Bài 1
1. Work in pairs. Guess if the following statements are true (T) or false (F) about the Japanese diet.
(Làm việc theo cặp. Đoán xem các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F) về chế độ ăn kiêng của người Nhật.)
1. The Japanese don't skip breakfast. T/F
(Người Nhật không bỏ bữa sáng.)
2. They frequently eat desserts. T/F
(Họ thường xuyên ăn các món tráng miệng.)
3. The Japanese eat a lot in a meal. T/F
(Người Nhật ăn nhiều trong một bữa ăn.)
4. They avoid junk food and food with a lot of calories. T/F
(Họ tránh đồ ăn vặt và đồ ăn có nhiều calo.)
5. The Japanese prepare food with fresh ingredients. T/F
(Người Nhật chế biến món ăn với những nguyên liệu tươi ngon.)
Lời giải chi tiết:
1. T
2. F
3. F
4. T
5. T
Bài 2
2. Read the following text about Japanese eating habits. Check your guesses in Exercise 1.
(Đọc văn bản sau về thói quen ăn uống của người Nhật. Kiểm tra các dự đoán của bạn trong Bài tập 1.)
The Japanese people have one of the healthiest diets in the world. They eat three meals in a day, but breakfast is their biggest meal of the day. They eat a well-balanced diet of fish, vegetables, fruit, soy, and rice. They do not like packaged and canned food as well as processed food and instant food as they are not good for their health. Besides eating fresh food, they also do not use much oil in their cooking. They often stew, steam, and grill their food rather than to deep-fry it. Vegetable broth is known as the base of many dishes. Japanese people rarely eat desserts. If they do, they like to have healthy ingredients like red beans. Finally, they do not overeat. They prefer to have small portions and are more likely to eat little pieces slowly. Eating is more like a ritual than a feast.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Người Nhật có một trong những chế độ ăn uống lành mạnh nhất trên thế giới. Họ ăn ba bữa một ngày, nhưng bữa sáng là bữa ăn lớn nhất trong ngày của họ. Họ ăn một chế độ ăn uống cân bằng với cá, rau, trái cây, đậu nành và gạo. Họ không thích thực phẩm đóng gói và đóng hộp cũng như thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm ăn liền vì chúng không tốt cho sức khỏe của họ. Bên cạnh việc ăn thức ăn tươi, họ cũng không sử dụng nhiều dầu trong việc nấu nướng. Họ thường hầm, hấp và nướng thực phẩm hơn là chiên ngập dầu. Nước luộc rau được biết đến là nước cốt của nhiều món ăn. Người Nhật rất ít ăn các món tráng miệng. Nếu có, họ thích có các thành phần tốt cho sức khỏe như đậu đỏ. Cuối cùng, họ không ăn quá nhiều. Họ thích ăn các phần nhỏ và có nhiều khả năng ăn các phần nhỏ một cách từ từ. Ăn uống giống như một nghi lễ hơn là một bữa tiệc.
Bài 3
3. Read the text again. Choose the correct option.
(Đọc văn bản một lần nữa. Chọn phương án đúng.)
1. The Japanese diet is considered ______.
(Chế độ ăn kiêng của người Nhật được coi là ______.)
A. fattening (vỗ béo)
B. healthy (khỏe mạnh)
C. unhealthy (không khỏe mạnh)
2. The largest meal of the day in Japan is ______.
(Bữa ăn lớn nhất trong ngày ở Nhật Bản là ______.)
A. breakfast (bữa ăn sáng)
B. lunch (bữa trưa)
C. dinner (bữa tối)
3. The Japanese eat a lot of ______.
(Người Nhật ăn rất nhiều _____.)
A. deep fried food (đồ chiên giòn)
B. fish (cá)
C. desserts (món tráng miệng)
4. Which type of food is more popular in Japan?
(Loại thực phẩm nào phổ biến hơn ở Nhật Bản?)
A. canned food (đồ ăn đóng hộp)
B. fresh food (thức ăn sạch)
C. processed food (thực phẩm đã qua chế biến)
5. Japanese desserts often have ______.
(Các món tráng miệng của Nhật Bản thường có ______.)
A. fish (cá)
B. red beans (đậu đỏ)
C. vegetables (rau)
Lời giải chi tiết:
1. B
2. A
3. B
4. B
5. B
Bài 4
4. Read the text below. Label each sentence as the topic sentence (TS), supporting sentence (SS), and concluding sentence (CS).
(Đọc văn bản bên dưới. Dán nhãn mỗi câu là câu chủ đề (TS), câu bổ trợ (SS), và câu kết luận (CS).)
