Bài 1
Time clauses
(Mệnh đề thời gian)
I can use time clauses to talk about travel plans.
(Tôi có thể sử dụng mệnh đề thời gian để nói về kế hoạch du lịch.)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 I'll keep an eye on your bag after / while you have a swim in the sea.
(Tôi sẽ để ý túi xách của bạn khi bạn đi bơi ở biển.)
2 I'll call you while / as soon as I get back from my holiday.
(Tôi sẽ gọi cho bạn trong ngay khi tôi đi nghỉ về.)
3 When / After I see Paul, I'll ask him about his trip to China.
(Khi tôi gặp Paul, tôi sẽ hỏi anh ấy về chuyến đi tới Trung Quốc.)
4 We'll tell someone where we're going until/ before we go walking in the mountains.
(Chúng tôi sẽ nói cho ai đó biết chúng tôi sẽ đi đâu trước khi chúng tôi đi dạo trên núi.)
5 Don't worry, we won't leave for the airport until / after you get here.
(Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ không ra sân bay cho đến bạn đến đây.)
6 We can go away after / while I finish all my exams.
(Chúng ta có thể rời đi sau khi tôi hoàn thành tất cả các bài kiểm tra của mình.)
7 I'll let you know when / while I find my passport.
(Tôi sẽ cho bạn biết khi tôi tìm thấy hộ chiếu.)
8 Let's wait after / until the queue is a bit shorter and then go through security.
(Hãy cho đến khi hàng đợi ngắn hơn một chút rồi đi qua bảo mật.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct form of the verbs below.
Tạm dịch:
arrive (v): đến
be: là
find (v): tìm thấy
leave (v): rời khỏi
open (v): mở
take off (v): cởi
1 We'll wait here until the ticket office opens.
(Chúng tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi phòng vé mở cửa.)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
2 They'll serve food after the plane take off.
(Họ sẽ phục vụ đồ ăn sau khi máy bay cất cánh.)
3 I'll email you when we arrive in New York.
(Tôi sẽ gửi email cho bạn khi chúng tôi đến New York.)
4 I'll feel homesick as soon as I leave home!
(Tôi sẽ cảm thấy nhớ nhà ngay khi rời khỏi nhà!)
5 We'll have something to eat when we find a nice restaurant.
(Chúng ta sẽ có thứ gì đó để ăn khi tìm được một nhà hàng đẹp.)
6 I'll look after Rex while you are away.
(Tôi sẽ chăm sóc Rex khi bạn đi vắng.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct the mistakes in the sentences.
1 We'll go as soon as the weather will improve.
(Chúng tôi sẽ đi ngay khi thời tiết tốt hơn.)
We'll go as soon as the weather improves.
(Chúng tôi sẽ đi ngay khi thời tiết cải thiện.)
2 The boat won't leave until everyone will be on board.
.
3 As soon as the sun will come out, I'll take some photos.
.
4 When we'll get to the hotel, we'll feel much happier.
.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống
3. Lời giải chi tiết
2 The boat won't leave until everyone is on board.
(Thuyền sẽ không rời đi cho đến khi mọi người ở trên tàu.)
3 As soon as the sun comes out, I'll take some photos.
(Ngay khi mặt trời lặn, tôi sẽ chụp một số ảnh.)
4 When we get to the hotel, we'll feel much happier.
(Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn nhiều.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Add a comma if necessary.
1 When we arrive, I'll call you.
(Khi chúng tôi đến, tôi sẽ gọi cho bạn.)
2 We'll check the weather before we set out.
(Chúng tôi sẽ kiểm tra thời tiết trước khi chúng tôi lên đường.)
3 While we're waiting we'll have a sandwich.
(Trong khi chúng tôi chờ đợi, chúng tôi sẽ có một chiếc bánh sandwich.)
4 We'll stay here until it stops raining.
(Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi trời ngừng mưa.)
5 I'll send you the link when I get home.
(Tôi sẽ gửi cho bạn liên kết khi tôi về nhà.)
2. Phương pháp giải
Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1 correct
(đúng)
2 correct
(đúng)
3 While we’re waiting, we’ll have a sandwich
(Trong khi chúng tôi chờ đợi, chúng tôi sẽ có một chiếc bánh sandwich)
4 correct
(đúng)
5 correct
(đúng)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. Use no more than three words.
1 We'll only eat when everyone gets here.
(Chúng ta sẽ chỉ ăn khi mọi người đến đây.)
We won't eat until everyone gets here.
