start to set goals, think more abstractly, and peer influence becomes stronger.
Tạm dịch:
Trong độ tuổi từ 9 đến 14, thanh thiếu niên trải qua rất nhiều thay đổi khi trở thành thanh thiếu niên. Chúng tôi gọi thời gian này là tuổi dậy thì.
Một số thay đổi về thể chất đánh dấu bước vào tuổi trưởng thành của họ. Các bé trai tuổi dậy thì bắt đầu mọc lông trên mặt và thay đổi giọng nói, trong khi các bé gái cơ thể thay đổi nên bắt đầu có kinh nguyệt.
Những thay đổi về tinh thần và xã hội cũng xảy ra. Họ bắt đầu đặt mục tiêu, suy nghĩ trừu tượng hơn và ảnh hưởng của bạn bè trở nên mạnh mẽ hơn.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Use the words in the box to fill in the blanks. Make changes to words if necessary.
teen / teenager (tuổi thiếu niên) | adulthood (tuổi trưởng thành) |
adolescent (x2) (thanh thiếu niên) | adolescence (thanh thiếu niên) |
1. Childhood, teenager, _______ and adulthood are stages in our lives.
2. The words _______ and adults are both nouns and adjectives.
3. We enter _______ when we are 18 years old.
4. Puberty is often a difficult time for _______ as they become _______.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các từ trong hộp để điền vào chỗ trống. Thay đổi các từ nếu cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1. adolescence | 2. adolescent | 3. adulthood | 4. teenager / adolescent |
1. Childhood, teenager, adolescence and adulthood are stages in our lives.
(Thời thơ ấu, thiếu niên, thanh niên và trưởng thành là những giai đoạn trong cuộc đời chúng ta.)
2. The words adolescent and adults are both nouns and adjectives.
(Các từ vị thành niên và người lớn vừa là danh từ vừa là tính từ.)
3. We enter adulthood when we are 18 years old.
(Chúng ta bước vào tuổi trưởng thành khi 18 tuổi.)
4. Puberty is often a difficult time for teenager as they become adolescent.
(Tuổi dậy thì thường là khoảng thời gian khó khăn đối với thanh thiếu niên khi họ bước vào tuổi vị thành niên.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Put the following words in the correct columns.
abstract thinking | growing hair on face | setting goals |
body changes | peer influence | voice changes |
Physical changes | Mental changes |
|
2. Phương pháp giải
Đặt các từ sau đây vào đúng cột.
3. Lời giải chi tiết
Physical changes (Những thay đổi vật lý) | Mental changes (Những thay đổi tinh thần) |
- growing hair on face (mọc lông trên mặt) - body changes (thay đổi cơ thể) - voice changes (thay đổi giọng nói) | - abstract thinking (tư duy trừu tượng) - setting goals (thiết lập mục tiêu) - peer influence (ảnh hưởng đồng trang lứa) |
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option to complete the sentences.
1. It is important to _______ to be successful in life.
a. think abstractly (suy nghĩ trừu tượng)
b grow hair (mọc tóc)
c. set goals (thiết lập mục tiêu)
2. Teenagers tent to do what other adolescents do because of _______.
a. abstract thinking (suy nghĩ trừu tượng)
b. peer influence (ảnh hưởng đồng trang lứa)
c. goal setting (thiết lập mục tiêu)
3. _______ is an important skill that will help you think about ideas, solve problems and better understand the world.
a. Abstract thinking (suy nghĩ trừu tượng)
b. Peer influence (ảnh hưởng đồng trang lứa)
c. Goal setting (thiết lập mục tiêu)
4. During puberty, boys’ voices start to get much deeper. These are called _______.
a. voice changes (thay đổi giọng nói)
b. abstract thinking (suy nghĩ trừu tượng)
c. mental changes (thay đổi tinh thần)
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. b | 3. a | 4. a |
1. c
It is important to set goals to be successful in life.
(Đặt mục tiêu để thành công trong cuộc sống là điều quan trọng.)
2. b
Teenagers tent to do what other adolescents do because of peer influence.
(Thanh thiếu niên có xu hướng làm theo những gì thanh thiếu niên khác làm do ảnh hưởng của đồng trang lứa.)
3. a
Abstract thinking is an important skill that will help you think about ideas, solve problems and better understand the world.
(Tư duy trừu tượng là một kỹ năng quan trọng giúp bạn suy nghĩ về các ý tưởng, giải quyết vấn đề và hiểu rõ hơn về thế giới.)
4. a
During puberty, boys’ voices start to get much deeper. These are called voice changes.
(Ở tuổi dậy thì, giọng nói của con trai bắt đầu trầm hơn nhiều. Chúng được gọi là thay đổi giọng nói.)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, talk about the physical and mental changes you or your friends have experienced when you enter puberty.
A: I started to think abstractly when I was in Grade 6.
(Tôi bắt đầu tư duy trừu tượng từ năm lớp 6.)
B: I think I have learnt to set goals since last year.
(Tôi nghĩ tôi đã học cách đặt mục tiêu từ năm ngoái.)
2. Phương pháp giải
Theo cặp, nói về những thay đổi về thể chất và tinh thần mà bạn hoặc bạn bè của bạn đã trải qua khi bạn bước vào tuổi dậy thì.
3. Lời giải chi tiết
A: I started to have period when I was in grade 8.
(Tôi bắt đầu có kinh nguyệt khi học lớp 8.)
B: I think my peer influence becomes stronger.
(Tôi nghĩ rằng ảnh hưởng từ bạn bè của tôi trở nên mạnh mẽ hơn.)
Bài 32
Tải 25 đề thi học kì 1 Sinh 8
SGK Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo tập 2
Đề thi học kì 2 mới nhất có lời giải
Unit 11: Science and technology
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8