Japanese meals are generally healthy (1) _____ The best way to start off a meal is with steamed edamame (2) _____ . These are soybeans served in the pod (3) _____ . Miso soup is another healthy choice made from soy (4)______ . It is served as a side dish in most meals and with almost every dish (5) _____ . Other typical Japanese foods are sushi or sashimi (6) _____ Both are made of thin slices of raw fish and are full of protein and healthy fats(7) _____ Another favourite, sukiyaki, is cooked in a broth and is great on a cold day (8) _____ These foods may help Japanese people improve digestion, manage their weight, and protect them against various diseases (9) _____.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bữa ăn của người Nhật nói chung là lành mạnh. Cách tốt nhất để bắt đầu một bữa ăn là với món edamame hấp. Đây là đậu nành được phục vụ trong vỏ. Súp miso là một lựa chọn lành mạnh khác được làm từ đậu nành. Nó được phục vụ như một món ăn phụ trong hầu hết các bữa ăn và với hầu hết mọi món ăn. Các món ăn Nhật Bản điển hình khác là sushi hoặc sashimi. Cả hai đều được làm từ những lát cá sống mỏng và chứa đầy protein và chất béo lành mạnh. Một món ăn yêu thích khác, sukiyaki, được nấu trong nước dùng và rất tuyệt vào ngày lạnh. Những thực phẩm này có thể giúp người Nhật cải thiện tiêu hóa, kiểm soát cân nặng và bảo vệ họ khỏi các bệnh khác nhau.
Lời giải chi tiết:
1. TS | 2. SS | 3. SS |
4. SS | 5. SS | 6. SS |
7. SS | 8. SS | 9. CS |
Bài 5
5. Work in groups. Answer the following questions about Vietnamese eating habits.
(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi sau về thói quen ăn uống của người Việt Nam.)
1. What are the main meals in Việt Nam?
(Các bữa ăn chính ở Việt Nam là gì?)
2. What are the main foods in Việt Nam?
(Thực phẩm chính ở Việt Nam là gì?)
3. What ingredients are required for the main foods?
(Thức ăn chính cần có những thành phần gì?)
4. How do Vietnamese people cook these foods?
(Người Việt Nam nấu những món ăn này như thế nào?)
5. When is the best time to eat these foods?
(Khi nào là thời điểm tốt nhất để ăn những thực phẩm này?)
6. How do Vietnamese people eat their foods?
(Người Việt Nam ăn uống như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. The main meal in Viet Nam is breakfast.
(Bữa ăn chính ở Việt Nam là bữa sáng.)
2. The main food in Vietnam is rice and vegetables.
(Lương thực chính ở Việt Nam là gạo và rau.)
3. The rice and vegetable are the main ingredients.
(Cơm và rau là thành phần chính.)
4. The most common cooking styles are boiling, stir-frying, steaming or stewing.
(Các kiểu nấu ăn phổ biến nhất là luộc, xào, hấp hoặc hầm.)
5. The time is depend on the food for example: cabbage have in the winter.
(Thời gian phụ thuộc vào thực phẩm ví dụ: bắp cải có vào mùa đông.)
6. They eat these foods with sauce like fish sauce.
(Họ ăn những thức ăn này với nước sốt như nước mắm.)
Bài 6
WRITING TIME
6. Use your notes in Exercise 5 to write a 120–150 word paragraph about Vietnamese eating habits.
(Sử dụng các ghi chú của bạn trong Bài tập 5 để viết một đoạn văn dài 120–150 từ về thói quen ăn uống của người Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
Vietnamese eating habits are quite similar to other countries. Vietnamese people use rice as one of the staple foods. The most common cooking styles are boiling, stir-frying, steaming or stewing… Vietnamese food tends to not be very fatty as they use minimal oil for their dishes. The most common meal is a combination of main course (meat, fish, eggs, or tofu), and vegetables, herbs. Most of the meals are served with extra fish sauce or soya sauce. The food is often placed at the centre of the table, and people will use their chopsticks and spoons to take their portions. The younger people must invite older people before eating.
Tạm dịch:
Thói quen ăn uống của người Việt Nam khá giống với các nước khác. Người Việt Nam sử dụng gạo như một trong những lương thực chính. Các phong cách nấu ăn phổ biến nhất là luộc, xào, hấp hoặc hầm… Món ăn Việt Nam thường không có nhiều dầu mỡ vì họ sử dụng tối thiểu dầu cho các món ăn của mình. Bữa ăn phổ biến nhất là sự kết hợp của món chính (thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ) và rau, rau thơm. Hầu hết các bữa ăn đều có thêm nước mắm hoặc nước tương. Thức ăn thường được đặt ở giữa bàn và mọi người sẽ dùng đũa và thìa để lấy phần của mình. Người ít tuổi phải mời người lớn tuổi trước khi ăn.
Soạn Văn 10 Kết nối tri thức tập 1 - siêu ngắn
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 4: International Organizations & Charities
Chủ đề 7: Hệ thống chính trị nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Chuyên đề 3: Ba đường conic và ứng dụng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10