Bài 1
Task 1. Look and circle. Then say.
(Nhìn và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Bài 3
Task 3. Look, read and answer.
(Nhìn, đọc và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s twenty.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 20.)
2. He’s sixteen.
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)
3. It’s eleven.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 11.)
4. She’s nineteen.
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi thế? – Chị ấy 19 tuổi.)
Bài 4
Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Fluency Time 2
Chủ đề 1. QUÊ HƯƠNG EM
Bài tập cuối tuần 4
Chủ đề 6. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
Chủ đề 4: Thực vật và động vật
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2