(Chúng tôi sẽ không ăn cho đến khi mọi người đến đây.)
2 I'll go to Peru and then to Egypt.
(Tôi sẽ đến Peru và sau đó đến Ai Cập.)
I'll go to Egypt to Peru.
3 When it stops raining, we'll leave immediately.
(Khi trời ngừng mưa, chúng tôi sẽ rời đi ngay lập tức.)
We'll leave as soon raining.
4 I'll check my passport and then pack my clothes.
(Tôi sẽ kiểm tra hộ chiếu của mình và sau đó đóng gói quần áo của tôi.)
I'll check my passport I pack my clothes.
5 He'll only be happy when he gets his money back.
(Anh ấy sẽ chỉ hạnh phúc khi lấy lại tiền.)
He won't be happy his money back.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa giống như câu thứ nhất. Sử dụng không quá ba từ.
3. Lời giải chi tiết
2 I'll go to Egypt after I go to Peru.
(Tôi sẽ đến Ai Cập sau khi tôi đến Peru.)
3 We'll leave as soon as it stops raining.
(Chúng ta sẽ rời đi ngay khi trời ngừng mưa.)
4 I'll check my passport before I pack my clothes.
(Tôi sẽ kiểm tra hộ chiếu của mình trước khi đóng gói quần áo.)
5 He won't be happy until he gets his money back.
(Anh ấy sẽ không hạnh phúc cho đến khi anh ấy lấy lại được tiền.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Read the advert. Choose the correct answers.
A summer job at sea!
We need young people to work on our ships this summer. You'll work as part of our childcare service so that busy parents can relax their children happy.
on board one of our ships, you'll feel what a magical place it is to work! There are so many exciting things to see and do!
work each day, you'll be able to enjoy the amazing facilities on board - swimming pools, a gym, and eight fantastic restaurants.
If you want to have fun this summer money, fill in the application form here.
1 a while you'll keep c until you keep
(trong khi bạn giữ) (cho đến khi bạn giữ)
b while you keep d before you keep
(trong khi bạn giữ) (trước khi bạn giữ)
2 a When you'll come c As soon as you come
(khi bạn đến) (ngay khi bạn đến)
b Until you come d When you came
(cho đến khi bạn đến) (khi bạn đến)
3 a After you finish b When you'll finish
(Sau khi bạn hoàn thành) (khi bạn hoàn thành)
c While you finish d Until you finish
(trong khi bạn hoàn thành) (cho đến khi bạn hoàn thành)
4 a when you'll earn b before you earn
(khi bạn sẽ kiếm được) (trước khi bạn kiếm được)
c while you earn d after you'll earn
(trong khi bạn kiếm được) (sau khi bạn kiếm được)
2. Phương pháp giải
Đọc quảng cáo. Chọn những đáp án đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 c
3 a
4 c
A summer job at sea!
We need young people to work on our ships this summer. You'll work as part of our childcare service so that busy parents can relax while you keep their children happy.
As soon as you come on board one of our ships, you'll feel what a magical place it is to work! There are so many exciting things to see and do!
After you finish work each day, you'll be able to enjoy the amazing facilities on board - swimming pools, a gym, and eight fantastic restaurants.
If you want to have fun this summer while you earn money, fill in the application form here.
(Một công việc mùa hè trên biển!
Chúng tôi cần những người trẻ tuổi làm việc trên tàu của chúng tôi vào mùa hè này. Bạn sẽ làm việc như một phần của dịch vụ chăm sóc trẻ em của chúng tôi để các bậc cha mẹ bận rộn có thể thư giãn trong khi bạn giữ cho con cái họ hạnh phúc.
Ngay khi bạn lên tàu, một trong những con tàu của chúng tôi, bạn sẽ cảm thấy nó là một nơi kỳ diệu để làm việc! Có rất nhiều điều thú vị để xem và làm!
Sau khi bạn hoàn thành công việc mỗi ngày, bạn sẽ có thể tận hưởng các cơ sở tuyệt vời trên tàu - bể bơi, phòng tập thể dục và tám nhà hàng tuyệt vời.
Nếu bạn muốn vui chơi vào mùa hè này trong khi bạn kiếm được tiền, hãy điền vào mẫu đơn ở đây.)
Chủ đề 5. Em và cộng đồng
Bài 5. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
Bài 14: Phòng, chống nhiễm HIV/AIDS
Unit 5: I'm Meeting Friends Later.
Unit 5: I'm Meeting Friends Later.
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8