Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the rules with the headings below.
1 every, each, either + __________________
2 all, most, some, much, little, a little, any, no + __________________
3 all, most, many, some, a few, few, no, both, any + __________________
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
plural nouns: danh từ số nhiều
ingular countable noun: danh từ đếm được số ít
uncountable noun: danh từ không đếm được
3. Lời giải chi tiết
1 every, each, either + singular countable noun
(every, each, either + danh từ đếm được số ít)
2 all, most, some, much, little, a little, any, no + uncountable noun
(all, most, some, much, little, a little, any, no + danh từ không đếm được)
3 all, most, many, some, a few, few, no, both, any + plural noun
(all, most, many, some, a few, few, no, both, any + danh từ số nhiều)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Circle the correct answers to complete the sentences.
1 I've only used _____ my pocket money
a little
b a little
c a few
d a little of
a little
2 There isn't _____ time before the film starts.
a many
b few
c much
d little
3 Nearly _____ this software is out of date.
a every
b all of
c each of
d every one of
4 _____ of the information is correct.
a No
b None
c Any
d Either
5 The computer is very heavy. Pick it up with ____ hands.
a each
b all
c either
d both
6 _____ teenagers use social networking sites.
a Much
b Most
c Many of
d Most of
7 Have you bought _____ apps recently?
a some
b any
с по
d few
8 Joe spends _____ his free time playing games online.
a most
b most of
c much
d the most
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn vào đáp án đúng để hoàn thành câu.
3.Lời giải chi tiết:
1 I've only used a little of my pocket money.
(Tôi chỉ sử dụng một ít tiền tiêu vặt của mình.)
2 There isn't much time before the film starts.
(Không còn nhiều thời gian trước khi bộ phim bắt đầu.)
3 Nearly all of this software is out of date.
(Gần như tất cả phần mềm này đã lỗi thời.)
4 None of the information is correct.
(Không có thông tin nào là chính xác.)
5 The computer is very heavy. Pick it up with both hands.
(Máy tính rất nặng. Nhấc nó lên bằng cả hai tay.)
6 Most teenagers use social networking sites.
(Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng các trang mạng xã hội.)
7 Have you bought any apps recently?
(Gần đây bạn có mua ứng dụng nào không?)
8 Joe spends most of his free time playing games online.
(Joe dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi game trực tuyến.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Some of the sentences are incorrect. Rewrite them correctly. Tick the correct sentences.
1 No of my classmates did their homework. X
None of my classmates did their homework.
2 Some of gadgets are difficult to use. ☐
_____________________________________
3 We had no time to lose.
_____________________________________
4 Tom can write with every hand. ☐
_____________________________________
5 Not much games are easy to design. ☐
_____________________________________
6 There's a mistake in each sentence. ☐
_____________________________________
7 Jason spends few money on downloading music. ☐
_____________________________________
2. Phương pháp giải
Một số câu sai. Viết lại chúng một cách chính xác. Đánh dấu vào câu đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 Some of gadgets are difficult to use. ☐
Some of the gadgets are difficult to use.
(Một số tiện ích rất khó sử dụng.)
3 We had no time to lose. ☑
(Chúng tôi không còn thời gian để mất.)
_____________________________________
4 Tom can write with every hand. ☐
Tom can write with both hands.
(Tom có thể viết bằng cả hai tay)
5 Not much games are easy to design. ☐
Not many games are easy to design.
(Không có nhiều trò chơi dễ thiết kế.)
6 There's a mistake in each sentence. ☑
(Mỗi câu đều có một lỗi sai.)
_____________________________________
7 Jason spends few money on downloading music. ☐
Jason spends little money on downloading music.
(Jason chi rất ít tiền cho việc tải nhạc xuống.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with few, a few, little, or a little.
1 ___________ people went to see the film, so it was only on at the cinema for a couple of weeks.
2 I'm tired because I got very ___________ sleep last night.
3 'Is there any milk left?' ‘Yes, ___________.’
4 I posted that comment ___________ days ago.
5 I had ___________ subscribers to my video blog, so I removed it from YouTube.
6 Unfortunately they have ___________ money to spend on holidays.
2. Phương pháp giải
Few (rất ít) / a few (một ít) + danh từ đếm được số nhiều.
Little (rất ít) / a little (một ít) + danh từ không đếm được.
3. Lời giải chi tiết
1 Few people went to see the film, so it was only on at the cinema for a couple of weeks.
(Rất ít người đến xem phim nên nó chỉ chiếu ở rạp được vài tuần.)
2 I'm tired because I got very little sleep last night.
(Tôi mệt vì tối qua tôi ngủ rất ít.)
3 'Is there any milk left?' ‘Yes, a little.’
('Còn sữa không?' 'Vâng một chút.')
4 I posted that comment a few days ago.
(Tôi đã đăng bình luận đó cách đây vài ngày.)
5 I had few subscribers to my video blog, so I removed it from YouTube.
(Tôi có ít người đăng ký blog video của mình nên tôi đã xóa nó khỏi YouTube.)
6 Unfortunately they have little money to spend on holidays.
(Thật không may là họ có rất ít tiền để chi tiêu vào những ngày nghỉ.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Look at the bar chart. Write a sentence for each activity with the words below. Use the present perfect.
1 A few of the students have set up a new email account.
(Một số sinh viên đã thiết lập một tài khoản email mới.)
2 _____________________________________________
3 _____________________________________________
4 _____________________________________________
5 _____________________________________________
6 _____________________________________________
7 _____________________________________________
2. Phương pháp giải
Nhìn vào biểu đồ thanh. Viết một câu cho mỗi hoạt động với các từ dưới đây. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
2 All of the students have played a computer game.
(Tất cả học sinh đều chơi một trò chơi trên máy tính.)
3 Almost all of the students have downloaded music.
(Hầu như tất cả học sinh đều đã tải nhạc xuống.)
4 None of the students have printed a document from their phone.
(Không có học sinh nào in tài liệu từ điện thoại của mình.)
5 Very few of the students have searched within a specific website.
(Rất ít sinh viên đã tìm kiếm trong một trang web cụ thể.)
6 Most of the students have installed an app on their phone.
(Hầu hết học sinh đã cài đặt ứng dụng trên điện thoại của mình.)
7 Some of the students have updated their profile on a social networking site.
(Một số sinh viên đã cập nhật hồ sơ của mình trên một trang mạng xã hội.)
Unit 8: Conservation
Bài 13: Hydrocarbon không no
Chủ đề 6. Động cơ đốt trong
Chủ đề 5. Phát triển cộng đồng
CHƯƠNG III: NHÓM CACBON
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11