Grammar Reference Unit 5 - SHS Right on! 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Choose the correct options.

                     do my homework on Sunday, not now? I want to go shopping now.

A Do I have to      B Can I       C Should I         D Must I

2 You               copy from another student on a test. It's against the rules.

A haven't                  C couldn't

B don't have to         D mustn't

3 Because you're sitting an exam tomorrow, you                    go to bed early.

A can      B could         C should        D mustn't

4 Sylvia                        present her ideas to the class very clearly. She should be our speaker.

A can     B must       C should        D has to

5 We                 do the test yesterday because our teacher was off.

A shouldn't

B can't

C didn't have to

D mustn't

6 Molly                        swim when she was four.

A could

B can

C should

D must

7 You               pick me up after football practice. David's mum is taking me home.

A don't have to

B couldn't

C shouldn't

D mustn't

8 Fiona                         do all her homework before she can play computer games.

A has to

B can

C could

D had to

2. Phương pháp giải

động từ khuyết thiếu

3. Lời giải chi tiết

1 Can I do my homework on Sunday, not now? I want to go shopping now.

(Tôi có thể làm bài tập về nhà vào Chủ Nhật, không phải bây giờ không? Tôi muốn đi mua sắm ngay bây giờ.)

Giải thích: Câu thể hiện lời yêu cầu -> B

2 You mustn't copy from another student on a test. It's against the rules.

(Bạn không được chép bài kiểm tra của học sinh khác. Đó là trái với các quy tắc.)

Giải thích: đây là điều đi ngược lại luật, bị cấm không được làm -> D

3 Because you're sitting an exam tomorrow, you should go to bed early.

(Vì ngày mai bạn phải làm bài kiểm tra nên bạn nên đi ngủ sớm.)

Giải thích: câu thể hiện lời khuyên nên làm gì -> C

4 Sylvia can present her ideas to the class very clearly. She should be our speaker.

(Sylvia có thể trình bày ý tưởng của mình trước lớp rất rõ ràng. Cô ấy nên là diễn giả của chúng tôi.)

Giải thích: câu thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> A

5 We didn't have to do the test yesterday because our teacher was off.

(Hôm qua chúng tôi không phải làm bài kiểm tra vì giáo viên của chúng tôi đã nghỉ.)

Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm -> C

6 Molly could swim when she was four.

(Molly có thể bơi khi cô ấy bốn tuổi.)

Giải thích: nói về khả năng của một người trong quá khứ -> A

7 You don't have to pick me up after football practice. David's mum is taking me home.

(Bạn không cần phải đón tôi sau buổi tập bóng đá. Mẹ của David đang đưa tôi về nhà.)

Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm -> A

8 Fiona has to do all her homework before she can play computer games.

(Fiona phải làm tất cả bài tập về nhà trước khi cô ấy có thể chơi trò chơi trên máy tính.)

Giải thích: đây là điều cần thiết phải làm -> A

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Rewrite the sentences using the words in brackets.

1 The students have an obligation give their presentations at school tomorrow. (MUST)

2 It's against the rules to be late for the class. (MUSTN'T)

3 It was necessary for him to bring money for lunch on the school trip. (HAD TO)

4 You don't have permission to enter this room. (CAN'T)

5 I don't think it's a good idea for you to play computer games every day. (SHOULDN'T)

2. Phương pháp giải

động từ khuyết thiếu

3. Lời giải chi tiết

1 The students must give their presentations at school tomorrow.

(Các học sinh phải thuyết trình ở trường vào ngày mai.)

2 We mustn’t be late for the class.

(Chúng ta không được đến lớp muộn.)

3 He had to bring money for lunch on the school trip.

(Cậu ấy phải mang theo tiền để ăn trưa trong chuyến đi của trường.)

4 You can’t enter this room.

(Bạn không thể vào phòng này.)

5 You shouldn’t play computer games every day.

(Bạn không nên chơi game trên máy vi tính mỗi ngày.)

Bài 3

Countable/Uncountable nouns

1. Nội dung câu hỏi

Which of the nouns below are C(Countable) or U (Uncountable)?

(Danh từ nào dưới đây là C (Đếm được) hoặc U (Không đếm được)?)

1 advice

2 friend

3 history

4 homework

5 lesson

6 information

7 fishing

8 foot

9 furniture

10 water

2. Phương pháp giải

danh từ đếm được và danh từ không đếm được

3. Lời giải chi tiết

1 Giải thích: ‘advice’ là danh từ trừu tượng -> U

2 Giải thích: ‘friend’ là danh từ có thể đếm số -> C

3 Giải thích: ‘history’ là danh từ môn học -> U

4 Giải thích: ‘homework’ là danh từ trừu tượng -> U

5 Giải thích: ‘lesson’ là danh từ có thể đếm số -> C

6 Giải thích: ‘information’ là danh từ trừu tượng -> U

7 Giải thích: ‘fishing’ là danh từ chỉ các hoạt động -> U

8 Giải thích: ‘foot’ là danh từ có thể đếm số -> C

9 Giải thích: ‘furniture’ là danh từ tập thể -> U

10 Giải thích: ‘water’ là danh từ thực phẩm lỏng -> U

 

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Choose the correct options.

1 Physics is/are a difficult subject

2 There is/are rubbish all over the school playing field.

3 Go to the second floor. The stairs is/are over there.

4 Swimming is/are a very exciting sport.

5 The men is/are playing golf.

6 The news today is/are very interesting.

7 Your books is/are on the desk.

8 Ten kilometers is/are a long distance to walk. Let's take the bus!

2. Phương pháp giải

danh từ đếm được và danh từ không đếm được

3. Lời giải chi tiết

1 Physics is a difficult subject.

(Vật lý là một môn học khó.)

Giải thích: ‘physics’ là danh từ không đếm được -> is

2 There is rubbish all over the school playing field.

(Có rác khắp sân chơi của trường.)

Giải thích: ‘rubbish’ là danh từ không đếm được -> is

3 Go to the second floor. The stairs are over there.

(Lên tầng hai. Cầu thang ở đằng kia.)

Giải thích: ‘stair’ là danh từ đếm được -> are

4 Swimming is a very exciting sport.

(Bơi lội là một môn thể thao rất thú vị.)

Giải thích: ‘swimming’ là danh từ không đếm được -> is

5 The men are playing golf.

(Những người đàn ông đang chơi gôn.)

Giải thích: ‘men’ là danh từ đếm được -> are

6 The news today is very interesting.

(Tin tức hôm nay rất thú vị.)

Giải thích: ‘the news’ là danh từ không đếm được -> is

7 Your books are on the desk.

(Sách của bạn ở trên bàn.)

Giải thích: ‘book’ là danh từ đếm được -> are

8 Ten kilometers are a long distance to walk. Let's take the bus!

(Mười cây số là một quãng đường dài để đi bộ. Đi xe buýt nào!)

Giải thích: ‘kilometer’ là danh từ đếm được -> are

Bài 5

Quantifiers

1. Nội dung câu hỏi

Choose the correct options.

1 Do you have              information about the maths exam?

A few          C little

B any           D many

2 How              money do I have to pay for the club membership?

A many                 C many of

B much                  D much of

3 We have                    butter. We can't make a cake.

A little

B a little

C few

D a few

4 Would you like                     water?

A little      B many         C some        D lots

                     parents came to the school performance last week.

A Any            B Lots of             C Little           D Much

6 There aren't               books in the classroom because we do lessons on computer.

A many

B much

C few

D a few

7 Sit down! I've got                 news to tell you.

A some

B any

C many

D few

8 Jim's got                    friends in his new class already. He's so happy!

A little

B a little

C few

D a few

2. Phương pháp giải

lượng từ

3. Lời giải chi tiết

1 Do you have any information about the maths exam?

(Bạn có thông tin gì về bài thi toán không?)

Giải thích: ‘information’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng ít -> B

2 How much money do I have to pay for the club membership?

(Tôi phải trả bao nhiêu tiền để trở thành thành viên câu lạc bộ?)

Giải thích: ‘money’ là danh từ không đếm được, câu là câu nghi vấn -> B

3 We have little butter. We can't make a cake.

(Chúng ta có ít bơ quá. Chúng ta không thể làm bánh.)

Giải thích: ‘butter’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa gần như không có -> A

4 Would you like some water?

(Bạn có muốn uống nước không?)

Giải thích: ‘water’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> C

5 Lots of parents came to the school performance last week.

(Rất nhiều phụ huynh đã đến xem buổi biểu diễn của trường vào tuần trước.)

Giải thích: ‘parents’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa nhiều -> B

6 There aren't many books in the classroom because we do lessons on computer.

(Không có nhiều sách trong lớp vì chúng tôi làm bài trên máy tính.)

Giải thích: ‘books’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa nhiều -> A

7 Sit down! I've got some news to tell you.

(Ngồi xuống! Tôi có một số tin tức để nói với bạn.)

Giải thích: ‘news’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít -> A

8 Jim's got a few friends in his new class already. He's so happy!

(Jim đã có một vài người bạn trong lớp học mới của anh ấy rồi. Cậu ấy rất hạnh phúc!)

Giải thích: ‘friend’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa một vài -> D

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi