Language - Unit 6 - SHS Global Success 11

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Pronunciation 1
Pronunciation 2
Vocabulary 1
Vocabulary 2
Grammar 1
Grammar 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Pronunciation 1
Pronunciation 2
Vocabulary 1
Vocabulary 2
Grammar 1
Grammar 2

Pronunciation 1

Intonation on statements, commands, and lists

(Ngữ điệu của câu trần thuật, ra lệnh và liệt kê)

1. Nội dung câu hỏi

Listen and repeat. Pay attention to the falling intonation and level-rising intonation in the following sentences.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm và ngữ điệu tăng cấp trong các câu sau.

 

3. Lời giải chi tiết

1. Our class is going on a field trip next week.

(Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)

2. Put your rubbish in the bin!

(Bỏ rác vào thùng!)

3. You can see beautiful caves, green valleys and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và núi cao.)

Pronunciation 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and mark the intonation in these sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.

 


 

1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999.

(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)

2. Turn on the light. It’s dark in here.

(Bật đèn đi. Ở đây tối.)

3. Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.

(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)

4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi.

(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)

 

2. Phương pháp giải

Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu này, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.

 

3. Lời giải chi tiết

1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999 .

(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)

2. Turn on the light . It’s dark in here .

(Bật đèn đi. Ở đây tối.)

3. Cultural heritage may include temples , pagodas , and monuments .

(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)

4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi .

(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)

Vocabulary 1

Our heritage (Di sản của chúng ta)

1. Nội dung câu hỏi

Match the words with their meanings.

 

1. restore (v)a. connected with things from the past
2. historical (adj)b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
3. preserve (v)c. important in history
4. folk (adj)d. to return something to an earlier good condition or position
5. historic (adj)e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged

 

2. Phương pháp giải

Nối các từ với ý nghĩa của chúng.

 

3. Lời giải chi tiết

1 - d2 - a3 - e4 - b5 - c

 

1. restore (v) - d. to return something to an earlier good condition or position

(khôi phục (v) - d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)

2. historical (adj) - a. connected with things from the past

(thuộc về lịch sử (adj) - a. kết nối với những thứ trong quá khứ)

3. preserve (v) - e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged

(giữ gìn (v) - e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)

4. folk (adj) - b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation

(dân gian (adj) - b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)

5. historic (adj) - c. important in history

(liên quan đến lịch sử (adj) - c. quan trọng trong lịch sử)

Vocabulary 2

1. Nội dung câu hỏi

Complete the sentences using the words in 1.

1. Mary enjoys reading ___________ novels set in World War Two.

2. This meeting of world leaders was a truly ___________ event that is likely to be remembered in the future.

3. The local authority plans to __________ the old monument which was damaged by the storm.

4. We should increase efforts to __________ ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.

5. Many __________ songs tell stories about lives of ordinary people in the past.

 

2. Phương pháp giải

Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong 1.

 

3. Lời giải chi tiết

1 - historical2 - historic3 - restore
4 - preserve5 – folk

 

1. Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.

(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)

2. This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.

(Cuộc gặp gỡ này của các nhà lãnh đạo thế giới là một sự kiện lịch sử thực sự có khả năng được ghi nhớ trong tương lai.)

3. The local authority plans to restore the old monument which was damaged by the storm.

(Chính quyền địa phương có kế hoạch khôi phục tượng đài cũ đã bị bão làm hư hại.)

4. We should increase efforts to preserve ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.

(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực bảo tồn ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)

5. Many folk songs tell stories about lives of ordinary people in the past.

(Nhiều câu ca dao kể về cuộc sống của những người bình thường trong quá khứ.)

Grammar 1

To-infinitive clause (Mệnh đề to + động từ nguyên mẫu)

1. Nội dung câu hỏi

Combine the sentences using to-infinitive clauses.

1. Lan went to Hue. She wanted to see the monuments there.

(Lan đi Huế. Cô ấy muốn xem những di tích ở đó.)

-> Lan ______________________________________________________.

2. Minh created a website. He wanted to give more information about local historical sites to visitors.

(Minh tạo một trang web. Ông muốn cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)

-> Minh _____________________________________________________.

3. Peter took a boat trip around the floating market. He wanted to listen to don ca tai tu there.

(Peter đi thuyền dạo quanh chợ nổi. Anh muốn nghe đờn ca tài tử ở đó.)

-> Peter _____________________________________________________.

4. My sister has opened a small shop behind the museum. She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.

(Em gái tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng. Em ấy muốn bán bưu thiếp và quà lưu niệm cho khách du lịch.)

-> My sister _________________________________________________.

 

2. Phương pháp giải

Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề nguyên mẫu.

 

3. Lời giải chi tiết

1. Lan went to Hue to see the monuments there.

(Lan đã đến Huế để xem các di tích ở đó.)

2. Minh created a website to give more information about local historical sites to visitors.

(Minh đã tạo một trang web để cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)

3. Peter took a boat trip around the floating market to listen to don ca tai tu there.

(Peter đi thuyền quanh chợ nổi để nghe đờn ca tài tử ở đó.)

4. My sister has opened a small shop behind the museum to sell postcards and souvenirs to tourists.

(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng để bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)

Grammar 2

1. Nội dung câu hỏi

Work in pairs. Ask and answer questions about heritage sites of traditions, using to-infinitive clauses.

Example: (Ví dụ)

A: What do many tourists go to Ha Long Bay for?

(Nhiều du khách đến Vịnh Hạ Long để làm gì?)

B: They go there to enjoy the beautiful scenery./ To enjoy the beautiful scenery.

(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp./ Để thưởng thức cảnh đẹp.)

 

2. Phương pháp giải

Đặt và trả lời các câu hỏi về các địa điểm di sản truyền thống, sử dụng mệnh đề nguyên mẫu có "to".

 

3. Lời giải chi tiết

A: What is the purpose of the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi?

(Mục đích của Hoàng Thành Thăng Long ở Hà Nội là gì?)

B: The Imperial Citadel of Thang Long was built to serve as the political and cultural center of the capital city.

(Hoàng thành Thăng Long được xây dựng với mục đích là trung tâm chính trị, văn hóa của thủ đô.)

A: Why do people visit the Old Quarter in Hanoi?

(Tại sao mọi người đến thăm khu phố cổ ở Hà Nội?)

B: To experience the traditional Vietnamese lifestyle and to taste the local food.

(Để trải nghiệm lối sống truyền thống của Việt Nam và nếm thử các món ăn địa phương.)

A: What can visitors do at the Hue Imperial City in central Vietnam?

(Du khách có thể làm gì tại Cố đô Huế ở miền trung Việt Nam?)

B: Visitors can explore the imperial palace and tombs to learn about the history of the Nguyen Dynasty.

(Du khách có thể khám phá hoàng cung và lăng mộ để tìm hiểu về lịch sử của triều đại nhà Nguyễn.)

A: What is the purpose of the My Son Sanctuary in Quang Nam province?

(Mục đích của thánh địa Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam là gì?)

B: To serve as a center for Hindu worship and to honor the Cham dynasty.

(Phục vụ như một trung tâm thờ cúng Ấn Độ giáo và tôn vinh triều đại Chăm.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved