Bài 1
I can identify main points and specific information in an announcement about life on a new planet.
(Tôi có thể xác định được những điểm chính và thông tin cụ thể trong một thông báo về sự sống trên một hành tinh mới.)
1. Nội dung câu hỏi
These following statements are facts about a particular planet in our solar system. Based on these facts, can you guess which planet it is?
• Terrestrial planet
(Hành tinh địa cầu)
• 4.5 billion years of formation
(4,5 tỷ năm hình thành)
• Sixth largest planet in our solar system
(Hành tinh lớn thứ sáu trong hệ mặt trời của chúng ta)
• Second closest planet to our Sun
(Hành tinh gần thứ hai với Mặt trời của chúng ta)
• Hottest planet in our solar system
(Hành tinh nóng nhất trong hệ mặt trời của chúng ta)
2. Phương pháp giải
Những tuyên bố sau đây là sự thật về một hành tinh cụ thể trong hệ mặt trời của chúng ta. Dựa trên những sự thật này, bạn có thể đoán đó là hành tinh nào không?
3. Lời giải chi tiết
The planet Venus
(Hành tinh sao Kim)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a talk about Venus and tick (√) the information you hear.
1 Galileo Galilei's achievements
(Thành tựu của Galileo Galilei)
2 Year of formation
(Năm hình thành)
3 Similarities and differences between Venus and Earth
(Điểm tương đồng và khác biệt giữa sao Kim và Trái đất)
4 Temperature on Earth's surface
(Nhiệt độ trên bề mặt Trái đất)
5 Signal of life on Venus's atmosphere
(Tín hiệu sự sống trên bầu khí quyển của sao Kim)
6 Evidence of life on the planet Venus
(Bằng chứng về sự sống trên hành tinh Venus)
2. Phương pháp giải
Hãy nghe một bài nói chuyện về Sao Kim và đánh dấu (√) vào thông tin bạn nghe được.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen again and decide if the statements are True (T) or False (F).
1 Planet Venus was found in 1610 by Galileo Galilei.
(Hành tinh Sao Kim được Galileo Galilei tìm thấy vào năm 1610.)
2 Venus's surface temperature can reach 900 degrees Celsius.
(Nhiệt độ bề mặt sao Kim có thể lên tới 900 độ C.)
3 It is believed that the Earth formed 4.5 billion years earlier than Venus.
(Người ta tin rằng Trái đất hình thành sớm hơn sao Kim 4,5 tỷ năm.)
4 It is difficult to live on Venus because of its high surface temperature.
(Rất khó để sống trên sao Kim vì nhiệt độ bề mặt cao.)
5 There is no proof of life on the planet Venus.
(Không có bằng chứng về sự sống trên hành tinh Venus.)
2. Phương pháp giải
Nghe lại và quyết định xem các câu phát biểu là Đúng (T) hay Sai (F).
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the following sentences with the Word Friends from the list.
Tạm dịch:
space mission: sứ mệnh không gian
space telescope: kính viễn vọng không gian
space shuttle: tàu con thoi
habitable planet: hành tinh có thể ở được
1 A group of scientists at Cardiff University detected phosphine in Venus's atmosphere by using the named James Clerk Maxwell.
2 In the early morning of April 12, 1981, NASA launched its first from NASA's Kennedy Space Center.
3 The very first of space shuttle Columbia was to ensure that the shuttle functioned well in space.
4 Until now, the Earth is the only in our solar system.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các câu sau với Word Friends từ danh sách.
3. Lời giải chi tiết
1 A group of scientists at Cardiff University detected phosphine in Venus's atmosphere by using the space telescope named James Clerk Maxwell.
(Một nhóm các nhà khoa học tại Đại học Cardiff đã phát hiện ra phosphine trong bầu khí quyển của Sao Kim bằng cách sử dụng kính viễn vọng không gian có tên James Clerk Maxwell.)
2 In the early morning of April 12, 1981, NASA launched its first space shuttle from NASA's Kennedy Space Center.
(Sáng sớm ngày 12 tháng 4 năm 1981, NASA đã phóng tàu con thoi đầu tiên từ Trung tâm vũ trụ Kennedy của NASA.)
3 The very first space mission of space shuttle Columbia was to ensure that the shuttle functioned well in space.
(Nhiệm vụ không gian đầu tiên của tàu con thoi Columbia là đảm bảo tàu con thoi hoạt động tốt trong không gian.)
4 Until now, the Earth is the only habitable planet in our solar system.
(Cho đến nay, Trái đất là hành tinh duy nhất có thể sinh sống được trong hệ mặt trời của chúng ta.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Imagine you are one of the scientists who study Venus. Write a paragraph to introduce Venus to your family or your friends who do not know about it.
You should write about:
(Bạn nên viết về:)
• Some facts about Venus in our solar system.
(Một số sự thật về sao Kim trong hệ mặt trời của chúng ta.)
• Similarities and differences between Venus and Earth.
(Những điểm tương đồng và khác biệt giữa Sao Kim và Trái Đất.)
• What you have detected on Venus's atmosphere.
(Những gì bạn đã phát hiện được trên bầu khí quyển của sao Kim.)
• Any further missions of you team.
(Bất kỳ nhiệm vụ nào khác của nhóm bạn.)
2. Phương pháp giải
Hãy tưởng tượng bạn là một trong những nhà khoa học nghiên cứu về sao Kim. Viết một đoạn văn giới thiệu về sao Kim với gia đình hoặc bạn bè của bạn mà bạn chưa biết về nó.
3. Lời giải chi tiết
Venus is the brightest planet in the Solar System after the Moon and the Sun. Venus is named after the Roman god of love and beauty - Venus.
Venus and Earth are often called twins because they are similar in size, mass, density, composition, and gravity.
Venus is the hottest planet in the solar system and temperatures on Venus reach up to 880 degrees F (471 degrees C). Earth has an atmosphere that supports life, while Venus has a toxic atmosphere consisting mainly of clouds of carbon dioxide and sulfuric acid.
My research team is still learning more about Venus to discover whether there is any life on this planet and whether aliens live here.
(Sao Kim là hành tinh sáng nhất trong Hệ Mặt trời sau Mặt trăng và Mặt trời. Sao Kim được đặt theo tên vị thần tình yêu và sắc đẹp của La Mã - Venus.
Sao Kim và Trái đất thường được gọi là anh em sinh đôi vì chúng giống nhau về kích thước, khối lượng, mật độ, thành phần và lực hấp dẫn.
Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ mặt trời và nhiệt độ trên sao Kim lên tới 880 độ F (471 độ C). Trái đất có bầu khí quyển hỗ trợ sự sống, trong khi sao Kim có bầu khí quyển độc hại bao gồm chủ yếu là các đám mây carbon dioxide và axit sulfuric.
Đội nghiên cứu của tôi vẫn đang tìm hiểu thêm về sao Kim để khám phá liệu răng trên hành tình này có sự sống nào không và có người ngoài hành tinh sống trên đây không.)
Unit 9: Phones Used to Be Much Bigger
Chủ đề 6. Tiếng hát ước mơ
PHẦN MỘT. VẼ KỸ THUẬT
PHẦN HAI. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917-1945)
Chương 3: Khối lượng riêng và áp suất
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8